Thép ống phi 90 là sản phẩm chất lượng cao, thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn khí, nước và trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác. Được làm từ sắt thép chất lượng, thép ống phi 90 đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao.
Bảng báo giá thép ống phi 90 cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các đặc tính kỹ thuật, giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án. Với đường kính ngoài 90mm, thép ống này thường được ưa chuộng trong việc xây dựng hệ thống ống dẫn và làm cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng công trình.
Thép Ống Phi 90: Vật Liệu Đa Dạng Cho Xây Dựng và Công Nghiệp
Thép ống phi 90 là loại vật liệu kim loại dạng ống, với đường kính ngoài là 90mm, được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Sản phẩm này nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng chịu lực, độ bền cao, và tính thẩm mỹ, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp, xây dựng, và cơ khí.
Đặc điểm nổi bật thép ống phi 90 Sáng Chinh
✅ Thép ống phi 90 tại Sáng Chinh |
⭐Kho thép ống uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín |
⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép ống chính hãng |
⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí |
⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép ống |
Bảng giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách |
Độ dày |
Kg/Cây |
Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
Download |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
1.6 ly |
4,642 |
169 |
28.800 |
157.939 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
1.9 ly |
5,484 |
169 |
29.400 |
136.475 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
2.1 ly |
5,938 |
169 |
27.300 |
162.107 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
2.3 ly |
6,435 |
169 |
27.300 |
175.676 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
2.3 ly |
7,26 |
169 |
27.300 |
198.198 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
1.6 ly |
5,933 |
113 |
29.400 |
174.430 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
1.9 ly |
6,961 |
113 |
28.800 |
200.477 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
2.1 ly |
7,704 |
113 |
27.300 |
210.319 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
2.3 ly |
8,286 |
113 |
27.300 |
226.208 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
2.6 ly |
9,36 |
113 |
27.300 |
255.528 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
1.6 ly |
7,556 |
80 |
29.400 |
222.146 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
1.9 ly |
8,888 |
80 |
28.800 |
255.974 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.1 ly |
9,762 |
80 |
27.300 |
266.503 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.3 ly |
10,722 |
80 |
27.300 |
292.711 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.5 ly |
11,46 |
80 |
27.300 |
312.858 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.6 ly |
11,886 |
80 |
27.300 |
324.488 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.9 ly |
13,128 |
80 |
27.300 |
358.394 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
3.2 ly |
14,4 |
80 |
27.300 |
393.120 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
1.6 ly |
9,617 |
61 |
29.400 |
282.740 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
1.9 ly |
11,335 |
61 |
28.800 |
326.448 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
2.1 ly |
12,467 |
61 |
27.300 |
340.349 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
2.3 ly |
13,56 |
61 |
27.300 |
370.188 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
2.6 ly |
15,24 |
61 |
27.300 |
416.052 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
2.9 ly |
16,87 |
61 |
27.300 |
460.551 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
3.2 ly |
18,6 |
61 |
27.300 |
507.780 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
1.6 ly |
11 |
52 |
29.400 |
323.400 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
1.9 ly |
12,995 |
52 |
28.800 |
374.256 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.1 ly |
14,3 |
52 |
27.300 |
390.390 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.3 ly |
15,59 |
52 |
27.300 |
425.607 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.5 ly |
16,98 |
52 |
27.300 |
463.554 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.6 ly |
17,5 |
52 |
27.300 |
477.750 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.7 ly |
18,14 |
52 |
27.300 |
495.222 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.9 ly |
19,38 |
52 |
27.300 |
529.074 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
3.2 ly |
21,42 |
52 |
27.300 |
584.766 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
3.6 ly |
23,71 |
52 |
27.300 |
647.283 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
1.9 ly |
16,3 |
37 |
28.800 |
469.440 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.1 ly |
17,97 |
37 |
27.300 |
490.581 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.3 ly |
19,612 |
37 |
27.300 |
535.408 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.6 ly |
22,158 |
37 |
27.300 |
604.913 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.7 ly |
22,85 |
37 |
27.300 |
623.805 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.9 ly |
24,48 |
37 |
27.300 |
668.304 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
3.2 ly |
26,861 |
37 |
27.300 |
733.305 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
3.6 ly |
30,18 |
37 |
27.300 |
823.914 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
4.0 ly |
33,1 |
37 |
27.300 |
903.630 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.1 ly |
22,85 |
27 |
27.300 |
623.805 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.3 ly |
24,96 |
27 |
27.300 |
681.408 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.5 ly |
27,04 |
27 |
27.300 |
738.192 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.6 ly |
28,08 |
27 |
27.300 |
766.584 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.7 ly |
29,14 |
27 |
27.300 |
795.522 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.9 ly |
31,37 |
27 |
27.300 |
856.401 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
3.2 ly |
34,26 |
27 |
27.300 |
935.298 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
3.6 ly |
38,58 |
27 |
27.300 |
1.053.234 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
4.0 ly |
42,4 |
27 |
27.300 |
1.157.520 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.1 ly |
26,8 |
27 |
27.300 |
731.640 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.3 ly |
29,28 |
27 |
27.300 |
799.344 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.5 ly |
31,74 |
27 |
27.300 |
866.502 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.6 ly |
32,97 |
27 |
27.300 |
900.081 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.7 ly |
34,22 |
27 |
27.300 |
934.206 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.9 ly |
36,83 |
27 |
27.300 |
1.005.459 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
3.2 ly |
40,32 |
27 |
27.300 |
1.100.736 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
3.6 ly |
45,14 |
27 |
27.300 |
1.232.322 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
4.0 ly |
50,22 |
27 |
27.300 |
1.371.006 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
4.5 ly |
55,8 |
27 |
27.300 |
1.523.340 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
2.5 ly |
41,06 |
16 |
27.300 |
1.120.938 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
2.7 ly |
44,29 |
16 |
27.300 |
1.209.117 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
2.9 ly |
47,48 |
16 |
27.300 |
1.296.204 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
3.0 ly |
49,07 |
16 |
27.300 |
1.339.611 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
3.2 ly |
52,58 |
16 |
27.300 |
1.435.434 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
3.6 ly |
58,5 |
16 |
27.300 |
1.597.050 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
4.0 ly |
64,84 |
16 |
27.300 |
1.770.132 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
4.5 ly |
73,2 |
16 |
27.300 |
1.998.360 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
5.0 ly |
80,64 |
16 |
27.300 |
2.201.472 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
3.96 ly |
80,46 |
10 |
27.500 |
2.212.650 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
4.78 ly |
96,54 |
10 |
27.500 |
2.654.850 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
5.16 ly |
103,95 |
10 |
27.500 |
2.858.625 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
5.56 ly |
111,66 |
10 |
27.500 |
3.070.650 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
6.35 ly |
126,8 |
10 |
27.500 |
