Báo Giá Thép Hộp, Sắt Hộp 13×26 Mới Nhất

Thép hộp 13×26 – Báo giá thép hộp, sắt hộp 13×26 mới nhất, Ck 5%-10%

Thép hộp 13×26 là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và gia công cơ khí. Với kích thước tiêu chuẩn 13x26mm, loại thép này có đặc tính chịu lực và độ bền cao, giúp cho các công trình xây dựng có thể hoàn thành được với độ an toàn và độ tin cậy cao.

Ngoài ra, Thép hộp 13×26 cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí, như sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị điện tử, cơ cấu máy, v.v. Với tính năng dễ dàng gia công, thép hộp 13×26 giúp cho các nhà sản xuất có thể tạo ra các sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường.

Tuy nhiên, để đảm bảo được chất lượng sản phẩm, các nhà sản xuất cần phải sử dụng các công nghệ sản xuất hiện đại và áp dụng các quy trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ. Điều này sẽ giúp cho sản phẩm được sản xuất ra có độ bền cao và an toàn cho người sử dụng.

Tham khảo thêm: Thép hộp mạ kẽm

Đặc điểm nổi bật thép hộp 13×26 Sáng Chinh

? Báo giá thép theo thị trường tiêu thụ ?Giá tốt, kho hàng rộng lớn
? Đáp ứng sắt thép cho công trình xây dựng ? Thời gian vận chuyển sắt thép không giới hạn giờ giấc
? Chất lượng an toàn ? Xuất trình giấy tờ, hợp đồng đầy đủ, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
? Tư vấn mọi khung giờ hàng tuần ? Phân loại vật liệu với độ chính xác cao
? Dịch vụ đồng hành lâu dài ?Công ty báo giá nhiều ưu đãi cho các lần hợp tác về sau

Thép hộp 13×26 Sáng Chinh là một trong những loại thép hộp chất lượng cao, được sản xuất bởi công ty Sáng Chinh.

Các đặc điểm nổi bật của thép hộp 13×26 Sáng Chinh bao gồm:

  1. Chất lượng cao: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ cứng cao.
  2. Độ dày và độ chính xác kích thước đồng đều: Sản phẩm có độ dày và độ chính xác kích thước đồng đều, giúp cho việc gia công và lắp ráp dễ dàng và chính xác hơn.
  3. Độ bền và độ co giãn thấp: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh có độ bền và độ co giãn thấp, giúp cho sản phẩm có thể chịu được tải trọng lớn và không bị biến dạng khi tải trọng tác động lên.
  4. Khả năng chịu ăn mòn cao: Sản phẩm được xử lý chống ăn mòn bằng các phương pháp như mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp cho sản phẩm có khả năng chịu ăn mòn cao và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  5. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh được sản xuất và kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho người sử dụng.

Thông tin chi tiết đầy đủ về thép hộp 13×26

Mác thép A500 GR.B – A500 GR.C – STKR400 – STKR490 – SS400 – A36 – S235JR – S237JR – Q345B – SS490
Ứng dụng Trong đời sống, thép hộp 13×26 có tính ứng dụng rộng rãi trong ngành điện công nghiệp , sản xuất công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng & sửa chữa ghe tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng….
Tiêu Chuẩn ASTM – JIS G3466 – KS D 3507 – BS 1387 – JIS G3452 – JIS G3101 – JIS G3106
Xuất xứ Nhật Bản – Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam
 

Quy cách

Độ dày :   1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 ( đơn vị tính mm )

Chiều dài : 6000mm – 12000mm

Thành phần hóa học % (max)

Mác thép C Si MN P S V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

A500 GR.B 0.26 0.035 0.035 0.200
A500 GR.C 0.23 1.35 0.035 0.035 0.200 0.012
STKR 400 0.25 0.040 0.040 0.012
Q235B  0.12-0.20 0.30 0.30-0.70 0.045 0.045

Tính chất cơ lý

Mác thép Giới hạn chảy
δc(MPA)
Độ Bền Kéo
δb(MPA)
Độ dãn dài
%
A500 GR.B 320 400 23
A500 GR.C 345 430 21
A500 GR.C 245 400 23
A500 GR.C` 215 335 – 410 31

