Thép Tấm Dày 8mm/8Ly

Thép tấm 8ly là một loại vật liệu kim loại có độ dày 8mm, được sản xuất từ quy trình cán nóng hoặc cán nguội. Được biết đến với khả năng chịu lực cao, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ dày đặc biệt. Có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau, thép tấm 8ly được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, và thiết bị điện tử. Đối với việc sử dụng hiệu quả, quan trọng nhất là chọn mua từ những nhà cung cấp đáng tin cậy và kiểm tra kỹ chất lượng trước khi sử dụng.

Thép tấm dày 8mm (hay 8ly) là vật liệu chất lượng cao, phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với độ dày này, thép tấm thường được sử dụng để xây dựng kết cấu chịu lực, cũng như trong sản xuất cơ khí và công nghiệp chế tạo.

Bảng báo giá thép tấm dày 8mm cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án. Thép tấm dày 8mm được đánh giá cao về khả năng chịu lực, độ bền và ổn định, làm cho nó trở thành lựa chọn chính xác trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Đặc điểm nổi bật thép tấm 8ly Sáng Chinh

Thép tấm 8ly các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép tấm uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép tấm chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép tấm

Thép tấm là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng dân dụng, công nghiệp, và cầu đường. Thép tấm có nhiều biến thể khác nhau, được phân loại dựa trên thành phần hóa học, kích thước và hình dạng.

Bảng giá thép tấm trơn 2025

 Quy cách thép tấm

 Tỷ trọng

(Kg)

 Giá Kg

(đã VAT)

Giá tấm

(đã VAT) 

 Download

✅Tấm 3 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 212 17.500 3.710.000 Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 4 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 282  17.500 4.935.000 Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 5 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 353,3 17.500 6.182.750 Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 6 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 423,9 17.500 7.418.250 Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 8 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 565,2 17.500 9.891.000 Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 10 x 1500 x 6000

(A36/SS400)

 706,5 17.500  12.363.750 Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 12x1500x6000

(A36/SS400)

 847,8  17.500 14.836.500 Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 14x1500x6000

(A36/SS400)

 989,1  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 16x1500x6000

(A36/SS400)

 1130,4  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 18x1500x6000

(A36/SS400)

 1271,7  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 20x1500x6000

(A36/SS400)

 1413  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 22x1500x6000

(A36/SS400)

 1554,3  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 25x1500x6000

(A36/SS400)

 1766,3 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 30x1500x6000

(A36/SS400)

 2119,5 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 5x1500x12000

(Q345/A572)

 706,5  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 6x1500x12000

(Q345/A572)

 847,8  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 8x1500x12000

(Q345/A572)

 1130,4  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 10x1500x12000

(Q345/A572)

 1413  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 12x1500x12000

(Q345/A572)

 1695,6 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 14x1500x12000

(Q345/A572)

 1978,2 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 16x1500x12000

(Q345/A572)

 2260,8 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 18x1500x12000

(Q345/A572)

 2543,4 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 20x1500x12000

(Q345/A572)

 2826 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 22x1500x12000

(Q345/A572)

 3108,6  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 25x1500x12000

(Q345/A572)

 3532,5  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 30x1500x12000

(Q345/A572)

 4239  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 5x2000x6000

(Q345/A572)

 471  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 6x2000x6000

(Q345/A572)

 565,2  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 8x2000x6000

(Q345/A572)

 753,6  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 10x2000x6000

(Q345/A572)

 942  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 12x2000x6000

(Q345/A572)

 1130,4  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 14x2000x6000

(Q345/A572)

 1318,8  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 16x2000x6000

(Q345/A572)

 1507,2  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 18x2000x6000

(Q345/A572)

 1695,6  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 25x2000x6000

(A36/SS400)

 2355  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 28x2000x6000

(A36/SS400)

 2637  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 30x2000x6000

(A36/SS400)

 2826  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 32x2000x6000

(A36/SS400)

 3014,4  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 35x2000x6000

(A36/SS400)

 3297  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 6x2000x12000

(A36/SS400)

 1130,4  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 8x2000x12000

(A36/SS400)

 1507,2  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 10x2000x12000

(A36/SS400)

