Báo Giá Thép Hộp, Sắt Hộp 30×30 Mới Nhất

Bảng báo giá thép hộp kích thước 30×30 là thông điệp chính của chúng tôi với những sản phẩm mới nhất và chất lượng cao. Thép hộp 30×30 là giải pháp linh hoạt cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí.

Chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết với nhiều tùy chọn như mạ kẽm hoặc sản phẩm đen, đồng thời cung cấp độ dày đa dạng để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Thép hộp 30×30 của chúng tôi đảm bảo sự chắc chắn, bền bỉ và khả năng chịu lực mạnh mẽ.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chọn lựa sản phẩm thép hộp 30×30 phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và đáp ứng mọi yêu cầu với bảng báo giá thép hộp 30×30 đầy đủ và minh bạch.

Thép hộp 30×30, Sắt hộp 30×30, Thép hộp 30×30 giá bao nhiêu?

Thép hộp 30×30 là một loại vật liệu xây dựng và công nghiệp được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với hình dạng hộp vuông và kích thước cạnh là 30mm, thép hộp 30×30 thường được làm từ thép carbon, có đặc tính chịu lực tốt và độ bền cao.

Thép hộp 30×30 có ứng dụng đa dạng trong ngành xây dựng và công nghiệp, bao gồm cấu trúc khung nhỏ, giá đỡ, cột nhỏ, kệ và các ứng dụng khác. Với kích thước nhỏ gọn, nó thích hợp cho các công trình yêu cầu sự chính xác và tinh tế.

Thép hộp 30×30 thường được cung cấp dưới dạng thanh thép dài và có thể được cắt ngắn thành các chiều dài tùy ý tùy theo yêu cầu của dự án. Nó có khả năng chịu được quá trình hàn, mài và gia công để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Đặc điểm nổi bật thép hộp 30×30

? Bảng báo giá sắt thép chính hãng được update mỗi ngày ? Mở rộng kho – nhận vận chuyển nhiều loại sắt thép
? Tận tâm – chuyên nghiệp ? Giao hàng trực tiếp tại nhiều tỉnh thành trên cả nước
? Sản phẩm dễ dàng áp dụng cho mọi khu vực ? Hợp đồng mua bán vật tư rõ ràng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
? Tư vấn thông tin miễn phí cho khách hàng 24/7 ? Đáp ứng các yêu cầu lớn nhỏ của người tiêu dùng
? Kết nối và hợp tác lâu dài ? Áp dụng ưu đãi cho mọi đơn hàng

Tôn thép Sáng Chinh phân phối thép hộp vuông 30×30 chính hãng, giá tốt. Sản phẩm đạt chất lượng tốt nhờ áp dụng công nghệ dây chuyền sản xuất hiện đại, ứng dụng rộng rãi vì độ bền cao, quy cách hộp thép chính xác. Hợp đồng buôn bán đảm bảo quyền lợi cho hai bên.

Đội ngũ tư vấn viên Tôn thép Sáng Chinh báo giá kịp thời, công trình được cung cấp nguồn thép hộp vuông 30×30 như ý, điện thoại hỗ trợ => 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

 

Tham khảo bảng báo giá thép hộp chi tiết năm 2024

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 20 / 09 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
2 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
3 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
4 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
5 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
6 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
7 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
8 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
9 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
10 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
11 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
12 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
13 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
14 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
15 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
16 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
17 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
18 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
19 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
20 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
21 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
22 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
23 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
24 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
25 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
26 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
27 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
28 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
29 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
30 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
31 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
32 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
33 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
34 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
35 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
36 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
37 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
38 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
39 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
40 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
41 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
42 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
43 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
44 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
45 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
46 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
47 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
48 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
49 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
50 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
51 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
52 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
53 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
54 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
55 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
56 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
57 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
58 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
59 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
60 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
61 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
62 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
63 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
64 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
65 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
66 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 x 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
67 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
68 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
69 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
70 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
71 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
72 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
73 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21 x x x x x Đang cập nhật DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
74 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
75 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000 DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
76 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69 x 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 x x DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
77 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98 x x x 17.000 – 25.000 x x DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
78 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49 x x x 17.000 – 25.000 x x DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng báo giá thép vuông mạ kẽm

