Thép hộp 150×300, Sắt Hộp 150×300 Mạ Kẽm, đen – Báo giá thép hộp 150×300

Thép hộp kích thước 150×300 là một sản phẩm có kích thước lớn, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu xây dựng và cơ khí đòi hỏi khả năng chịu tải cao. Chúng tôi cung cấp thép hộp 150×300 với hai tùy chọn chính: mạ kẽm và đen.

Thép hộp 150×300 mạ kẽm được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm chống ăn mòn, làm tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Trong khi đó, thép hộp 150×300 đen giữ lại bề mặt tự nhiên của thép, tạo nên sự chắc chắn và thẩm mỹ.

Bảng báo giá thép hộp 150×300 của chúng tôi cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết và đa dạng lựa chọn để phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án. Chất lượng cao và khả năng chịu lực mạnh mẽ là những đặc điểm nổi bật của sản phẩm.

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chọn lựa sản phẩm thép hộp 150×300 phù hợp nhất cho công trình của bạn. Chúng tôi cam kết mang lại giải pháp chất lượng và dịch vụ tận tâm để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thép Hộp 150×300: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Giá Thành

Thép hộp, một vật liệu xây dựng phổ biến, đang thịnh hành trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong số đó, thép hộp 150×300, một loại thép hộp chữ nhật với kích thước chiều dài 150mm và chiều rộng 300mm, đang thu hút sự chú ý của nhiều người. Nhưng đặc điểm, ứng dụng, và giá thành của thép hộp 150×300 là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách mới nhất hôm nay ngày 16 / 09 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Kích thước: Dài x Rộng x Dày (mm)x Dài (m) Trọng lượng (kg) Hộp đen Hòa Phát (Đơn vị: 1000 VNĐ) Hộp đen Nguyễn Minh (Đơn vị: 1000 VNĐ) Hộp đen Visa
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
Hộp đen 190
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
 Download
1 13 x 26 x 1.0 x 6.00 3.45 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2 13 x 26 x 1.1 x 6.00 3.77 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3 13 x 26 x 1.2 x 6.00 4.08 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4 13 x 26 x 1.4 x 6.00 4.7 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5 20 x 40 x 1.0 x 6.00 5.43 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
6 20 x 40 x 1.1 x 6.00 5.94 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
7 20 x 40 x 1.2 x 6.00 6.46 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
8 20 x 40 x 1.4 x 6.00 7.47 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
9 20 x 40 x 1.5 x 6.00 7.97 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
10 20 x 40 x 1.8 x 6.00 9.44 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
11 20 x 40 x 2.0 x 6.00 10.4 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
12 20 x 40 x 2.5 x 6.00 12.72 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
13 20 x 40 x 3.0 x 6.00 14.92 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
14 25 x 50 x 1.0 x 6.00 6.84 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
15 25 x 50 x 1.1 x 6.00 7.5 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
16 25 x 50 x 1.2 x 6.00 8.15 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
17 25 x 50 x 1.4 x 6.00 9.45 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
18 25 x 50 x 1.5 x 6.00 10.09 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
19 25 x 50 x 1.8 x 6.00 11.98 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
20 25 x 50 x 2.0 x 6.00 13.23 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
21 25 x 50 x 2.5 x 6.00 16.25 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
22 25 x 50 x 3.0 x 6.00 19.16 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
23 30 x 60 x 1.0 x 6.00 8.25 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
24 30 x 60 x 1.1 x 6.00 9.05 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
25 30 x 60 x 1.2 x 6.00 9.85 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
26 30 x 60 x 1.4 x 6.00 11.43 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
27 30 x 60 x 1.5 x 6.00 12.21 18 – 24 16 – 22 15 – 22 18 – 26 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
28 30 x 60 x 1.8 x 6.00 14.53 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
29 30 x 60 x 2.0 x 6.00 16.05 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
30 30 x 60 x 2.5 x 6.00 19.78 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
31 30 x 60 x 3.0 x 6.00 23.4 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
32 40 x 80 x 1.1 x 6.00 12.16 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
33 40 x 80 x 1.2 x 6.00 13.24 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
34 40 x 80 x 1.4 x 6.00 15.38 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
35 40 x 80 x 1.5 x 6.00 16.45 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
36 40 x 80 x 1.8 x 6.00 19.61 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
37 40 x 80 x 2.0 x 6.00 21.7 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
38 40 x 80 x 2.5 x 6.00 26.85 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
39 40 x 80 x 3.0 x 6.00 31.88 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
40 50 x 100 x 1.4 x 6.00 19.33 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
41 50 x 100 x 1.5 x 6.00 20.68 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
42 50 x 100 x 1.8 x 6.00 24.69 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
43 50 x 100 x 2.0 x 6.00 27.34 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
44 50 x 100 x 2.5 x 6.00 33.89 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
45 50 x 100 x 3.0 x 6.00 40.33 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
46 50 x 100 x 3.5 x 6.00 46.69 16 – 22 15 – 21 x x DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
47 60 x 120 x 1.4 x 6.00 22.64 x 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
48 60 x 120 x 1.8 x 6.00 29.79 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
49 60 x 120 x 2.0 x 6.00 33.01 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
50 60 x 120 x 2.5 x 6.00 40.98 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
51 60 x 120 x 2.8 x 6.00 45.7 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
52 60 x 120 x 3.0 x 6.00 48.83 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
53 60 x 120 x 3.2 x 6.00 51.94 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
54 60 x 120 x 3.5 x 6.00 56.58 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
55 60 x 120 x 3.8 x 6.00 61.17 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
56 60 x 120 x 4.0 x 6.00 64.21 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
57 100 x 150 x 2.5 x 6.00 57.46 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
58 100 x 150 x 2.8 x 6.00 64.17 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
59 100 x 150 x 3.2 x 6.00 73.04 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
60 100 x 150 x 3.5 x 6.00 79.66 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
61 100 x 150 x 3.8 x 6.00 86.23 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
62 100 x 150 x 4.0 x 6.00 90.58 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
63 100 x 150 x 4.5 x 6.00 101.4 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
64 100 x 200 x 2.5 x 6.00 69.24 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
65 100 x 200 x 2.8 x 6.00 77.36 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
66 100 x 200 x 3.0 x 6.00 82.75 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
67 100 x 200 x 3.2 x 6.00 88.12 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
68 100 x 200 x 3.5 x 6.00 96.14 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
69 100 x 200 x 3.8 x 6.00 104.12 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
70 100 x 200 x 4.0 x 6.00 109.42 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
71 100 x 200 x 4.5 x 6.00 122.59 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
72 200 x 300 x 4.0 x 6.00 184.78 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
73 200 x 300 x 4.5 x 6.00 207.37 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
74 200 x 300 x 5.0 x 6.00 229.85 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
75 200 x 300 x 5.5 x 6.00 252.21 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
76 200 x 300 x 6.0 x 6.00 274.46 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
77 200 x 300 x 6.5 x 6.00 296.6 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
78 200 x 300 x 7.0 x 6.00 318.62 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
79 200 x 300 x 7.5 x 6.00 340.53 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
80 200 x 300 x 8.0 x 6.00 289.38 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp đen