 1884  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 12x2000x12000

(A36/SS400)

 2260,8  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 14x2000x12000

(A36/SS400)

 2637,6  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 16x2000x12000

(A36/SS400)

 3014,4 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 18x2000x12000

(A36/SS400)

 3391,2 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 20x2000x12000

(A36/SS400)

 3768  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 22x2000x12000

(A36/SS400)

 4144  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 25x2000x12000

(A36/SS400)

 4710 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 28x2000x12000

(A36/SS400)

 5275,2  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 30x2000x12000

(A36/SS400)

 5652  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 32x2000x12000

(A36/SS400)

 6028,8  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 35x2000x12000

(A36/SS400)

 7536  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 3x1500x6000

(Q345/A572)

 247,3  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 4x1500x6000

(Q345/A572)

 282,6 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 5x1500x6000

(Q345/A572)

 353,3 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 6x1500x6000

(Q345/A572)

 423,9  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 7x1500x6000

(Q345/A572)

 494,6  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 8x1500x6000

(Q345/A572)

 565,2  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 10x1500x6000

(Q345/A572)

 706,5  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 20x2000x6000

(Q345/A572)

 1884  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 25x2000x6000

(Q345/A572)

 2355  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 30x2000x6000

(Q345/A572)

 2826  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 6x2000x12000

(Q345/A572)

 1130,4  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 8x2000x12000

(Q345/A572)

 1507,2  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 10x2000x12000

(Q345/A572)

 1884 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 12x2000x12000

(Q345/A572)

 2260,8 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 14x2000x12000

(Q345/A572)

 2637,6 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 16x2000x12000

(Q345/A572)

 3014,4 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 18x2000x12000

(Q345/A572)

 3391,2  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 20x2000x12000

(Q345/A572)

 3768  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 25x2000x12000

(Q345/A572)

 4710  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

✅Tấm 30x2000x12000

(Q345/A572)

 5652  Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm trơn

Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm và từng khu vực. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá thép tấm trơn chính xác và tốt nhất.

Bảng giá sắt tấm SPCC/SPHC 2025

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Độ dày (mm) Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/ tấm) Đơn giá (đồng)  Download
1 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.50 1000 x 2000 7.85 21.000 – 24.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
2 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.60 1000 x 2000 9.42 21.000 – 24.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
3 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.70 1000 x 2000 10.99 20.500 – 24.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
4 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.80 1000 x 2000 12.56 20.500 – 24.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
5 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.90 1000 x 2000 14.13 20.500 – 24.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
6 Sắt tấm SPCC TQ/VN 1.00 1000 x 2000 15.70 20.500 – 24.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
7 Sắt tấm SPCC TQ/VN 1.10 1000 x 2000 17.27 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
8 Sắt tấm SPCC TQ/VN 1.20 1000 x 2000 18.84 19.500 – 23.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
9 Sắt tấm SPHC TQ/VN 1.40 1000 x 2000 21.98 18.000 – 22.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
10 Sắt tấm SPHC TQ/VN 1.50 1000 x 2000 23.55 18.000 – 22.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
11 Sắt tấm SPHC TQ/VN 1.80 1000 x 2000 28.26 17.500 – 20.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
12 Sắt tấm SPHC TQ/VN 2.00 1000 x 2000 31.40 17.500 – 20.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
13 Sắt tấm SPHC TQ/VN 2.50 1000 x 2000 39.25 17.500 – 20.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
14 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.50 1250 x 2500 12.27 20.500 – 24.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
15 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.60 1250 x 2500 14.72 20.500 – 24.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
16 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.70 1250 x 2500 17.17 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
17 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.80 1250 x 2500 19.63 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
18 Sắt tấm SPCC TQ/VN 0.90 1250 x 2500 22.08 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
19 Sắt tấm SPCC TQ/VN 1.00 1250 x 2500 24.53 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
20 Sắt tấm SPCC TQ/VN 1.10 1250 x 2500 26.98 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
21 Sắt tấm SPCC TQ/VN 1.20 1250 x 2500 29.44 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
22 Sắt tấm SPHC TQ/VN 1.40 1250 x 2500 34.34 18.000 – 22.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
23 Sắt tấm SPHC TQ/VN 1.50 1250 x 2500 36.80 18.000 – 22.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
24 Sắt tấm SPHC TQ/VN 1.80 1250 x 2500 44.16 17.500 – 20.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
25 Sắt tấm SPHC TQ/VN 2.00 1250 x 2500 49.06 17.500 – 20.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC
26 Sắt tấm SPHC TQ/VN 2.50 1250 x 2500 61.33 17.500 – 20.000 Download bảng báo giá tsắt tấm SPCC/SPHC

Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm và từng khu vực. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá sắt tấm SPCC/SPHC chính xác và tốt nhất.