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 20 / 09 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
2 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
3 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
4 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
5 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
6 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
7 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
8 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
9 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
10 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
11 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
12 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
13 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
14 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 16.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
15 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 19.000 – 25.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
16 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
17 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
18 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
19 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
20 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
21 Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
22 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
23 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
24 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
25 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
26 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
27 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
28 Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
29 Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
30 Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
31 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
32 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
33 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
34 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
35 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
36 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
37 Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
38 Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
39 Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
40 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
41 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
42 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
43 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
44 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
45 Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
46 Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
47 Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
48 Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
49 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
50 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
51 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
52 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
53 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
54 Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
55 Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
56 Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
57 Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
58 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
59 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
60 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
61 Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
62 Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
63 Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
64 Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
65 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
66 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
67 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
68 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
69 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
70 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
71 Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
72 Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
73 Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
74 Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
75 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
76 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
77 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
78 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
79 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.2 6.00 57.97 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
80 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.5 6.00 63.17 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
81 Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.0 6.00 71.74 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
82 Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.0 6.00 88.55 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
83 Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.5 6.00 69.24 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
84 Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.8 6.00 77.36 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
85 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.0 6.00 82.75 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
86 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.2 6.00 88.12 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
87 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.5 6.00 96.14 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
88 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.8 6.00 104.12 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
89 Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.0 6.00 109.42 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
90 Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.0 6.00 136.59 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
91 Sắt vuông đen 200 x 200 x 10 6.00 357.96 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
92 Sắt vuông đen 200 x 200 x 12 6.00 425.03 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
93 Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.0 6.00 147.10 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
94 Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.0 6.00 182.75 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
95 Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.0 6.00 217.94 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
96 Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.0 6.00 286.97 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
97 Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.0 6.00 184.78 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
98 Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.0 6.00 229.85 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
99 Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.0 6.00 274.46 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
100 Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.0 6.00 362.33 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
101 Sắt vuông đen 250 x 250 x 10 6.00 448.39 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500 DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép vuông đen

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo giá thép hộp mới nhất hiện nay: giá thép hộp năm 2024

Ứng dụng của thép hộp vuông 30×30 là gì?

  • Dùng để thi công nền móng nhà – xây dựng công trình lớn nhỏ.
  • Khung sườn cứng cáp cho các tòa nhà cao tầng.
  • Chế tạo máy – động cơ cơ khí, nội ngoại thất & rất nhiều những ứng dụng khác nữa.
  • Thép hộp vuông 30×30 đang được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, từ những công trình đơn lẻ, cho tới các công trình nhà nước lớn, những khu nhà chung cư, trung tâm mua sắm,…

Vài nét chi tiết về thép hộp vuông 30×30

Sắt thép hộp vuông 30×30 được ứng dụng đa phần trong các công trình xây dựng công nghiệp & dân dụng nói chung. Sự thay đổi, chênh lệch báo giá là điều bình thường.

Thép hộp vuông 30×30 có các mác thép như : CT3, JIS (SS400, SM490, SS490), EN BS (S235, S275, S355), GB (Q195, Q235, Q345) do được các tập đoàn lớn trong nước sản xuất như Việt Đức, Hòa Phát, Pomina, Miền Nam, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu chính hãng từ nhà máy của Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn chất lượng như JIS, EN, DIN, ATSM, GOST, BS, GB,…

Phương pháp mạ kẽm:

  • Mạ tráng kẽm (hộp thép mạ kẽm điện phân) 
  • Mạ kẽm nhúng nóng (hộp thép mạ kẽm nhúng nóng)

Người tiêu dùng có những quyền lợi gì khi mua sản phẩm của Sáng Chinh Steel?