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn mới nhất hôm nay ngày 16 / 09 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) Trọng lượng Hộp mạ kẽm Hòa Phát (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Visa (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm 190 (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm  Nam Hưng (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Hoa Sen (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)  Download
1 13 x 26 x 1.0 x 6.00 3.45 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2 13 x 26 x 1.1 x 6.00 3.77 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3 13 x 26 x 1.2 x 6.00 4.08 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4 13 x 26 x 1.4 x 6.00 4.7 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5 20 x 40 x 1.0 x 6.00 5.43 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
6 20 x 40 x 1.1 x 6.00 5.94 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
7 20 x 40 x 1.2 x 6.00 6.46 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
8 20 x 40 x 1.4 x 6.00 7.47 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
9 20 x 40 x 1.5 x 6.00 7.97 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
10 20 x 40 x 1.8 x 6.00 9.44 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
11 20 x 40 x 2.0 x 6.00 10.4 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
12 20 x 40 x 2.5 x 6.00 12.72 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
13 20 x 40 x 3.0 x 6.00 14.92 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
14 25 x 50 x 1.0 x 6.00 6.84 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
15 25 x 50 x 1.1 x 6.00 7.5 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
16 25 x 50 x 1.2 x 6.00 8.15 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
17 25 x 50 x 1.4 x 6.00 9.45 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
18 25 x 50 x 1.5 x 6.00 10.09 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
19 25 x 50 x 1.8 x 6.00 11.98 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
20 25 x 50 x 2.0 x 6.00 13.23 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
21 25 x 50 x 2.5 x 6.00 16.25 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
22 25 x 50 x 3.0 x 6.00 19.16 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
23 30 x 60 x 1.0 x 6.00 8.25 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
24 30 x 60 x 1.1 x 6.00 9.05 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
25 30 x 60 x 1.2 x 6.00 9.85 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
26 30 x 60 x 1.4 x 6.00 11.43 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
27 30 x 60 x 1.5 x 6.00 12.21 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
28 30 x 60 x 1.8 x 6.00 14.53 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
29 30 x 60 x 2.0 x 6.00 16.05 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
30 30 x 60 x 2.5 x 6.00 19.78 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
31 30 x 60 x 3.0 x 6.00 23.4 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
32 40 x 80 x 1.1 x 6.00 12.16 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
33 40 x 80 x 1.2 x 6.00 13.24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
34 40 x 80 x 1.4 x 6.00 15.38 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
35 40 x 80 x 1.5 x 6.00 16.45 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
36 40 x 80 x 1.8 x 6.00 19.61 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
37 40 x 80 x 2.0 x 6.00 21.7 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
38 40 x 80 x 2.5 x 6.00 26.85 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
39 40 x 80 x 3.0 x 6.00 31.88 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
40 50 x 100 x 1.4 x 6.00 19.33 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
41 50 x 100 x 1.5 x 6.00 20.68 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
42 50 x 100 x 1.8 x 6.00 24.69 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
43 50 x 100 x 2.0 x 6.00 27.34 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
44 50 x 100 x 2.5 x 6.00 33.89 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
45 50 x 100 x 3.0 x 6.00 40.33 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
46 50 x 100 x 3.5 x 6.00 46.69 x 17 – 23 x x 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
47 60 x 120 x 1.4 x 6.00 22.64 18 – 24 17 – 23 16 – 22 x 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
48 60 x 120 x 1.8 x 6.00 29.79 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
49 60 x 120 x 2.0 x 6.00 33.01 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
50 60 x 120 x 2.5 x 6.00 40.98 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
51 60 x 120 x 2.8 x 6.00 45.7 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
52 60 x 120 x 3.0 x 6.00 48.83 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Đặc Điểm của Thép Hộp 150×300