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách mới nhất hôm nay ngày 15 / 10 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Kích thước: Dài x Rộng x Dày (mm)x Dài (m) Trọng lượng (kg) Hộp đen Hòa Phát (Đơn vị: 1000 VNĐ) Hộp đen Nguyễn Minh (Đơn vị: 1000 VNĐ) Hộp đen Visa
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
Hộp đen 190
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
 Download
1 13 x 26 x 1.0 x 6.00 3.45 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2 13 x 26 x 1.1 x 6.00 3.77 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3 13 x 26 x 1.2 x 6.00 4.08 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4 13 x 26 x 1.4 x 6.00 4.7 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5 20 x 40 x 1.0 x 6.00 5.43 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
6 20 x 40 x 1.1 x 6.00 5.94 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
7 20 x 40 x 1.2 x 6.00 6.46 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
8 20 x 40 x 1.4 x 6.00 7.47 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
9 20 x 40 x 1.5 x 6.00 7.97 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
10 20 x 40 x 1.8 x 6.00 9.44 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
11 20 x 40 x 2.0 x 6.00 10.4 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
12 20 x 40 x 2.5 x 6.00 12.72 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
13 20 x 40 x 3.0 x 6.00 14.92 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
14 25 x 50 x 1.0 x 6.00 6.84 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
15 25 x 50 x 1.1 x 6.00 7.5 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
16 25 x 50 x 1.2 x 6.00 8.15 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
17 25 x 50 x 1.4 x 6.00 9.45 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
18 25 x 50 x 1.5 x 6.00 10.09 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
19 25 x 50 x 1.8 x 6.00 11.98 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
20 25 x 50 x 2.0 x 6.00 13.23 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
21 25 x 50 x 2.5 x 6.00 16.25 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
22 25 x 50 x 3.0 x 6.00 19.16 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
23 30 x 60 x 1.0 x 6.00 8.25 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
24 30 x 60 x 1.1 x 6.00 9.05 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
25 30 x 60 x 1.2 x 6.00 9.85 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
26 30 x 60 x 1.4 x 6.00 11.43 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
27 30 x 60 x 1.5 x 6.00 12.21 18 – 24 16 – 22 15 – 22 18 – 26 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
28 30 x 60 x 1.8 x 6.00 14.53 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
29 30 x 60 x 2.0 x 6.00 16.05 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
30 30 x 60 x 2.5 x 6.00 19.78 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
31 30 x 60 x 3.0 x 6.00 23.4 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
32 40 x 80 x 1.1 x 6.00 12.16 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
33 40 x 80 x 1.2 x 6.00 13.24 19 – 25 18.5 – 24.5 15 – 22 20 – 25 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
34 40 x 80 x 1.4 x 6.00 15.38 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
35 40 x 80 x 1.5 x 6.00 16.45 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
36 40 x 80 x 1.8 x 6.00 19.61 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
37 40 x 80 x 2.0 x 6.00 21.7 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
38 40 x 80 x 2.5 x 6.00 26.85 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
39 40 x 80 x 3.0 x 6.00 31.88 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
40 50 x 100 x 1.4 x 6.00 19.33 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
41 50 x 100 x 1.5 x 6.00 20.68 18 – 24 16 – 22 15 – 22 17 – 23 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
42 50 x 100 x 1.8 x 6.00 24.69 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
43 50 x 100 x 2.0 x 6.00 27.34 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
44 50 x 100 x 2.5 x 6.00 33.89 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
45 50 x 100 x 3.0 x 6.00 40.33 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
46 50 x 100 x 3.5 x 6.00 46.69 16 – 22 15 – 21 x x DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
47 60 x 120 x 1.4 x 6.00 22.64 x 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
48 60 x 120 x 1.8 x 6.00 29.79 17 – 23 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
49 60 x 120 x 2.0 x 6.00 33.01 16 – 22 15 – 21 15 – 22 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
50 60 x 120 x 2.5 x 6.00 40.98 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
51 60 x 120 x 2.8 x 6.00 45.7 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
52 60 x 120 x 3.0 x 6.00 48.83 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
53 60 x 120 x 3.2 x 6.00 51.94 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
54 60 x 120 x 3.5 x 6.00 56.58 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
55 60 x 120 x 3.8 x 6.00 61.17 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
56 60 x 120 x 4.0 x 6.00 64.21 16 – 22 15 – 21 x 15.5 – 21.5 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
57 100 x 150 x 2.5 x 6.00 57.46 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
58 100 x 150 x 2.8 x 6.00 64.17 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
59 100 x 150 x 3.2 x 6.00 73.04 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
60 100 x 150 x 3.5 x 6.00 79.66 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
61 100 x 150 x 3.8 x 6.00 86.23 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
62 100 x 150 x 4.0 x 6.00 90.58 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
63 100 x 150 x 4.5 x 6.00 101.4 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
64 100 x 200 x 2.5 x 6.00 69.24 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
65 100 x 200 x 2.8 x 6.00 77.36 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
66 100 x 200 x 3.0 x 6.00 82.75 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
67 100 x 200 x 3.2 x 6.00 88.12 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
68 100 x 200 x 3.5 x 6.00 96.14 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
69 100 x 200 x 3.8 x 6.00 104.12 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
70 100 x 200 x 4.0 x 6.00 109.42 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
71 100 x 200 x 4.5 x 6.00 122.59 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
72 200 x 300 x 4.0 x 6.00 184.78 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
73 200 x 300 x 4.5 x 6.00 207.37 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
74 200 x 300 x 5.0 x 6.00 229.85 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
75 200 x 300 x 5.5 x 6.00 252.21 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
76 200 x 300 x 6.0 x 6.00 274.46 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
77 200 x 300 x 6.5 x 6.00 296.6 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
78 200 x 300 x 7.0 x 6.00 318.62 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
79 200 x 300 x 7.5 x 6.00 340.53 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
80 200 x 300 x 8.0 x 6.00 289.38 20 – 25 18 – 23.5 x 18 – 24 DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp đen