Bảng giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400 cập nhật mới nhất 2025

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Độ dày (mm) Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/ tấm) Đơn giá (đồng)  Download
1 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 3.00 1500 x 6000 211.95 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
2 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 4.00 1500 x 6000 282.60 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
3 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 5.00 1500 x 6000 353.25 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
4 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 6.00 1500 x 6000 423.90 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
5 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 8.00 1500 x 6000 565.20 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
6 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 10.00 1500 x 6000 706.50 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
7 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 12.00 1500 x 6000 847.80 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
8 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 14.00 1500 x 6000 989.10 17.000 – 18.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
9 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 16.00 1500 x 6000 1130.40 17.000 – 18.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
10 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 18.00 1500 x 6000 1271.70 17.400 – 19.000 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
11 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 20.00 1500 x 6000 1413.00 17.800 – 19.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
12 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 22.00 1500 x 6000 1554.30 17.800 – 19.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
13 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 25.00 1500 x 6000 1766.25 17.800 – 19.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
14 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 30.00 1500 x 6000 2119.50 17.800 – 19.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
15 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 40.00 1500 x 6000 2826.00 17.800 – 19.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
16 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 50.00 1500 x 6000 3532.50 17.800 – 19.500 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
17 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 8.00 2000 x 6000 754.00 17.000 – 19.000 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
18 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 10.00 2000 x 6000 942.00 17.000 – 19.000 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
19 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 12.00 2000 x 6000 1130.00 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
20 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 14.00 2000 x 6000 1318.80 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
21 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 16.00 2000 x 6000 1507.20 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
22 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 18.00 2000 x 6000 1695.60 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
23 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 20.00 2000 x 6000 1884.00 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
24 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 22.00 2000 x 6000 2072.40 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
25 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 25.00 2000 x 6000 2355.00 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
26 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 30.00 2000 x 6000 2826.00 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
27 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 32.00 2000 x 6000 3014.40 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
28 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 35.00 2000 x 6000 3297.00 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
29 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 40.00 2000 x 6000 3768.00 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
30 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 45.00 2000 x 6000 4239.00 17.200 – 19.200 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400
31 Sắt tấm đen SS400 Nhập khẩu 50.00 2000 x 6000 4710.00 18.000 – 20.000 Download bảng báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400

Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm và từng khu vực. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá thép tấm đen tiêu chuẩn SS400 chính xác và tốt nhất.

Bảng giá thép tấm gân chống trượt kích thước 1500 x 6000 (mm)

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/ tấm) Đơn giá (đồng)  Download
1 Thép tấm gân, tấm thép chống trượt NK 3.00 239.00 Khoảng từ 15.000 đến 16.500 Download bảng báo giá thép tấm gân chống trượt kích thước 1500 x 6000 (mm)
2 Thép tấm gân, tấm thép chống trượt NK 4.00 309.60 Khoảng từ 15.000 đến 16.500 Download bảng báo giá thép tấm gân chống trượt kích thước 1500 x 6000 (mm)
3 Thép tấm gân, tấm thép chống trượt NK 5.00 380.25 Khoảng từ 15.000 đến 16.500 Download bảng báo giá thép tấm gân chống trượt kích thước 1500 x 6000 (mm)
4 Thép tấm gân, tấm thép chống trượt NK 6.00 450.90 Khoảng từ 15.000 đến 16.500 Download bảng báo giá thép tấm gân chống trượt kích thước 1500 x 6000 (mm)
5 Thép tấm gân, tấm thép chống trượt NK 8.00 592.20 Khoảng từ 16.000 đến 17.500 Download bảng báo giá thép tấm gân chống trượt kích thước 1500 x 6000 (mm)
6 Thép tấm gân, tấm thép chống trượt NK 10.00 733.50  Khoảng từ 16.000 đến 17.500 Download bảng báo giá thép tấm gân chống trượt kích thước 1500 x 6000 (mm)

Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm và từng khu vực. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá thép tấm gân chống trượt kích thước 1500 x 6000 (mm) chính xác và tốt nhất.