3.487.000 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
3.96 ly |
96,24 |
10 |
27.500 |
2.646.600 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
4.78 ly |
115,62 |
10 |
27.500 |
3.179.550 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
5.16 ly |
124,56 |
10 |
27.500 |
3.425.400 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
5.56 ly |
133,86 |
10 |
27.500 |
3.681.150 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
6.35 ly |
152,16 |
10 |
27.500 |
4.184.400 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
3.96 ly |
126,06 |
7 |
28.200 |
3.554.892 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
4.78 ly |
151,56 |
7 |
28.200 |
4.273.992 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
5.16 ly |
163,32 |
7 |
28.200 |
4.605.624 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
5.56 ly |
175,68 |
7 |
28.200 |
4.954.176 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
6.35 ly |
199,86 |
7 |
28.200 |
5.636.052 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá thép ống đen tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách |
Độ dày
(mm) |
Kg/Cây |
Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
Download |
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.0 ly |
2,99 |
168 |
24.050 |
71.910 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.1 ly |
3,27 |
168 |
24.050 |
78.644 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.2 ly |
3,55 |
168 |
24.050 |
85.378 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.4 ly |
4,1 |
168 |
24.050 |
98.605 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.5 ly |
4,37 |
168 |
24.050 |
105.099 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.8 ly |
5,17 |
168 |
21.050 |
108.829 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
2.0 ly |
5,68 |
168 |
20.450 |
116.156 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
2.5 ly |
7,76 |
168 |
20.450 |
158.692 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.0 ly |
3,8 |
113 |
23.550 |
89.490 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.1 ly |
4,16 |
113 |
23.550 |
97.968 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.2 ly |
4,52 |
113 |
23.550 |
106.446 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.4 ly |
5,23 |
113 |
22.350 |
116.891 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.5 ly |
5,58 |
113 |
22.350 |
124.713 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.8 ly |
6,62 |
113 |
21.050 |
139.351 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
2.0 ly |
7,29 |
113 |
20.450 |
149.081 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
2.5 ly |
8,93 |
113 |
20.450 |
182.619 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
3.0 ly |
10,65 |
113 |
20.450 |
217.793 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.0 ly |
4,81 |
80 |
23.550 |
113.276 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.1 ly |
5,27 |
80 |
23.550 |
124.109 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.2 ly |
5,74 |
80 |
23.550 |
135.177 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.4 ly |
6,65 |
80 |
22.350 |
148.628 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.5 ly |
7,1 |
80 |
22.350 |
158.685 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.8 ly |
8,44 |
80 |
21.050 |
177.662 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
2.0 ly |
9,32 |
80 |
20.450 |
190.594 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
2.5 ly |
11,47 |
80 |
20.450 |
234.562 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
2.8 ly |
12,72 |
80 |
20.450 |
260.124 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
3.0 ly |
13,54 |
80 |
20.450 |
276.893 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
3.2 ly |
14,35 |
80 |
20.450 |
293.458 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.0 ly |
6,1 |
61 |
23.550 |
143.655 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.1 ly |
6,69 |
61 |
23.550 |
157.550 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.2 ly |
7,28 |
61 |
23.550 |
171.444 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.4 ly |
8,45 |
61 |
22.350 |
188.858 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.5 ly |
9,03 |
61 |
22.350 |
201.821 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.8 ly |
10,76 |
61 |
21.050 |
226.498 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
2.0 ly |
11,9 |
61 |
20.450 |
243.355 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
2.5 ly |
14,69 |
61 |
20.450 |
300.411 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
2.8 ly |
16,32 |
61 |
20.450 |
333.744 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
3.0 ly |
17,4 |
61 |
20.450 |
355.830 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
3.2 ly |
18,47 |
61 |
20.450 |
377.712 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
3.5 ly |
20,02 |
61 |
20.450 |
409.409 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
2.0 ly |
13,64 |
52 |
20.450 |
278.938 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
2.5 ly |
16,87 |
52 |
20.450 |
344.992 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
2.8 ly |
18,77 |
52 |
20.450 |
383.847 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
2.9 ly |
19,4 |
52 |
20.450 |
396.730 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
3.0 ly |
20,02 |
52 |
20.450 |
434.767 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
3.2 ly |
21,26 |
52 |
20.450 |
409.409 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
3.4 ly |
22,49 |
52 |
20.450 |
459.921 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
3.8 ly |
24,91 |
52 |
20.450 |
509.410 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
4.0 ly |
26,1 |
52 |
20.450 |
533.745 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
4.5 ly |
29,03 |
52 |
20.450 |
593.664 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
5.0 ly |
32 |
52 |
20.450 |
654.400 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.1 ly |
9,57 |
37 |
23.550 |
225.374 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.2 ly |
10,42 |
37 |
23.550 |
245.391 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.4 ly |
12,12 |
37 |
22.350 |
270.882 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.5 ly |
12,96 |
37 |
22.350 |
289.656 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.8 ly |
15,47 |
37 |
21.050 |
325.644 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
2.0 ly |
17,13 |
37 |
20.450 |
350.309 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
2.5 ly |
21,23 |
37 |
20.450 |
434.154 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
2.8 ly |
23,66 |
37 |
20.450 |
483.847 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
2.9 ly |
24,46 |
37 |
20.450 |
500.207 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
3.0 ly |
25,26 |
37 |
20.450 |
516.567 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
3.5 ly |
29,21 |
37 |
20.450 |
597.345 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
3.8 ly |
31,54 |
37 |
20.450 |
644.993 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
4.0 ly |
33,09 |
37 |
20.450 |
676.691 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
5.0 ly |
40,62 |
37 |
20.450 |
830.679 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.1 ly |
12,13 |
27 |
23.550 |
285.662 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.2 ly |
13,21 |
27 |
23.550 |
311.096 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.4 ly |
15,37 |
27 |
22.350 |
343.520 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.5 ly |
16,45 |
27 |
22.350 |
367.658 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.8 ly |
19,66 |
27 |
21.050 |
413.843 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
2.0 ly |
21,78 |
27 |
20.450 |
445.401 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
2.5 ly |
27,04 |
27 |
20.450 |
552.968 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
2.8 ly |
30,16 |
27 |
20.450 |
616.772 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
2.9 ly |
31,2 |
27 |
20.450 |
638.040 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
3.0 ly |
32,23 |
27 |
20.450 |
659.104 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
3.2 ly |
34,28 |
27 |
20.450 |
701.026 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
3.5 ly |
37,34 |
27 |
20.450 |
763.603 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
3.8 ly |
40,37 |
27 |
20.450 |
825.567 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
4.0 ly |
42,38 |
27 |
20.450 |
866.671 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
4.5 ly |
47,34 |
27 |
20.450 |
968.103 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
5.0 ly |
52,23 |
27 |
20.450 |
1.068.104 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