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn mới nhất hôm nay ngày 15 / 10 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) Trọng lượng Hộp mạ kẽm Hòa Phát (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Visa (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm 190 (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm  Nam Hưng (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Hộp mạ kẽm Hoa Sen (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)  Download
1 13 x 26 x 1.0 x 6.00 3.45 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2 13 x 26 x 1.1 x 6.00 3.77 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3 13 x 26 x 1.2 x 6.00 4.08 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4 13 x 26 x 1.4 x 6.00 4.7 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5 20 x 40 x 1.0 x 6.00 5.43 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
6 20 x 40 x 1.1 x 6.00 5.94 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
7 20 x 40 x 1.2 x 6.00 6.46 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
8 20 x 40 x 1.4 x 6.00 7.47 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
9 20 x 40 x 1.5 x 6.00 7.97 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
10 20 x 40 x 1.8 x 6.00 9.44 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
11 20 x 40 x 2.0 x 6.00 10.4 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
12 20 x 40 x 2.5 x 6.00 12.72 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
13 20 x 40 x 3.0 x 6.00 14.92 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
14 25 x 50 x 1.0 x 6.00 6.84 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
15 25 x 50 x 1.1 x 6.00 7.5 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
16 25 x 50 x 1.2 x 6.00 8.15 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
17 25 x 50 x 1.4 x 6.00 9.45 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
18 25 x 50 x 1.5 x 6.00 10.09 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
19 25 x 50 x 1.8 x 6.00 11.98 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
20 25 x 50 x 2.0 x 6.00 13.23 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
21 25 x 50 x 2.5 x 6.00 16.25 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
22 25 x 50 x 3.0 x 6.00 19.16 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
23 30 x 60 x 1.0 x 6.00 8.25 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
24 30 x 60 x 1.1 x 6.00 9.05 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
25 30 x 60 x 1.2 x 6.00 9.85 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
26 30 x 60 x 1.4 x 6.00 11.43 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
27 30 x 60 x 1.5 x 6.00 12.21 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
28 30 x 60 x 1.8 x 6.00 14.53 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
29 30 x 60 x 2.0 x 6.00 16.05 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
30 30 x 60 x 2.5 x 6.00 19.78 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
31 30 x 60 x 3.0 x 6.00 23.4 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
32 40 x 80 x 1.1 x 6.00 12.16 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
33 40 x 80 x 1.2 x 6.00 13.24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
34 40 x 80 x 1.4 x 6.00 15.38 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
35 40 x 80 x 1.5 x 6.00 16.45 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
36 40 x 80 x 1.8 x 6.00 19.61 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
37 40 x 80 x 2.0 x 6.00 21.7 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
38 40 x 80 x 2.5 x 6.00 26.85 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
39 40 x 80 x 3.0 x 6.00 31.88 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
40 50 x 100 x 1.4 x 6.00 19.33 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
41 50 x 100 x 1.5 x 6.00 20.68 x 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
42 50 x 100 x 1.8 x 6.00 24.69 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
43 50 x 100 x 2.0 x 6.00 27.34 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
44 50 x 100 x 2.5 x 6.00 33.89 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
45 50 x 100 x 3.0 x 6.00 40.33 x 17 – 23 x 17 – 25 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
46 50 x 100 x 3.5 x 6.00 46.69 x 17 – 23 x x 16.5 – 22.5 x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
47 60 x 120 x 1.4 x 6.00 22.64 18 – 24 17 – 23 16 – 22 x 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
48 60 x 120 x 1.8 x 6.00 29.79 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
49 60 x 120 x 2.0 x 6.00 33.01 18 – 24 17 – 23 16 – 22 17 – 25 16.5 – 22.5 20 – 26 DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
50 60 x 120 x 2.5 x 6.00 40.98 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
51 60 x 120 x 2.8 x 6.00 45.7 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
52 60 x 120 x 3.0 x 6.00 48.83 x 17 – 23 x 17 – 25 x x DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Nhiều ưu đãi thép hộp Sáng Chinh