Thép hộp 150×300 được sản xuất từ thép nguyên chất, có độ dày từ 2ly đến 20ly. Với cấu tạo hình chữ nhật, có hai mặt bích và hai mặt đáy, thép hộp 150×300 được hàn kín tạo thành một khối rỗng bên trong.

Những đặc điểm nổi bật của thép hộp 150×300 bao gồm:

Độ Bền Cao: Thép hộp 150×300 sản xuất từ thép nguyên chất, đảm bảo độ bền cao, chịu được lực tác động lớn.

Khả Năng Chịu Lực Tốt: Cấu trúc hình chữ nhật và khối rỗng giúp thép hộp 150×300 có khả năng chịu lực tốt, giảm trọng lượng cho công trình.

Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao: Việc mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện tăng cường khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ công trình.

Ứng Dụng của Thép Hộp 150×300

Thép hộp 150×300 đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

Ngành Xây Dựng: Làm khung nhà, cột nhà, xà gồ, cầu thang, lan can,…

Ngành Cơ Khí: Sử dụng làm khung máy móc, thiết bị,…

Ngành Công Nghiệp: Dùng làm khung nhà xưởng, nhà kho,…

Ngành Nội Thất: Làm khung bàn ghế, tủ, kệ,…

Giá Thành của Thép Hộp 150×300

Giá thành của thép hộp 150×300 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

Mác Thép: Các mác thép như SS400, A36, AH36, DH36, EH36,… ảnh hưởng đến giá thành.

Độ Dày: Thép hộp 150×300 có độ dày từ 2ly đến 20ly, độ dày càng lớn thì giá thành càng cao.

Quy Cách: Các quy cách như thép hộp 150×300 đen, thép hộp 150×300 mạ kẽm, thép hộp 150×300 sơn tĩnh điện có giá thành khác nhau.

Trên thị trường hiện nay, giá thép hộp 150×300 dao động từ 1,5 triệu đồng/tấn đến 10 triệu đồng/tấn.

Thép hộp 150×300, với những ưu điểm nổi bật, là sự lựa chọn đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ về đặc điểm và ứng dụng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi áp dụng sản phẩm này trong các dự án xây dựng và công nghiệp.

Tôn Thép Sáng Chinh – Đối tác Uy Tín về Thép Hộp

Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ đáng tin cậy hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và phân phối thép hộp tại Việt Nam. Chúng tôi tự hào mang đến đa dạng các loại thép hộp với chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Các Loại Thép Hộp Chúng Tôi Cung Cấp:

Đặc Điểm của Thép Hộp:

Thép hộp được cán thành hình chữ nhật hoặc vuông, với đặc điểm nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn cao.

Ứng Dụng Phổ Biến:

      1. Xây Dựng: Làm kết cấu chịu lực, khung kèo, xà gồ.
      2. Công Nghiệp: Làm khung máy móc, thiết bị.
      3. Nông Nghiệp: Làm khung nhà kính, chuồng trại.
      4. Giao Thông Vận Tải: Làm khung xe tải, xe ô tô.

Tại Sao Chọn Tôn Thép Sáng Chinh:

      • Uy Tín: Nhà cung cấp và phân phối thép hộp uy tín với nhiều năm kinh nghiệm.
      • Chất Lượng Cao: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
      • Giá Cả Cạnh Tranh: Chiết khấu cao cho khách hàng thân thiết.
      • Giao Hàng Chính Xác: Đảm bảo thời gian giao hàng.
      • Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Chuyên Nghiệp: Luôn lắng nghe và phục vụ khách hàng tận tâm.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và nhận báo giá thép hộp tốt nhất!

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại huyện Bình Chánh

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận 1

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận 12

Mạnh Tiến Phát báo giá tôn Hoa Sen tại Phú Yên

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận Bình Tân

DMCA
PROTECTED