2.8 ly |
35,42 |
24 |
20.450 |
724.339 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
2.9 ly |
36,65 |
24 |
20.450 |
749.493 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
3.0 ly |
37,87 |
24 |
20.450 |
774.442 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
3.2 ly |
40,3 |
24 |
20.450 |
824.135 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
3.5 ly |
43,92 |
24 |
20.450 |
898.164 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
3.8 ly |
47,51 |
24 |
20.450 |
971.580 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
4.0 ly |
49,9 |
24 |
20.450 |
1.020.455 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
4.5 ly |
55,8 |
24 |
20.450 |
1.141.110 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
5.0 ly |
61,63 |
24 |
20.450 |
1.260.334 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
6.0 ly |
73,07 |
24 |
20.450 |
1.494.282 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
1.4 ly |
23 |
16 |
22.350 |
514.050 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
1.8 ly |
29,75 |
16 |
21.050 |
626.238 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
2.0 ly |
33 |
16 |
20.450 |
674.850 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
2.4 ly |
39,45 |
16 |
20.450 |
806.753 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
2.5 ly |
41,06 |
16 |
20.450 |
839.677 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
2.8 ly |
45,86 |
16 |
20.450 |
937.837 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
3.0 ly |
49,05 |
16 |
20.450 |
1.003.073 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
3.8 ly |
61,68 |
16 |
20.450 |
1.261.356 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
4.0 ly |
64,81 |
16 |
20.450 |
1.325.365 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
4.5 ly |
72,58 |
16 |
20.450 |
1.484.261 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
5.0 ly |
80,27 |
16 |
20.450 |
1.641.522 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
6.0 ly |
95,44 |
16 |
20.450 |
1.951.748 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
3.96 ly |
80,46 |
10 |
20.450 |
1.645.407 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
4.78 ly |
96,54 |
10 |
20.450 |
1.974.243 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
5.16 ly |
103,95 |
10 |
20.450 |
2.125.778 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
5.56 ly |
111,66 |
10 |
20.450 |
2.283.447 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
6.35 ly |
126,8 |
10 |
20.450 |
2.593.060 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
3.96 ly |
96,24 |
10 |
20.450 |
1.968.108 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
4.78 ly |
115,62 |
10 |
20.450 |
2.364.429 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
5,16 ly |
124,56 |
10 |
20.450 |
2.547.252 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
5,56 ly |
133,86 |
10 |
20.450 |
2.737.437 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
6.35 ly |
152,16 |
10 |
20.450 |
3.111.672 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép ống đen
Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách |
Độ dày
(mm) |
Kg/Cây |
Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
Download |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 |
1,05 |
3,1 |
169 |
21.700 |
67.270 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 |
1,35 |
3,8 |
169 |
21.700 |
82.460 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 |
1,65 |
4,6 |
169 |
21.700 |
99.820 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 |
1,05 |
3,8 |
127 |
21.700 |
82.460 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 |
1,15 |
4,3 |
127 |
21.700 |
93.310 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 |
1,35 |
4,8 |
127 |
21.700 |
104.160 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 |
1,65 |
5,8 |
127 |
21.700 |
125.860 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 |
1,05 |
3,8 |
127 |
21.500 |
81.700 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 |
1,35 |
4,8 |
127 |
21.500 |
103.200 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 |
1,65 |
6,2 |
127 |
21.500 |
133.300 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 |
1,05 |
5,04 |
102 |
21.500 |
108.360 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 |
1,35 |
6,24 |
102 |
21.500 |
134.160 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 |
1,65 |
7,92 |
102 |
21.500 |
170.280 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 |
1,95 |
9,16 |
102 |
21.500 |
196.940 |
|
✅ Thép ống mạ kẽ Phi 42 |
1,05 |
6,3 |
61 |
21.500 |
135.450 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 |
1,35 |
7,89 |
61 |
21.500 |
169.635 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 |
1,65 |
9,64 |
61 |
21.500 |
207.260 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 |
1,95 |
11,4 |
61 |
21.500 |
245.100 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 |
1,05 |
7,34 |
61 |
21.500 |
157.810 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 |
1,35 |
9,18 |
61 |
21.500 |
197.370 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 |
1,65 |
11,3 |
61 |
21.500 |
242.950 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 |
1,95 |
13,5 |
61 |
21.500 |
290.250 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 |
1,05 |
9 |
37 |
21.500 |
193.500 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 |
1,35 |
11,27 |
37 |
21.500 |
242.305 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 |
1,65 |
14,2 |
37 |
21.500 |
305.300 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 |
1,95 |
16,6 |
37 |
21.500 |
356.900 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 |
1,05 |
11,2 |
37 |
21.500 |
240.800 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 |
1,35 |
14,2 |
37 |
21.500 |
305.300 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 |
1,65 |
18 |
37 |
21.500 |
387.000 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 |
1,95 |
21 |
37 |
21.500 |
451.500 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 |
1,35 |
17 |
37 |
21.500 |
365.500 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 |
1,65 |
22 |
37 |
21.500 |
473.000 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 |
1,95 |
25,3 |
37 |
21.500 |
543.950 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 |
1,35 |
21,5 |
19 |
21.500 |
462.250 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 |
1,65 |
27,5 |
19 |
21.500 |
591.250 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 |
1,95 |
32,5 |
19 |
21.500 |
698.750 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
|
Kích thước Trong lòng (mm)
|
Trọng lượng (kg/m)
|
Giá (VNĐ)
|
Download |
1 |
21.2x21x6 |
5.94 |
17,500 ~ 23,500 |
|
2 |
21.2x23x6 |
6.44 |
17,500 ~ 23,500 |
|
3 |
21.2x26x6 |
7.26 |
17,500 ~ 23,500 |
|
4 |
26.65x21x6 |
7.7 |
17,500 ~ 23,500 |
|
5 |
26.65x23x6 |
8.29 |
17,500 ~ 23,500 |
|
6 |
26.65x26x6 |
9.36 |
17,500 ~ 23,500 |
|
7 |
33.5x21x6 |
9.76 |
17,500 ~ 23,500 |
|
8 |
33.5x23x6 |
10.72 |
17,500 ~ 23,500 |
|
9 |
33.5x26x6 |
11.89 |
17,500 ~ 23,500 |
|
10 |
33.5x29x6 |
13.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
11 |
33.5x32x6 |
14.4 |
17,500 ~ 23,500 |
|
12 |
42.2×24.1×6 |
12.47 |
17,500 ~ 23,500 |
|
13 |
42.2x23x6 |
13.56 |
17,500 ~ 23,500 |
|
14 |
42.2×26.5×6 |
15.24 |
17,500 ~ 23,500 |
|
15 |
42.2×29.6×6 |
16.87 |
17,500 ~ 23,500 |
|
16 |
42.2×32.6×6 |
18.6 |
17,500 ~ 23,500 |
|
17 |
42.2x36x6 |
20.56 |
17,500 ~ 23,500 |
|
18 |
48.1×24.1×6 |
14.3 |
17,500 ~ 23,500 |
|
19 |
48.1x23x6 |
15.59 |
17,500 ~ 23,500 |
|
20 |
48.1x25x6 |
16.98 |
17,500 ~ 23,500 |
|
21 |
48.1×26.6×6 |
17.5 |
17,500 ~ 23,500 |
|
22 |
48.1x27x6 |
18.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
23 |
48.1x29x6 |
19.38 |
17,500 ~ 23,500 |
|
24 |
48.1x32x6 |
21.42 |
17,500 ~ 23,500 |
|
25 |
48.1x36x6 |
23.71 |
17,500 ~ 23,500 |
|
26 |
48.1x40x6 |
26.1 |
17,500 ~ 23,500 |
|
27 |
59.9x21x6 |
17.97 |
17,500 ~ 23,500 |
|
28 |
59.9x23x6 |
19.61 |
17,500 ~ 23,500 |
|
29 |
59.9x26x6 |
22.46 |
17,500 ~ 23,500 |
|
30 |
59.9x29x6 |
24.48 |
17,500 ~ 23,500 |
|
31 |
59.9×32.6×6 |
26.86 |
17,500 ~ 23,500 |
|
32 |
59.9x36x6 |
30.18 |
17,500 ~ 23,500 |
|
33 |
59.9x40x6 |
33.4 |
17,500 ~ 23,500 |
|
34 |
59.9x45x6 |
37.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
35 |
59.9x50x6 |
40.62 |
17,500 ~ 23,500 |
|
36 |
75.6x21x6 |
22.85 |
17,500 ~ 23,500 |
|
37 |
75.6x23x6 |
24.96 |
17,500 ~ 23,500 |
|
38 |
75.6x25x6 |
27.04 |
17,500 ~ 23,500 |
|
39 |
75.6x26x6 |
28.08 |
17,500 ~ 23,500 |
|
40 |
75.6x27x6 |
29.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
41 |
75.6x29x6 |
31.37 |
17,500 ~ 23,500 |
|
42 |
75.6x32x6 |
34.26 |
17,500 ~ 23,500 |
|
43 |
75.6x36x6 |
38.58 |
17,500 ~ 23,500 |