Công ty Sáng Chinh thường xuyên có các ưu đãi cho khách hàng mua sản phẩm thép hộp 13×26 Sáng Chinh.

Dưới đây là một số ưu đãi thường được áp dụng:

  1. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn: Khách hàng mua số lượng lớn sẽ được giảm giá trên giá bán lẻ.
  2. Tặng quà tặng: Công ty Sáng Chinh thường xuyên có các chương trình tặng quà tặng cho khách hàng khi mua sản phẩm thép hộp 13×26 Sáng Chinh.
  3. Miễn phí vận chuyển: Khách hàng mua sản phẩm trên một số mức giá nhất định sẽ được miễn phí vận chuyển.
  4. Bảo hành sản phẩm: Công ty Sáng Chinh cam kết bảo hành sản phẩm thép hộp 13×26 Sáng Chinh trong một thời gian nhất định.
  5. Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật: Công ty Sáng Chinh có đội ngũ nhân viên chuyên môn và kỹ thuật giỏi, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng về các vấn đề liên quan đến sản phẩm và kỹ thuật.

Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi và giá bán của sản phẩm thép hộp 13×26 Sáng Chinh, khách hàng có thể liên hệ:

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055PK2:0907 137 555PK3:0937 200 900PK4:0949 286 777PK5:0907 137 555Kế toán:0909 936 937

Công ty Tôn thép Sáng Chinh được biết đến là đại lý chính thức của nhiều nhà máy thép nổi tiếng. Cung ứng giá cả mua hàng hợp lý

Đặc điểm và ứng dụng thép hộp 13×26

Thép hộp 13×26 là một loại thép hình hộp có kích thước tiêu chuẩn là 13mm x 26mm và độ dày từ 0.5mm đến 2.0mm. Thép hộp 13×26 có nhiều ưu điểm như khả năng chịu lực tốt, bền bỉ và dễ gia công.

Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

  1. Xây dựng: Thép hộp 13×26 được sử dụng để tạo ra các kết cấu như cột, dầm, khung sườn cho các công trình xây dựng, nhà ở, cầu đường, bảo vệ khu vực,..
  2. Đóng tàu và hàng hải: Thép hộp 13×26 được sử dụng để tạo thành khung thân tàu, giàn giáo và các kết cấu cho hệ thống truyền động.
  3. Cơ khí: Thép hộp 13×26 cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, sản xuất máy móc, bảo dưỡng và sửa chữa các thiết bị như máy móc, thiết bị dẫn động.
  4. Trang trí nội ngoại thất: Thép hộp 13×26 được sử dụng trong trang trí nội ngoại thất, tạo ra các sản phẩm nghệ thuật như bàn ghế, đồ nội thất, lan can, cửa sổ,..
  5. Các ứng dụng khác: Thép hộp 13×26 còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất đồ chơi, đồ gia dụng, đồ dùng cho văn phòng, quảng cáo, trưng bày sản phẩm,…

Tìm hiểu về thép hộp 13×26 là gì?

Thép hộp 13×26 là loại thép hình chữ nhật có kích thước cạnh bên ngoài là 13mm x 26mm và độ dày tường từ 0,7mm đến 2,0mm. Thép hộp 13×26 thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim có độ bền cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí chế tạo và gia công kim loại.