  • Công ty Tôn thép Sáng Chinh hiện đang là đại lý cấp 1 tại Miền Nam. Chính vì vậy giá thép hộp vuông 30×30 được chúng tôi cập nhật liên tục, đổi mới giá bán sao cho hợp lý nhất.
  • Cung ứng liên tục hàng hóa để công trình xây dựng không bị gián đoạn thi công
  • Kiểm tra sắt thép đạt chất lượng trước khi vận chuyển
  • Tư vấn online 24/7

Hãy bảo quản thép hộp vuông 30×30 đúng đắn:

– Tránh để thép hộp vuông 30×30 xây dựng tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, những nơi ẩm thấp. Tốt hơn hết là nên để ở chỗ có khu vực khô ráo

– Nâng cao chất lượng hộp thép trong quá trình bảo quản thì cần tránh những hóa chất là: acid, bazo, muối, kiềm,..

– Phủ bạc lên hộp thép phòng tránh mưa gió

Sản phẩm sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm

Cam kết cung cấp thép hộp xây dựng giá tốt nhất tại Tôn thép Sáng Chinh

Chúng tôi được mọi khách hàng xa gần ở khu vực Miền Nam biết tới là đại lý phân phối Vật Liệu Xây Dựng số 1 & liên kết với nhiều nhà máy xây dựng uy tín trên cả nước. Thép hộp có chủng loại phong phú, nên quý khách có thể dễ dàng tìm kiếm

Sản phẩm sẽ được nhân viên kiểm tra trước khi thanh toán. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm.

Tôn Thép Sáng Chinh giúp bạn hài lòng về mọi mặt

Giới thiệu: Sự hài lòng không chỉ đến từ một khía cạnh mà còn từ nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình xây dựng.Tôn Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại tôn thép xây dựng, tôn lợp mái, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, thép hộp, thép ống, thép tấm, xà gồ, thép hình, thép cuộn,… Tôn Thép Sáng Chinh là đối tác mang đến sự hài lòng đa mặt, giúp bạn tự tin và an tâm về mọi khía cạnh của dự án.

Chất Lượng Vượt Trội: Tôn Thép Sáng Chinh cam kết chất lượng vượt trội trong từng sản phẩm tôn thép. Điều này giúp bạn hài lòng về độ bền, tính ổn định và khả năng chống ăn mòn của các vật liệu xây dựng.

Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Sự chuyên nghiệp của đội ngũ Tôn Thép Sáng Chinh mang lại sự hài lòng về cách họ xử lý mọi tình huống. Từ tư vấn sản phẩm đến dịch vụ hậu mãi, họ luôn đặt khách hàng lên hàng đầu.

Tiết Kiệm Thời Gian Và Chi Phí: Sự tiết kiệm thời gian và chi phí từ việc làm việc với Tôn Thép Sáng Chinh đem lại sự hài lòng to lớn. Họ giúp bạn hoàn thành dự án một cách hiệu quả và tiết kiệm, từ thiết kế cho đến triển khai.

Dịch Vụ Hậu Mãi Tận Tâm: Dịch vụ hậu mãi tận tâm giúp bạn hài lòng về sự quản lý và duy trì công trình sau khi hoàn thành. Tôn Thép Sáng Chinh luôn đứng sẵn sàng để hỗ trợ và giải quyết mọi vấn đề.

Kết Luận: Với Tôn Thép Sáng Chinh, bạn có thể hài lòng về mọi mặt của dự án xây dựng. Với chất lượng, dịch vụ và tiết kiệm thời gian, họ mang đến sự hài lòng đa chiều, giúp bạn đạt được thành công và đảm bảo sự bền vững cho mọi dự án.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại huyện Bình Chánh

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận 1

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận 12

Mạnh Tiến Phát báo giá tôn Hoa Sen tại Phú Yên

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận Bình Tân

DMCA
PROTECTED