|
44 |
75.6x40x6 |
42.4 |
17,500 ~ 23,500 |
|
45 |
75.6x45x6 |
47.34 |
17,500 ~ 23,500 |
|
46 |
75.6x50x6 |
52.23 |
17,500 ~ 23,500 |
|
47 |
88.3x21x6 |
26.8 |
17,500 ~ 23,500 |
|
48 |
88.3x23x6 |
29.28 |
17,500 ~ 23,500 |
|
49 |
88.3x25x6 |
31.74 |
17,500 ~ 23,500 |
|
50 |
88.3x26x6 |
32.97 |
17,500 ~ 23,500 |
|
51 |
88.3×27.6×6 |
34.22 |
17,500 ~ 23,500 |
|
52 |
88.3x29x6 |
36.83 |
17,500 ~ 23,500 |
|
53 |
88.9x32x6 |
40.32 |
17,500 ~ 23,500 |
|
54 |
88.9x36x6 |
45.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
55 |
88.9x40x6 |
50.22 |
17,500 ~ 23,500 |
|
56 |
88.9x45x6 |
55.8 |
17,500 ~ 23,500 |
|
57 |
88.9x50x6 |
62.01 |
17,500 ~ 23,500 |
|
58 |
113.5×25.6×6 |
41.06 |
17,500 ~ 23,500 |
|
59 |
113.5x27x6 |
44.29 |
17,500 ~ 23,500 |
|
60 |
113.5×29.9×6 |
47.48 |
17,500 ~ 23,500 |
|
61 |
113.5x32x6 |
52.58 |
17,500 ~ 23,500 |
|
62 |
113.5x36x6 |
58.5 |
17,500 ~ 23,500 |
|
63 |
113.5x40x6 |
64.84 |
17,500 ~ 23,500 |
|
64 |
113.5x45x6 |
73.2 |
17,500 ~ 23,500 |
|
65 |
113.5x50x6 |
80.64 |
17,500 ~ 23,500 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
TT |
Kích thước Trong lòng (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá (VNĐ) |
Download |
1 |
21.3×2.77×6 |
7.62 |
(Liên hệ) |
|
2 |
26.7×2.87×6 |
10.14 |
(Liên hệ) |
|
3 |
33.4×3.38×6 |
15.01 |
(Liên hệ) |
|
4 |
42.2×3.39×6 |
20.34 |
(Liên hệ) |
|
5 |
42.2×4.85×6 |
26.82 |
(Liên hệ) |
|
6 |
48.3×3.68×6 |
24.3 |
(Liên hệ) |
|
7 |
48.3×5.08×6 |
32.46 |
(Liên hệ) |
|
8 |
60.3×3.91×6 |
32.64 |
(Liên hệ) |
|
9 |
60.3×5.54×6 |
44.88 |
(Liên hệ) |
|
10 |
73.0×5.16×6 |
51.78 |
(Liên hệ) |
|
11 |
88.9×5.49×6 |
67.74 |
(Liên hệ) |
|
12 |
101.6×5.74×6 |
81.42 |
(Liên hệ) |
|
13 |
114.3×6.02×6 |
96.42 |
(Liên hệ) |
|
14 |
141.3×3.96×6 |
80.46 |
24,600 – 29,600 |
|
15 |
141.3×4.78×6 |
96.54 |
24,600 – 29,600 |
|
16 |
141.3×5.16×6 |
103.95 |
24,600 – 29,600 |
|
17 |
141.3×5.56×6 |
111.66 |
24,600 – 29,600 |
|
18 |
141.3×6.35×6 |
126.80 |
24,600 – 29,600 |
|
19 |
141.3×6.55×6 |
130.62 |
(Liên hệ) |
|
20 |
168.3×3.96×6 |
96.24 |
24,600 – 29,600 |
|
21 |
168.3×4.78×6 |
115.62 |
24,600 – 29,600 |
|
22 |
168.3×5.56×6 |
133.86 |
24,600 – 29,600 |
|
23 |
168.3×6.35×6 |
152.16 |
24,600 – 29,600 |
|
24 |
168.3×7.11×6 |
169.56 |
(Liên hệ) |
|
25 |
219.1×4.78×6 |
151.56 |
24,600 – 29,600 |
|
26 |
219.1×5.16×6 |
163.32 |
24,600 – 29,600 |
|
27 |
219.1×5.56×6 |
175.68 |
24,600 – 29,600 |
|
28 |
219.1×6.35×6 |
199.86 |
17,500 – 23,500 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẰNG GIÁ ỐNG KẼM HÒA PHÁT KÍCH THƯỚC LỚN CẬP NHẬT MỚI ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT |
Tên sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá tham khảo (ĐVT: 1000 đồng) |
Download |
1 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
141.3 x 3.96 |
6 |
80.46 |
26-28 |
|
2 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
141.3 x 4.78 |
6 |
96.54 |
26-28 |
|
3 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
141.3 x 5.56 |
6 |
111.66 |
26-28 |
|
4 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
141.3 x 6.35 |
6 |
130.62 |
26-28 |
|
5 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
168.3 x 3.96 |
L |
96.24 |
26-28 |
|
6 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
168.3 x 4.78 |
6 |
115.62 |
26-28 |
|
7 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
168.3 x 5.56 |
6 |
133.86 |
26-28 |
|
8 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
168.3 x 6.35 |
6 |
152.16 |
26-28 |
|
9 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
219.1 x 4.78 |
6 |
151.56 |
26-28 |
|
10 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
219.1 x 5.16 |
6 |
163.32 |
26-28 |
|
11 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
219.1 x 5.56 |
6 |
175.68 |
26-28 |
|
12 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
219.1 x 6.35 |
6 |
199.86 |
26-28 |
|
13 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
273.1 x 6.35 |
6 |
250.5 |
29-31 |
|
14 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
273.1 x 7.8 |
6 |
306.06 |
29-31 |
|
15 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
273.1 x 9.27 |
6 |
361.68 |
29-31 |
|
16 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
323.9 x 4.57 |
6 |
215.82 |
29-31 |
|
17 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
323.9 x 6.35 |
6 |
298.2 |
29-31 |
|
18 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
323.9 x 8.38 |
6 |
391.02 |
29-31 |
|
19 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 4.78 |
6 |
247.74 |
29-31 |
|
20 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 6.35 |
6 |
328.02 |
29-31 |
|
21 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 7.92 |
6 |
407.52 |
29-31 |
|
22 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 9.53 |
68 |
4875 |
29-31 |
|
23 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 11.1 |
6 |
565.56 |
29-31 |
|
24 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 12.7 |
6 |
644.04 |
29-31 |
|
25 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
406 x 6.35 |
6 |
375.72 |
29-32 |
|
26 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
406 x 7.93 |
6 |
467.34 |
29-32 |
|
27 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
406 x 9.53 |
6 |
559.38 |
29-32 |
|
28 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
406 x 12.7 |
6 |
739.44 |
29-32 |
|
29 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
457.2 x 6.35 |
6 |
526.26 |
29-32 |
|
30 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
4572 x 7.93 |
6 |
526.26 |
29-32 |
|
31 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
457.2 x 9.53 |
6 |
630.96 |
29-32 |
|
32 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
457.2 x 11.1 |
6 |
7323 |
29-32 |
|
34 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
508 x 9.53 |
6 |
702.54 |
29-32 |
|
35 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
508 x 12.7 |
6 |
930.3 |
29-32 |
|
37 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
609.6 x 9.53 |
6 |
846.3 |
29-32 |
|
38 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
609.6 x 12.7 |
6 |
1121.88 |
29-32 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT |
Tên sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Download |
1 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×40 |
422 x 40 |
6 |
22.61 |
26-28 |
|
2 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×42 |
422 x 42 |
6 |
23.62 |
26-28 |
|
3 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×45 |
422 x 45 |
6 |
25.1 |
26-28 |
|
4 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×4.0 |
48.1 x 4.0 |
6 |
26.1 |
26-28 |
|
5 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×42 |
48.1 x 42 |
6 |
27.28 |
26-28 |
|
6 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×45 |
48.1 x 45 |
6 |
29.03 |
26-28 |
|
7 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×438 |
48.1 x 438 |
6 |
30.75 |
26-28 |
|
8 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×50 |
48.1 x 50 |
6 |
31.89 |
26-28 |
|
9 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.0 |
59.9 x 4.0 |
6 |
33.09 |
26-28 |
|
10 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.2 |
59.9 x 4.2 |
6 |
34.62 |
26-28 |
|
11 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.5 |
59.9 x 4.5 |
6 |
36.89 |
26-28 |
|
12 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.8 |
59.9 x 4.8 |
6 |
39.13 |
26-28 |
|
13 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×5.0 |
59.9 x 5.0 |
6 |
40.62 |
26-28 |
|
14 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6 x 4.0 |
75.6 x 4.0 |
6 |
42.38 |
26-28 |
|
15 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×4.2 |
75.6 x 4.2 |
6 |
44.37 |
26-28 |
|
16 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×45 |
75.6 x 45 |
6 |
47.34 |
26-28 |
|
17 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×4.8 |
75.6 x 4.8 |
6 |
50.29 |
26-28 |
|
18 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×5.0 |
75.6 x 5.0 |
6 |
52.23 |
26-28 |
|
19 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×52 |
75.6 x 52 |
6 |
54.17 |
26-28 |
|
20 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×5.5 |
75.6 x 5.5 |
6 |
57.05 |
26-28 |
|
21 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6.0 |
75.6 x 6.0 |
6 |
61.79 |
26-28 |
|
22 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.0 |
88.3 x 4.0 |
6 |
49.9 |
26-28 |
|
23 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.2 |
88.3 x 4.2 |
6 |
52.27 |
26-28 |
|
24 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.5 |
88.3 x 4.5 |
6 |
55.8 |
26-28 |
|
25 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.8 |
88.3 x 4.8 |
6 |
59.31 |
26-28 |
|
26 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×5.0 |
88.3 x 5.0 |
6 |
61.63 |
26-28 |