Thép hộp 13×26 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học cao, độ bền và độ cứng như làm khung kết cấu, các đường ống, cột thép, giằng xà gồ, trục đứng và các thiết bị máy móc khác. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như tấm lợp và bảo vệ đường ống.

Thép hộp 13×26 có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, độ cứng và độ bền chịu lực tốt. Ngoài ra, nó còn có tính linh hoạt cao trong quá trình gia công và dễ dàng cắt, mài và hàn. Tuy nhiên, giá thành của thép hộp 13×26 thường cao hơn so với các loại thép hình khác vì độ chính xác và kỹ thuật sản xuất cao hơn.

Dịch vụ tại Sáng Chinh Steel: chuyên nghiệp – uy tín nhất

Chúng tôi nhập các loại thép hộp 13×26 nhiều quy cách từ nhiều nhà máy của các thương hiệu nổi tiếng hiện nay: Thép Miền Nam, thép Việt Ý, thép Pomina, thép Hòa Phát, thép Posco,…

Sản phẩm sở hữu kích thước phong phú. Những khó khăn & thử thách mà khách hàng đưa ra sẽ được đội ngũ nhân viên giải quyết trong thời gian ngắn.

Ứng dụng dây chuyền sản xuất hiện đại về sản xuất sắt thép hàng đầu tại Việt Nam. Ngoài thép hộp 13×26, chúng tôi còn nhập thêm các loại thép như: ống thép tròn, ống thép mạ kẽm, ống thép chữ nhật, ống thép oval. Ống thép đen hàn, thép ống đúc,….

Ưu điểm thép hộp 13×26

Thép hộp 13×26 có nhiều ưu điểm như sau:

  1. Độ bền cao: Thép hộp 13×26 được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim có độ bền cao, cho phép nó chịu được các lực tác động và tải trọng lớn trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
  2. Khả năng chịu tải tốt: Với cấu trúc hình chữ nhật, thép hộp 13×26 có khả năng chịu tải tốt hơn so với các loại thép hình khác, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các sản phẩm.
  3. Độ cứng và độ bền chịu lực tốt: Thép hộp 13×26 có tính chất cơ học cao, có độ cứng và độ bền chịu lực tốt, giúp nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học cao.
  4. Tính linh hoạt cao trong quá trình gia công: Thép hộp 13×26 dễ dàng cắt, mài và hàn, cho phép các sản phẩm được thiết kế và gia công theo nhiều kích thước và hình dạng khác nhau.
  5. Độ bền với môi trường: Thép hộp 13×26 có khả năng chống lại sự ăn mòn và oxy hóa, giúp nó có thể sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, môi trường hóa chất hay các khu vực có nhiệt độ và độ ẩm cao.
  6. Có tính thẩm mỹ cao: Với độ chính xác và kỹ thuật sản xuất cao, thép hộp 13×26 có thể tạo ra các sản phẩm với thiết kế và mẫu mã đa dạng, đáp ứng nhu cầu về thẩm mỹ của các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Bảng tra quy cách thép hộp 13×26

Dưới đây là bảng tra quy cách tiêu chuẩn của thép hộp 13×26:

Kích thước (mm) Độ dày (mm)
13 x 26 0.5
13 x 26 0.6
13 x 26 0.7
13 x 26 0.8
13 x 26 0.9
13 x 26 1.0
13 x 26 1.2
13 x 26 1.5
13 x 26 2.0

Lưu ý rằng các quy cách này có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.

Hướng dẫn đặt mua thép hộp 13 x 26 qua những bước sau

Để đặt mua thép hộp 13×26, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Xác định nhu cầu của bạn Trước khi đặt hàng, bạn cần xác định mục đích sử dụng của thép hộp 13×26, số lượng cần mua và các yêu cầu kỹ thuật khác như độ dày, kích thước, chất liệu,..

Bước 2: Tìm kiếm nhà cung cấp Tìm kiếm các nhà cung cấp thép hộp 13x26m, báo giá thép hộp trên các trang mạng thương mại điện tử hoặc các cửa hàng vật liệu xây dựng, thép hình,.. trên địa bàn.

Bước 3: Yêu cầu báo giá Liên hệ với các nhà cung cấp, yêu cầu báo giá cho sản phẩm cần mua, đảm bảo rõ ràng về các thông số kỹ thuật, số lượng cần mua,..

Bước 4: So sánh và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp Sau khi có các báo giá từ các nhà cung cấp, bạn cần so sánh các giá cả, chất lượng sản phẩm, tiến độ giao hàng và các yêu cầu khác để chọn ra nhà cung cấp phù hợp với nhu cầu của mình.