Bảng giá thép tấm kẽm Z275 – Z8 được cập nhật mới nhất hôm nay

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Độ dày (mm) Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/mét) Đơn giá (đồng)  Download
1 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 0.50 1,219 4.78 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
2 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 0.60 1,219 5.74 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
3 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 0.70 1,219 6.70 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
4 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 0.80 1,219 7.66 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
5 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 0.90 1,219 8.61 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
6 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 1.00 1,219 9.57 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
7 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 1.10 1,219 10.53 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
8 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 1.20 1,219 11.48 20.000 – 23.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
9 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 1.40 1,250 13.40 19.000 – 22.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
10 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 1.50 1,250 14.35 19.000 – 22.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
11 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 1.80 1,250 17.22 19.000 – 22.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
12 Thép tấm kẽm Z275 – Z8 VN 2.00 1,250 19.14 19.000 – 22.500 Download bảng báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8

Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm và từng khu vực. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá thép tấm kẽm Z275 – Z8 chính xác và tốt nhất.

Bảng giá thép tấm SS400/Q235B/A36 cập nhật mới nhất

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Độ dày (mm) Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/ tấm) Đơn giá (đồng)  Download
1 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 3.00 1500 x 6000 211.95 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
2 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 4.00 1500 x 6000 282.60 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
3 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 5.00 1500 x 6000 353.25 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
4 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 6.00 1500 x 6000 423.90 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
5 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 8.00 1500 x 6000 565.20 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
6 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 10.00 1500 x 6000 706.50 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
7 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 12.00 1500 x 6000 847.80 14.000 – 15.500 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
8 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 14.00 1500 x 6000 989.10 15.000 – 17.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
9 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 16.00 1500 x 6000 1130.40 15.000 – 17.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
10 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 18.00 1500 x 6000 1271.70 15.000 – 17.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
11 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 20.00 1500 x 6000 1413.00 15.000 – 17.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
13 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 8.00 2000 x 6000 753.60 17.000 – 19.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
14 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 10.00 2000 x 6000 942.00 17.000 – 19.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
15 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 12.00 2000 x 6000 1130.40 17.000 – 19.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
16 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 14.00 2000 x 6000 1318.80 18.000 – 20.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
17 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 16.00 2000 x 6000 1507.20 18.000 – 20.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
18 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 18.00 2000 x 6000 1695.60 18.000 – 20.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
19 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 20.00 2000 x 6000 1884.00 18.000 – 20.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
20 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 22.00 2000 x 6000 2072.40 19.000 – 21.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
21 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 25.00 2000 x 6000 2355.00 19.000 – 21.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
22 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 30.00 2000 x 6000 2826.00 19.000 – 21.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
23 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 35.00 2000 x 6000 3297.00 19.000 – 21.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
24 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 40.00 2000 x 6000 3768.00 19.000 – 21.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
25 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 45.00 2000 x 6000 4239.00 19.000 – 21.000 Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36
26 Thép tấm tiêu chuẩn SS400/Q235B/A36 Nhập khẩu 50 – 100 2000 x 6000 Liên hệ Liên hệ Download bảng báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36

Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm và từng khu vực. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được thép tấm SS400/Q235B/A36 chính xác và tốt nhất.

Bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất 2025

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Độ dày (mm) Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/ tấm) Đơn giá (đồng/ tấm)  Download
Giá tấm Smartboard SCG Thái Lan làm trần Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
1 Tấm Smartboard SCG 3.5 ly Thái Lan 3.50 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
2 Tấm Smartboard SCG 4 ly Thái Lan 4.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
Giá tấm Smartboard SCG Thái Lan làm vách Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
3 Tấm Smartboard SCG 4.5 ly Thái Lan 4.50 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
4 Tấm Smartboard SCG 6 ly Thái Lan 6.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
5 Tấm Smartboard SCG 8 ly Thái Lan 8.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
6 Tấm Smartboard SCG 9 ly Thái Lan 9.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
7 Tấm Smartboard SCG 10 ly Thái Lan 10.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
Giá tấm Smartboard mới nhất làm sàn  Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
8 Tấm Smartboard SCG 12 ly Thái Lan 12.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
9 Tấm Smartboard SCG 14 ly Thái Lan 14.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
10 Tấm Smartboard SCG 14 ly Thái Lan 14.00 1000 x 2000 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
11 Tấm Smartboard SCG 16 ly Thái Lan 16.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
12 Tấm Smartboard SCG 18 ly Thái Lan 18.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất
13 Tấm Smartboard SCG 20 ly Thái Lan 20.00 1220 x 2440 Chưa cập nhật Download bảng báo giá tấm Smartboard SCG mới nhất

Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm và từng khu vực. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để đượcgiá tấm Smartboard SCG chính xác và tốt nhất.

Lưu ý:

  • Toàn bộ mức giá thép tấm của đại lý sắt thép Tôn thép Sáng Chinh đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển đến chân công trình
  • Tất cả sản phẩm đều là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ chứng từ CO – CQ của nhà máy sản xuất
  • Nếu quý khách có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ đến hotline của phòng kinh doanh PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – Kế toán:0909 936 937 để được tư vấn và nhận ưu đãi kèm theo
  • Chúng tôi có chính sách chiết khấu hoa hồng cực cao cho người giới thiệu, tính theo phần trăm giá trị đơn hàng

Tham khảo thêm bảng báo giá thép tấm mới nhất năm 2025

Thông số kỹ thuật của thép tấm 8mm

Thép tấm 8mm là một loại thép tấm có độ dày là 8mm, được sản xuất từ các quy trình cán nóng hoặc cán nguội.

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản của thép tấm 8mm:

Kích thước:

  • Chiều rộng (b): 1000mm, 1200mm, 1500mm, 1800mm, 2000mm, 2400mm, 3000mm, 3600mm, 4000mm, 4500mm, 5000mm, 6000mm, 7000mm, 8000mm, 9000mm, 10000mm
  • Chiều dài (l): 6m, 12m, 18m, 24m, 30m, 36m, 42m, 48m, 54m, 60m, 66m, 72m, 78m, 84m, 90m, 96m, 102m, 108m

Mác thép:

  • Thép CT3: Mác thép carbon thấp, độ bền thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi độ bền cao.
  • Thép SS400: Mác thép carbon trung bình, độ bền cao hơn CT3, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
  • Thép Q235: Mác thép hợp kim thấp, độ bền cao hơn SS400, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao nhất.

Ưu điểm của thép tấm 8mm:

  1. Khả năng chịu lực cao: Độ dày lớn giúp thép tăng cường khả năng chịu lực, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
  2. Chịu tải trọng lớn: Có khả năng chịu tải trọng lớn, đảm bảo an toàn cho các công trình.
  3. Dễ thi công và lắp đặt: Bề mặt nhẵn giúp quá trình thi công và lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Ứng dụng:

  • Xây dựng: Sử dụng làm sàn, mái, vách ngăn trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Công nghiệp: Làm khung, vỏ máy trong nhà máy và xí nghiệp.
  • Nông nghiệp: Sử dụng làm nhà kho, chuồng trại.
  • Thiết bị điện, điện tử: Làm vỏ cho các thiết bị.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Chọn mua từ nhà cung cấp uy tín và có giấy phép kinh doanh.
  • Kiểm tra kỹ chất lượng trước khi mua, bao gồm kích thước, mac thép, độ dày, chiều rộng, chiều dài và bề mặt thép để đảm bảo đáp ứng đúng yêu cầu ứng dụng.

Sử dụng và Lưu ý khi Sử Dụng Thép Tấm 8ly

Thép tấm 8ly, với độ dày lớn và khả năng chịu lực cao, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền cao. Dưới đây là một số gợi ý về việc sử dụng thép tấm 8ly:

Trong Xây Dựng: Thép tấm 8ly được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Chẳng hạn, nó có thể được sử dụng làm sàn, mái, vách ngăn cho những công trình như nhà xưởng, nhà kho, và nhà ở.