|
27 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×5.2 |
88.3 x 5.2 |
6 |
63.94 |
26-28 |
|
28 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×55 |
88.3 x 55 |
6 |
67.39 |
26-28 |
|
29 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×6.0 |
88.3 x 6.0 |
6 |
73.07 |
26-28 |
|
30 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×4.0 |
1135 x 4.0 |
6 |
64.81 |
26-28 |
|
31 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×42 |
1135 x 42 |
6 |
67.93 |
26-28 |
|
32 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×45 |
1135 x 45 |
6 |
72.58 |
26-28 |
|
33 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×4.8 |
1135 x 4.8 |
6 |
77.2 |
26-28 |
|
34 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×5.0 |
1135 x 5.0 |
6 |
80.27 |
26-28 |
|
35 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 113552 |
1135 x 52 |
6 |
83.33 |
26-28 |
|
36 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×55 |
1135 x 55 |
6 |
87.89 |
26-28 |
|
37 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×6.0 |
1135 x 6.0 |
6 |
95.44 |
26-28 |
|
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin kích thước có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm cụ thể.
Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước và giá tham khảo của các sản phẩm ống thép Hòa Phát:
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT |
Tên sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Download |
1 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.0 |
6 |
299 |
18-24 |
|
2 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.1 |
6 |
327 |
18-24 |
|
3 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.2 |
6 |
355 |
18-24 |
|
4 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.4 |
6 |
41 |
18-24 |
|
5 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.5 |
6 |
4.37 |
Đang cập nhật |
|
6 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.8 |
6 |
517 |
18-24 |
|
7 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 2.0 |
6 |
5.68 |
18-24 |
|
8 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 2.3 |
6 |
6.43 |
Đang cập nhật |
|
9 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 2.5 |
6 |
6.92 |
Đang cập nhật |
|
10 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.0 |
6 |
38 |
18-24 |
|
11 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.1 |
6 |
4.16 |
18-24 |
|
12 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.2 |
6 |
452 |
18-24 |
|
13 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.4 |
6 |
523 |
18-24 |
|
14 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.5 |
6 |
5.58 |
Pang cép nhat |
|
15 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.8 |
6 |
6.62 |
18-24 |
|
16 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 2.0 |
6 |
7.29 |
18-24 |
|
17 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 2.3 |
6 |
829 |
Đang cập nhật |
|
18 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 2.5 |
6 |
8.93 |
Đang cập nhật |
|
19 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.0 |
6 |
481 |
18-24 |
|
20 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.1 |
6 |
527 |
18-24 |
|
21 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.2 |
6 |
5.74 |
18-24 |
|
22 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.4 |
6 |
6.65 |
18-24 |
|
23 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.5 |
6 |
7.1 |
Đang cập nhật |
|
24 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.8 |
6 |
8.44 |
18-24 |
|
25 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 2.0 |
6 |
9.32 |
18-24 |
|
26 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 2.3 |
6 |
10.62 |
Đang cập nhật |
|
27 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 2.5 |
6 |
11.47 |
Đang cập nhật |
|
28 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 2.8 |
6 |
12.72 |
Đang cập nhật |
|
29 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 3.0 |
6 |
13.54 |
Đang cập nhật |
|
30 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 3.5 |
6 |
15.54 |
Đang cập nhật |
|
31 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.1 |
6 |
6.69 |
18-24 |
|
32 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.2 |
6 |
7.28 |
18-24 |
|
33 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.4 |
6 |
8.45 |
18-24 |
|
34 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.5 |
6 |
9.03 |
Đang cập nhật |
|
35 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.8 |
6 |
10.76 |
18-24 |
|
36 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 2.0 |
6 |
11.9 |
18-24 |
|
37 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 2.3 |
6 |
13.58 |
Đang cập nhật |
|
38 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 2.5 |
6 |
14.69 |
Đang cập nhật |
|
39 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 2.8 |
6 |
16.32 |
Đang cập nhật |
|
40 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 3.0 |
6 |
17.4 |
Đang cập nhật |
|
41 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 3.2 |
6 |
18.47 |
Đang cập nhật |
|
42 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 1.2 |
6 |
8.33 |
18-24 |
|
43 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 1.4 |
6 |
9.67 |
18-24 |
|
44 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 1.5 |
6 |
10.34 |
Đang cập nhật |
|
45 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 1.8 |
6 |
12.33 |
18-24 |
|
46 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 2.0 |
6 |
13.64 |
18-24 |
|
47 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 2.3 |
6 |
15.59 |
Đang cập nhật |
|
48 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 2.5 |
6 |
16.87 |
Đang cập nhật |
|
49 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 3.0 |
6 |
20.02 |
Đang cập nhật |
|
50 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 3.5 |
6 |
23.1 |
Đang cập nhật |
|
51 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 1.4 |
6 |
12.12 |
18-24 |
|
52 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 1.5 |
6 |
12.96 |
Đang cập nhật |
|
53 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
50.9 x 1.8 |
6 |
15.47 |
18-24 |
|
54 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 2.0 |
6 |
17.13 |
18-24 |
|
55 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 2.3 |
6 |
19.6 |
Đang cập nhật |
|
56 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 2.5 |
6 |
21.23 |
Đang cập nhật |
|
57 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 3.0 |
6 |
25.26 |
Đang cập nhật |
|
58 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 3.5 |
6 |
29.21 |
Đang cập nhật |
|
59 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 1.4 |
6 |
15.37 |
18-24 |
|
60 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 1.5 |
6 |
16.45 |
Đang cập nhật |
|
61 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 1.8 |
6 |
19.66 |
18-24 |
|
62 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 2.0 |
6 |
21.78 |
18-24 |
|
63 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 2.3 |
6 |
24.95 |
Đang cập nhật |
|
64 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 2.5 |
6 |
27.04 |
Đang cập nhật |
|
65 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 2.8 |
6 |
30.16 |
Đang cập nhật |
|
66 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 3.0 |
6 |
32.23 |
Bang cap nhat |
|
67 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 3.5 |
6 |
37.34 |
Đang cập nhật |
|
68 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 1.4 |
6 |
18 |
18-24 |
|
69 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 1.5 |
6 |
19.27 |
Đang cập nhật |
|
70 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 1.8 |
6 |
23.04 |
18-24 |
|
71 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 2.0 |
6 |
25.54 |
18-24 |
|
72 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 2.3 |
6 |
20.27 |
18-24 |
|
73 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 2.5 |
6 |
31.74 |
Đang cập nhật |
|
74 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 3.0 |
6 |
37.87 |
Đang cập nhật |
|
75 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 3.5 |
6 |
43.92 |
Đang cập nhật |
|
76 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 1.8 |
6 |
29.75 |
18-24 |
|
77 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 2.0 |
6 |
33 |
18-24 |
|
78 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 2.3 |
6 |
37.84 |
18-24 |
|
79 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 2.5 |
6 |
41.06 |
Đang cập nhật |
|
80 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 3.0 |
6 |
49.05 |
Đang cập nhật |
|
81 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 3.5 |
6 |
56.97 |
Bang cap nhat |
|
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin cập nhật có thể thay đổi theo thời gian.