Bước 5: Đặt hàng và thanh toán Khi đã quyết định chọn nhà cung cấp, bạn có thể đặt hàng và thỏa thuận với nhà cung cấp về hình thức thanh toán và thời gian giao hàng.

Bước 6: Nhận sản phẩm Sau khi sản phẩm được giao hàng và thanh toán đầy đủ, bạn kiểm tra sản phẩm để đảm bảo rằng chúng đáp ứng được yêu cầu của bạn.

Đinh nghĩa và tham khảo các loại báo giá thép hộp

Báo giá thép hộp 12×12 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 14×14 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 16×16 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 20×20 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 25×25 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 30×30 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 40×40 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 50×50 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 60×60 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 65×65 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 70×70 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 75×75 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 80×80 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 90×90 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 100×100 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 120×120 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 125×125 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 140×140 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 150×150 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 160×160 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 175×175 mới nhất năm 10/2024

Báo giá thép hộp 180×180 mới nhất năm 10/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – Giao hàng tận nơi, nhanh chóng và miễn phí

Giới thiệu: Sự thuận tiện và tốc độ trong việc nhận sản phẩm là một yếu tố quan trọng trong các dự án xây dựng.Tôn Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại tôn thép xây dựng, tôn lợp mái, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, thép hộp, thép ống, thép tấm, xà gồ, thép hình, thép cuộn,… Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn mang đến dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng và miễn phí.

Giao Hàng Tận Nơi: Tôn Thép Sáng Chinh hiểu rằng thời gian là quý báu trong mọi dự án. Với dịch vụ giao hàng tận nơi, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc đưa sản phẩm từ kho bãi đến công trình của bạn.

Nhanh Chóng Và Đáng Tin Cậy: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng là cam kết của Tôn Thép Sáng Chinh. Họ hiểu rằng mọi dự án có thời gian thực hiện chặt chẽ và sẵn sàng đáp ứng để đảm bảo bạn nhận sản phẩm đúng hẹn.

Miễn Phí Vận Chuyển: Tôn Thép Sáng Chinh đặt khách hàng lên hàng đầu, do đó, họ cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí. Điều này giúp bạn tiết kiệm thêm chi phí và tối ưu hóa ngân sách dự án.

Dịch Vụ Hoàn Hảo: Khi lựa chọn Tôn Thép Sáng Chinh, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng mà còn được hưởng một dịch vụ hoàn hảo từ việc đặt hàng cho đến giao hàng tận nơi.

Kết Luận: Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ mang đến sản phẩm tốt mà còn đảm bảo dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng và miễn phí. Với sự thuận tiện và đáng tin cậy, họ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí trong mọi dự án xây dựng.

Câu hỏi và trả lời: Khách hàng hỏi Sáng Chinh trả lời về chủ đề “Thép hộp 13×26”

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh được làm từ chất liệu gì?

???Trả lời: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh được làm từ thép chất lượng cao.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh có độ bền như thế nào?

???Trả lời: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh có độ bền cao và độ cứng tốt.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 13×26 có ứng dụng trong lĩnh vực nào?

???Trả lời: Thép hộp 13×26 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, sản xuất thiết bị điện tử, cơ khí, và nhiều ứng dụng khác.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 13×26 có tính thẩm mỹ cao không?

???Trả lời: Với hình dạng vuông góc và kích thước nhỏ, thép hộp 13×26 Sáng Chinh có tính thẩm mỹ cao và có thể tạo ra các sản phẩm thiết kế tinh tế.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh có dễ dàng gia công và lắp đặt không?

???Trả lời: Thép hộp 13×26 Sáng Chinh dễ dàng gia công, cắt, hàn và lắp đặt, giúp việc sử dụng và xử lý nó trở nên thuận tiện và linh hoạt.

❓❓❓Câu hỏi: Kích thước thép hộp 13×26 có nhỏ gọn không?

???Trả lời: Với kích thước 13x26mm, thép hộp 13×26 Sáng Chinh có đặc tính nhỏ gọn và linh hoạt, phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu không gian hạn chế.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

 

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại huyện Bình Chánh

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận 1

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận 12

Mạnh Tiến Phát báo giá tôn Hoa Sen tại Phú Yên

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận Bình Tân

DMCA
PROTECTED