Trong Công Nghiệp: Trong môi trường công nghiệp, thép tấm 8ly thường được chọn làm khung và vỏ máy cho các nhà máy và xí nghiệp. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm khung máy móc hoặc vỏ máy móc.

Trong Nông Nghiệp: Ở lĩnh vực nông nghiệp, thép tấm 8ly được ưa chuộng để làm nhà kho, chuồng trại. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm nhà kho lưu trữ nông sản hoặc chuồng trại cho chăn nuôi.

Trong Thiết Bị Điện, Điện Tử: Thép tấm 8ly thường được áp dụng làm vỏ cho nhiều thiết bị điện và điện tử. Chẳng hạn, nó có thể là vật liệu lý tưởng cho vỏ máy biến áp, vỏ tủ điện, và nhiều ứng dụng khác.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Tấm 8ly:

  1. Chọn mua từ các nhà cung cấp uy tín, có giấy phép kinh doanh rõ ràng.
  2. Kiểm tra kỹ chất lượng trước khi mua, bao gồm kích thước, mac thép, độ dày, chiều rộng, chiều dài, và bề mặt để đảm bảo đáp ứng đúng yêu cầu ứng dụng.

Thép tấm 8ly là một vật liệu với nhiều ưu điểm, phù hợp cho đa dạng ứng dụng. Để đảm bảo hiệu suất và an toàn, quan trọng nhất là lựa chọn thép tấm chất lượng cao và thực hiện kiểm tra chất lượng đầy đủ trước khi mua.

✅✅✅Câu hỏi và trả lời về: Thép Tấm 8ly

  1. Thép tấm 8mm là gì?

    • Thép tấm 8mm là một loại vật liệu kim loại chất lượng cao được sản xuất từ thép có độ dày 8mm.
  2. Đặc điểm nổi bật của thép tấm 8mm là gì?

    • Thép tấm 8mm thường có độ cứng và độ bền cao, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
  3. Ứng dụng chính của thép tấm 8mm là gì?

    • Thép tấm 8mm thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu, chế tạo máy móc, sản xuất khuôn mẫu, và các ứng dụng khác đòi hỏi độ bền và độ cứng.
  4. Thép tấm 8mm có khả năng chống ăn mòn không?

    • Tùy thuộc vào loại thép cụ thể, một số loại thép tấm 8mm có thể được gia công để có khả năng chống ăn mòn, như thép không gỉ.
  5. Lợi ích của việc sử dụng thép tấm 8mm trong xây dựng là gì?

    • Thép tấm 8mm mang lại độ cứng và sự ổn định, đặc biệt là trong các công trình xây dựng lớn và yêu cầu khả năng chịu tải cao.
  6. Quy trình sản xuất thép tấm 8mm là gì?

    • Thép tấm 8mm thường được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán lạnh, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  7. Các phương pháp cắt và gia công thép tấm 8mm là gì?

    • Thép tấm 8mm có thể được cắt và gia công bằng nhiều phương pháp như cắt plasma, cắt laser, hoặc cắt cơ khí, tùy thuộc vào đặc tính cụ thể của loại thép.
  8. Loại thép nào thường được sử dụng để sản xuất thép tấm 8mm?

    • Các loại thép thông dụng như thép carbon, thép hợp kim, và thép không gỉ thường được sử dụng để sản xuất thép tấm 8mm.
  9. Độ co dãn của thép tấm 8mm là bao nhiêu?

    • Độ co dãn của thép tấm 8mm có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học của loại thép cụ thể, nhưng thường thì các loại thép này có độ co dãn thấp.
  10. Thị trường và giá cả của thép tấm 8mm hiện nay như thế nào?

    • Giá cả của thép tấm 8mm thường phụ thuộc vào thị trường nguyên liệu và nhu cầu, có thể theo dõi thông qua các chỉ số giá thép toàn cầu.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại huyện Bình Chánh

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận 1

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận 12

Mạnh Tiến Phát báo giá tôn Hoa Sen tại Phú Yên

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận Bình Tân

DMCA
PROTECTED