Thép Vina One là một trong những thương hiệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sắt thép và vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Không những thế Vina One còn được khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn.
Bảng báo giá ống thép VinaOne chính hãng, chi tiết từng quy cách ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Quy cách kích thước |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/ cây) |
Giá (vnd/ kg) |
Download |
Phi 21 |
1.00 |
2.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 21 |
1.20 |
3.30 |
Đang cập nhật |
|
Phi 21 |
1.40 |
4.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 27 |
1.00 |
3.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 27 |
1.20 |
4.10 |
Đang cập nhật |
|
Phi 27 |
1.40 |
5.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 27 |
1.80 |
6.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
1.00 |
4.30 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
1.20 |
5.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
1.40 |
6.55 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
1.80 |
7.90 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
2.00 |
6.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
1.20 |
8.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
1.40 |
9.80 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
1.80 |
11.80 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
2.00 |
14.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
2.30 |
14.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
1.20 |
7.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
1.40 |
8.60 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
1.80 |
11.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
2.00 |
13.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
2.30 |
16.30 |
Đang cập nhật |
|
Phi 60 |
1.20 |
9.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 60 |
1.40 |
11.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 60 |
1.80 |
13.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 60 |
2.00 |
17.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 76 |
1.20 |
11.30 |
Đang cập nhật |
|
Phi 76 |
1.40 |
13.70 |
Đang cập nhật |
|
Phi 76 |
1.80 |
17.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 76 |
2.00 |
21.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 90 |
1.40 |
17.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 90 |
1.80 |
21.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 90 |
2.00 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 114 |
1.40 |
21.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 114 |
1.80 |
26.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 114 |
2.00 |
32.00 |
Đang cập nhật |
|
Giá sắt hộp vinaone vuông |
|
12×12 |
1.00 |
1.70 |
Đang cập nhật |
|
14×14 |
0.90 |
1.80 |
Đang cập nhật |
|
14×14 |
1.20 |
2.55 |
Đang cập nhật |
|
16×16 |
0.90 |
2.55 |
Đang cập nhật |
|
16×16 |
1.20 |
3.10 |
Đang cập nhật |
|
20×20 |
0.90 |
2.60 |
Đang cập nhật |
|
20×20 |
1.20 |
3.40 |
Đang cập nhật |
|
20×20 |
1.40 |
4.60 |
Đang cập nhật |
|
25×25 |
0.90 |
3.30 |
Đang cập nhật |
|
25×25 |
1.20 |
4.70 |
Đang cập nhật |
|
25×25 |
1.40 |
5.90 |
Đang cập nhật |
|
30×30 |
0.90 |
4.20 |
Đang cập nhật |
|
30×30 |
1.20 |
5.50 |
Đang cập nhật |
|
30×30 |
1.40 |
7.00 |
Đang cập nhật |
|
30×30 |
1.80 |
9.20 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
1.00 |
6.20 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
1.20 |
7.40 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
1.40 |
9.40 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
1.80 |
12.00 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
2.00 |
14.20 |
Đang cập nhật |
|
50×50 |
1.20 |
9.60 |
Đang cập nhật |
|
50×50 |
1.40 |
12.00 |
Đang cập nhật |
|
50×50 |
1.80 |
15.00 |
Đang cập nhật |
|
50×50 |
2.00 |
18.00 |
Đang cập nhật |
|
75×75 |
1.40 |
18.20 |
Đang cập nhật |
|
75×75 |
1.80 |
22.00 |
Đang cập nhật |
|
75×75 |
2.00 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
90×90 |
1.40 |
22.00 |
Đang cập nhật |
|
90×90 |
1.80 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
90×90 |
2.00 |
31.00 |
Đang cập nhật |
|
Giá sắt hộp VinaOne chữ nhật |
|
13×26 |
0.90 |
2.60 |
Đang cập nhật |
|
13×26 |
1.10 |
3.10 |
Đang cập nhật |
|
13×26 |
1.20 |
3.40 |
Đang cập nhật |
|
20×40 |
0.90 |
4.30 |
Đang cập nhật |
|
20×40 |
1.20 |
5.50 |
Đang cập nhật |
|
20×40 |
1.40 |
7.00 |
Đang cập nhật |
|
25×50 |
0.90 |
5.20 |
Đang cập nhật |
|
25×50 |
1.20 |
7.20 |
Đang cập nhật |
|
25×50 |
1.40 |
9.10 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
0.90 |
6.30 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
1.20 |
8.50 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
1.40 |
10.80 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
1.80 |
13.20 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
2.00 |
16.80 |
Đang cập nhật |
|
30×90 |
1.20 |
11.50 |
Đang cập nhật |
|
30×90 |
1.40 |
14.50 |
Đang cập nhật |
|
40×80 |
1.20 |
11.40 |
Đang cập nhật |
|
40×80 |
1.40 |
14.40 |
Đang cập nhật |
|
40×80 |
1.80 |
18.00 |
Đang cập nhật |
|
40×80 |
2.00 |
21.00 |
Đang cập nhật |
|
50×100 |
1.20 |
14.40 |
Đang cập nhật |
|
50×100 |
1.40 |
18.20 |
Đang cập nhật |
|
50×100 |
1.80 |
22.00 |
Đang cập nhật |
|
50×100 |
2.00 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
60×120 |
1.40 |
22.00 |
Đang cập nhật |
|
60×120 |
1.80 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
60×120 |
2.00 |
32.50 |
Đang cập nhật |
|
Giá tham khảo và thông tin kích thước có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm cụ thể.
Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53 ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài |
Trọng lượng |
Thép SeAH
(Giá tham khảo, vnđ) |
Download |
Ống mạ kẽm |
Ống đen |
1 |
21.3 x 2.77 x 6 (m) |
7.62 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
2 |
26.7 x 2.87 x 6 (m) |
10.14 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
3 |
33.4 x 3.38 x 6 (m) |
15.01 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
4 |
42.2 x 3.39 x 6 (m) |
20.34 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
5 |
42.2 x 4.85 x 6 (m) |
26.82 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
6 |
48.3 x 3.68 x 6 (m) |
24.3 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
7 |
48.3 x 5.08 x 6 (m) |
32.46 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
8 |
60.3 x 3.91 x 6 (m) |
32.64 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
9 |
60.3 x 5.54 x 6 (m) |
44.88 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
10 |
73.0 x 5.16 x 6 (m) |
51.78 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.200 – 24.700 |
|
11 |
88.9 x 5.49 x 6 (m) |
67.74 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
12 |
101.6 x 5.74 x 6 (m) |
81.42 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
13 |
114.3 x 6.02 x 6 (m) |
96.42 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
14 |
141.3 x 3.96 x 6 (m) |
80.46 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
15 |
141.3 x 4.78 x 6 (m) |
96.54 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
16 |
141.3 x 5.16 x 6 (m) |
103.95 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
17 |
141.3 x 5.56 x 6 (m) |
111.66 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
18 |
141.3 x 6.35 x 6 (m) |
126.80 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
19 |
141.3 x 6.55 x 6 (m) |
130.62 (kg) |
26.4 – 31.6 |
18.400 – 25.000 |
|
20 |
168.3 x 3.96 x 6 (m) |
96.24 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
21 |
168.3 x 4.78 x 6 (m) |
115.62 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
22 |
168.3 x 5.56 x 6 (m) |
133.86 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
23 |
168.3 x 6.35 x 6 (m) |
152.16 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
24 |
168.3 x 7.11 x 6 (m) |
169.56 (kg) |
26.600 – 31.600 |
18.400 – 25.000 |
|
25 |
219.1 x 4.78 x 6 (m) |
151.56 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
26 |
219.1 x 5.16 x 6 (m) |
163.32 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
27 |
219.1 x 5.56 x 6 (m) |
175.68 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
28 |
219.1 x 6.35 x 6 (m) |
199.86 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
29 |
219.1 x 8.18 x 6 (m) |
255.30 (kg) |
26.600 – 31.600 |
18.400 – 25.000 |
|
30 |
273.1 x 5.16 x 6 (m) |
240.48 (kg) |
x |
x |
|
31 |
273.1 x 5.56 x 6 (m) |
220.02 (kg) |
x |
x |
|
32 |
273.1 x 6.35 x 6 (m) |
250.5 (kg) |
x |
x |
|
33 |
273.1 x 7.80 x 6 (m) |
306.06 (kg) |
x |
x |
|
34 |
273.1 x 9.27 x 6 (m) |
361.68 (kg) |
x |
x |
|
35 |
323.8 x 5.16 x 6 (m) |
243.3 (kg) |
x |
x |
|
36 |
323.8 x 5.56 x 6 (m) |
261.78 (kg) |
x |
x |
|
37 |
323.8 x 6.35 x 6 (m) |
298.26 (kg) |
x |
x |
|
38 |
323.9 x 8.38 x 6 (m) |
391.02 (kg) |
x |
x |
|
39 |
355.6 x 4.78 x 6 (m) |
247.74 (kg) |
x |
x |
|
40 |
355.6 x 6.35 x 6 (m) |
328.02 (kg) |
x |
x |
|
41 |
355.6 x 7.92 x 6 (m) |
407.52 (kg) |
x |
x |
|
42 |
355.6 x 9.53 x 6 (m) |
487.5 (kg) |
x |
x |
|
43 |
355.6 x 11.1 x 6 (m) |
565.56 (kg) |
x |
x |
|
44 |
355.6 x 12.7 x 6 (m) |
644.04 (kg) |
x |
x |
|
45 |
406.4 x 6.35 x 6 (m) |
375.72 (kg) |
x |
x |
|
46 |
406.4 x 7.93 x 6 (m) |
467.34 (kg) |
x |
x |
|
47 |
406.4 x 9.53 x 6 (m) |
559.38 (kg) |
x |
x |
|
48 |
406.4 x 12.7 x 6 (m) |
739.44 (kg) |
x |
x |
|
49 |
457.2 x 6.35 x 6 (m) |
526.26 (kg) |
x |
x |
|
50 |
457.2 x 7.93 x 6 (m) |
526.26 (kg) |
x |
x |
|
51 |
457.2 x 9.53 x 6 (m) |
630.96 (kg) |
x |
x |
|
52 |
457.2 x 11.1 x 6 (m) |
732.3 (kg) |
x |
x |
|
53 |
508.1 x 9.53 x 6 (m) |
702.54 (kg) |
x |
x |
|
54 |
508.1 x 12.7 x 6 (m) |
930.3 (kg) |
x |
x |
|
55 |
609.6 x 9.53 x 6 (m) |
846.3 (kg) |
x |
x |
|
56 |
609.6 x 12.7 x 6 (m) |
1121.88 (kg) |
x |
x |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387 ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài |
Trọng lượng |
Thép SeAH
(Giá tham khảo, vnđ) |
Download |
Ống mạ kẽm |
Ống đen |
1 |
21.2 x 2.1 x 6 (m) |
5.94 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
2 |
21.2 x 2.3 x 6 (m) |
6.44 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
3 |
21.2 x 2.6 x 6 (m) |
7.26 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
4 |
26.65 x 2.1 x 6 (m) |
7.7 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
5 |
26.65 x 2.3 x 6 (m) |
8.29 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
6 |
26.65 x 2.6 x 6 (m) |
9.36 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
7 |
33.5 x 2.1 x 6 (m) |
9.76 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
8 |
33.5 x 2.3 x 6 (m) |
10.72 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
9 |
33.5 x 2.6 x 6 (m) |
11.89 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
10 |
33.5 x 2.9 x 6 (m) |
13.14 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
11 |
33.5 x 3.2 x 6 (m) |
14.4 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
12 |
42.2 x 2.1 x 6 (m) |
12.47 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
13 |
42.2 x 2.3 x 6 (m) |
13.56 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
14 |
42.2 x 2.6 x 6 (m) |
15.24 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
15 |
42.2 x 2.9 x 6 (m) |
16.87 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
16 |
42.2 x 3.2 x 6 (m) |
18.6 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
17 |
42.2 x 3.6 x 6 (m) |
20.56 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
18 |
48.1 x 2.1 x 6 (m) |
14.3 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
19 |
48.1 x 2.3 x 6 (m) |
15.59 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
20 |
48.1 x 2.5 x 6 (m) |
16.98 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
21 |
48.1 x 2.6 x 6 (m) |
17.5 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
22 |
48.1 x 2.7 x 6 (m) |
18.14 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
23 |
48.1 x 2.9 x 6 (m) |
19.38 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
24 |
48.1 x 3.2 x 6 (m) |
21.42 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
25 |
48.1 x 3.6 x 6 (m) |
23.71 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
26 |
48.1 x 4.0 x 6 (m) |
26.1 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
27 |
59.9 x 2.1 x 6 (m) |
17.97 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
28 |
59.9 x 2.3 x 6 (m) |
19.61 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
29 |
59.9 x 2.6 x 6 (m) |
22.16 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
30 |
59.9 x 2.9 x 6 (m) |
24.48 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
31 |
59.9 x 3.2 x 6 (m) |
26.86 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
32 |
59.9 x 3.6 x 6 (m) |
30.18 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
33 |
59.9 x 4.0 x 6 (m) |
33.1 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
34 |
59.9 x 4.5 x 6 (m) |
37.14 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
35 |
59.9 x 5.0 x 6 (m) |
40.62 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
36 |
75.6 x 2.1 x 6 (m) |
22.85 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
37 |
75.6 x 2.3 x 6 (m) |
24.96 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
38 |
75.6 x 2.5 x 6 (m) |
27.04 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
39 |
75.6 x 2.6 x 6 (m) |
28.08 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
40 |
75.6 x 2.7 x 6 (m) |
29.14 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
41 |
75.6 x 2.9 x 6 (m) |
31.37 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
42 |
75.6 x 3.2 x 6 (m) |
34.26 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
43 |
75.6 x 3.6 x 6 (m) |
38.58 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
44 |
75.6 x 4.0 x 6 (m) |
42.4 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
45 |
75.6 x 4.5 x 6 (m) |
47.34 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
46 |
75.6 x 5.0 x 6 (m) |
52.23 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
47 |
88.3 x 2.1 x 6 (m) |
26.8 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
48 |
88.3 x 2.3 x 6 (m) |
29.28 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
49 |
88.3 x 2.5 x 6 (m) |
31.74 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
50 |
88.3 x 2.6 x 6 (m) |
32.97 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
51 |
88.3 x 2.7 x 6 (m) |
34.22 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
52 |
88.3 x 2.9 x 6 (m) |
36.83 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
53 |
88.9 x 3.2 x 6 (m) |
40.32 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
54 |
88.9 x 3.6 x 6 (m) |
45.14 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
55 |
88.9 x 4.0 x 6 (m) |
50.22 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
56 |
88.9 x 4.5 x 6 (m) |
55.8 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
57 |
88.9 x 5.0 x 6 (m) |
62.01 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
58 |
113.5 x 2.5 x 6 (m) |
41.06 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
59 |
113.5 x 2.7 x 6 (m) |
44.29 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
60 |
113.5 x 2.9 x 6 (m) |
47.48 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
61 |
113.5 x 3.2 x 6 (m) |
52.58 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
62 |
113.5 x 3.6 x 6 (m) |
58.5 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
63 |
113.5 x 4.0 x 6 (m) |
64.84 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
64 |
113.5 x 4.5 x 6 (m) |
73.2 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
65 |
113.5 x 5.0 x 6 (m) |
80.64 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY ngày 08/11/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài |
Trọng lượng |
Thép SeAH
(Giá tham khảo, ĐVT: 1000đ) |
Download |
Ống mạ kẽm |
Ống đen |
1 |
42.2 x 4.0 x 6 (m) |
22.61 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
2 |
42.2 x 4.2 x 6 (m) |
23.62 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
3 |
42.2 x 4.5 x 6 (m) |
25.1 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
4 |
48.1 x 4.0 x 6 (m) |
26.1 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
5 |
48.1 x 4.2 x 6 (m) |
27.28 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
6 |
48.1 x 4.5 x 6 (m) |
29.03 (kg) |
27.200 – 32.200 |
18.000 – 24.500 |
|
7 |
48.1 x 4.8 x 6 (m) |
30.75 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
8 |
48.1 x 5.0 x 6 (m) |
31.89 (kg) |
27.200 – 32.200 |
18.000 – 24.500 |
|
9 |
59.9 x 4.0 x 6 (m) |
33.09 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
10 |
59.9 x 4.2 x 6 (m) |
34.62 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
11 |
59.9 x 4.5 x 6 (m) |
36.89 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
12 |
59.9 x 4.8 x 6 (m) |
39.13 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
13 |
59.9 x 5.0 x 6 (m) |
40.62 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
14 |
75.6 x 4.0 x 6 (m) |
42.38 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
15 |
75.6 x 4.2 x 6 (m) |
44.37 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
16 |
75.6 x 4.5 x 6 (m) |
47.34 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
17 |
75.6 x 4.8 x 6 (m) |
50.29 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
18 |
75.6 x 5.0 x 6 (m) |
52.23 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
19 |
75.6 x 5.2 x 6 (m) |
54.17 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
20 |
75.6 x 5.5 x 6 (m) |
57.05 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
21 |
75.6 x 6.0 x 6 (m) |
61.79 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
22 |
88.3 x 4.0 x 6 (m) |
49.9 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
23 |
88.3 x 4.2 x 6 (m) |
52.27 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
24 |
88.3 x 4.5 x 6 (m) |
55.8 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
25 |
88.3 x 4.8 x 6 (m) |
59.31 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
26 |
88.3 x 5.0 x 6 (m) |
61.63 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
27 |
88.3 x 5.2 x 6 (m) |
63.94 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
28 |
88.3 x 5.5 x 6 (m) |
67.39 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
29 |
88.3 x 6.0 x 6 (m) |
73.07 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
30 |
113.5 x 4.0 x 6 (m) |
64.81 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
31 |
113.5 x 4.2 x 6 (m) |
67.93 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
32 |
113.5 x 4.5 x 6 (m) |
72.58 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
33 |
113.5 x 4.8 x 6 (m) |
77.2 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
34 |
113.5 x 5.0 x 6 (m) |
80.27 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
35 |
113.5 x 5.2 x 6 (m) |
83.33 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
36 |
113.5 x 5.5 x 6 (m) |
87.89 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
37 |
113.5 x 6.0 x 6 (m) |
95.44 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống đúc
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024
Thông Số Kỹ Thuật Thép Ống Phi 90:
- Đường Kính Ngoài: 90mm
- Hình Ảnh Thép Ống Phi 90:
- Đường Kính Trong: 81mm
- Độ Dày: 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm,…
- Chiều Dài: 6m, 9m, 12m, 15m,…
- Mác Thép: SS400, SS300, A36, AH36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235
- Bề Mặt: Trơn, gân
- Xuất Xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,…
Ưu Điểm của Thép Ống Phi 90:
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Đường kính lớn và độ dày phù hợp làm cho thép ống phi 90 có khả năng chịu lực cao. Sản phẩm có thể chịu được trọng tải lớn, ít bị cong, vênh khi sử dụng.
- Độ Bền Cao: Được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, thép ống phi 90 có khả năng chống chịu tốt trước các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, và hóa chất.
- Tính Thẩm Mỹ Cao: Bề mặt trơn nhẵn tạo nên vẻ đẹp mỹ quan cho công trình.
Ứng Dụng của Thép Ống Phi 90:
- Xây Dựng: Sử dụng làm khung, vỏ, và các thành phần khác trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Cơ Khí: Được ứng dụng để chế tạo các chi tiết máy và kết cấu cơ khí.
- Nông Nghiệp: Sử dụng trong việc làm giàn giáo, khung nhà xưởng, và các công trình nông nghiệp khác.
- Vận Tải: Được sử dụng làm khung xe.
Giá Thép Ống Phi 90:
Giá thép ống phi 90 thay đổi tùy thuộc vào mác thép, kích thước, và xuất xứ. Hiện tại (21/12/2023), giá thép ống phi 90 trơn có xuất xứ Việt Nam dao động từ 35.000 – 40.000 đồng/kg.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Ống Phi 90:
- Sử dụng thép ống phi 90 đúng với mục đích và ứng dụng.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với hóa chất, axit.
- Sử dụng các biện pháp bảo vệ thép ống phi 90 khỏi các tác động của môi trường như sơn, mạ kẽm,…
Tôn Thép Sáng Chinh – Đối Tác Tin Cậy Cung Cấp Thép Ống Chất Lượng
Tôn Thép Sáng Chinh, là một đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp và phân phối đa dạng các loại thép ống. Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và giá cả hợp lý.
Các Loại Thép Ống mà Tôn Thép Sáng Chinh Cung Cấp:
- Thép Ống Tròn:
- Đường kính ngoài từ 10mm đến 1000mm.
- Độ dày từ 1mm đến 10mm.
- Sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng.
- Thép Ống Vuông:
- Kích thước từ 10x10mm đến 100x100mm.
- Độ dày từ 1mm đến 10mm.
- Sử dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
- Thép Ống Chữ Nhật:
- Kích thước từ 10x15mm đến 100x200mm.
- Độ dày từ 1mm đến 10mm.
- Ứng dụng trong các công trình đòi hỏi độ cứng cao như xây dựng và cơ khí.
- Thép Ống Đúc:
- Đường kính ngoài từ 10mm đến 500mm.
- Độ dày từ 2mm đến 10mm.
- Sản xuất từ thép nguyên khối, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Ưu Điểm của Thép Ống Tôn Thép Sáng Chinh:
- Chất Lượng Cao: Sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, thông qua quy trình hiện đại để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
- Giá Cả Hợp Lý: Cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý nhất.
- Dịch Vụ Chu Đáo: Giao hàng tận nơi, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Liên Hệ với Tôn Thép Sáng Chinh:
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép ống vui lòng liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh qua hotline: PK1: 097 5555 055 – PK2: 0907 137 555 – PK3: 0937 200 900 – PK4: 0949 286 777 – Kế toán: 0909 936 937 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Tôn Thép Sáng Chinh – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu cho Các Công Trình của Bạn!
Tham khảo thêm thép ống các loại
- Thép ống, sắt ống phi 10
- Thép ống, sắt ống phi 12
- Thép ống, sắt ống phi 18
- Thép ống, sắt ống phi 20
- Thép ống, sắt ống phi 25
- Thép ống, sắt ống phi 32
- Thép ống, sắt ống phi 51
- Thép ống, sắt ống phi 70
- Thép ống, sắt ống phi 76
- Thép ống, sắt ống phi 89
- Thép ống, sắt ống phi 90