Thép ống phi 89 là sản phẩm chất lượng cao, thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn khí, nước và trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác. Với đường kính ngoài 89mm, thép ống này đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao, được làm từ sắt thép chất lượng.
Bảng báo giá thép ống phi 89 cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các đặc tính kỹ thuật, giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án. Thép ống phi 89 thường được ưa chuộng trong xây dựng hệ thống ống dẫn và làm cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng công trình, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu lực đáng tin cậy.
Bảng giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách |
Độ dày |
Kg/Cây |
Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
Download |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
1.6 ly |
4,642 |
169 |
28.800 |
157.939 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
1.9 ly |
5,484 |
169 |
29.400 |
136.475 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
2.1 ly |
5,938 |
169 |
27.300 |
162.107 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
2.3 ly |
6,435 |
169 |
27.300 |
175.676 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 |
2.3 ly |
7,26 |
169 |
27.300 |
198.198 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
1.6 ly |
5,933 |
113 |
29.400 |
174.430 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
1.9 ly |
6,961 |
113 |
28.800 |
200.477 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
2.1 ly |
7,704 |
113 |
27.300 |
210.319 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
2.3 ly |
8,286 |
113 |
27.300 |
226.208 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 |
2.6 ly |
9,36 |
113 |
27.300 |
255.528 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
1.6 ly |
7,556 |
80 |
29.400 |
222.146 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
1.9 ly |
8,888 |
80 |
28.800 |
255.974 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.1 ly |
9,762 |
80 |
27.300 |
266.503 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.3 ly |
10,722 |
80 |
27.300 |
292.711 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.5 ly |
11,46 |
80 |
27.300 |
312.858 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.6 ly |
11,886 |
80 |
27.300 |
324.488 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
2.9 ly |
13,128 |
80 |
27.300 |
358.394 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 |
3.2 ly |
14,4 |
80 |
27.300 |
393.120 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
1.6 ly |
9,617 |
61 |
29.400 |
282.740 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
1.9 ly |
11,335 |
61 |
28.800 |
326.448 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
2.1 ly |
12,467 |
61 |
27.300 |
340.349 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
2.3 ly |
13,56 |
61 |
27.300 |
370.188 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
2.6 ly |
15,24 |
61 |
27.300 |
416.052 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
2.9 ly |
16,87 |
61 |
27.300 |
460.551 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 |
3.2 ly |
18,6 |
61 |
27.300 |
507.780 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
1.6 ly |
11 |
52 |
29.400 |
323.400 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
1.9 ly |
12,995 |
52 |
28.800 |
374.256 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.1 ly |
14,3 |
52 |
27.300 |
390.390 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.3 ly |
15,59 |
52 |
27.300 |
425.607 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.5 ly |
16,98 |
52 |
27.300 |
463.554 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.6 ly |
17,5 |
52 |
27.300 |
477.750 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.7 ly |
18,14 |
52 |
27.300 |
495.222 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
2.9 ly |
19,38 |
52 |
27.300 |
529.074 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
3.2 ly |
21,42 |
52 |
27.300 |
584.766 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 |
3.6 ly |
23,71 |
52 |
27.300 |
647.283 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
1.9 ly |
16,3 |
37 |
28.800 |
469.440 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.1 ly |
17,97 |
37 |
27.300 |
490.581 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.3 ly |
19,612 |
37 |
27.300 |
535.408 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.6 ly |
22,158 |
37 |
27.300 |
604.913 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.7 ly |
22,85 |
37 |
27.300 |
623.805 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
2.9 ly |
24,48 |
37 |
27.300 |
668.304 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
3.2 ly |
26,861 |
37 |
27.300 |
733.305 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
3.6 ly |
30,18 |
37 |
27.300 |
823.914 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 |
4.0 ly |
33,1 |
37 |
27.300 |
903.630 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.1 ly |
22,85 |
27 |
27.300 |
623.805 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.3 ly |
24,96 |
27 |
27.300 |
681.408 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.5 ly |
27,04 |
27 |
27.300 |
738.192 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.6 ly |
28,08 |
27 |
27.300 |
766.584 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.7 ly |
29,14 |
27 |
27.300 |
795.522 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
2.9 ly |
31,37 |
27 |
27.300 |
856.401 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
3.2 ly |
34,26 |
27 |
27.300 |
935.298 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
3.6 ly |
38,58 |
27 |
27.300 |
1.053.234 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 |
4.0 ly |
42,4 |
27 |
27.300 |
1.157.520 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.1 ly |
26,8 |
27 |
27.300 |
731.640 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.3 ly |
29,28 |
27 |
27.300 |
799.344 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.5 ly |
31,74 |
27 |
27.300 |
866.502 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.6 ly |
32,97 |
27 |
27.300 |
900.081 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.7 ly |
34,22 |
27 |
27.300 |
934.206 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
2.9 ly |
36,83 |
27 |
27.300 |
1.005.459 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
3.2 ly |
40,32 |
27 |
27.300 |
1.100.736 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
3.6 ly |
45,14 |
27 |
27.300 |
1.232.322 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
4.0 ly |
50,22 |
27 |
27.300 |
1.371.006 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 |
4.5 ly |
55,8 |
27 |
27.300 |
1.523.340 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
2.5 ly |
41,06 |
16 |
27.300 |
1.120.938 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
2.7 ly |
44,29 |
16 |
27.300 |
1.209.117 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
2.9 ly |
47,48 |
16 |
27.300 |
1.296.204 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
3.0 ly |
49,07 |
16 |
27.300 |
1.339.611 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
3.2 ly |
52,58 |
16 |
27.300 |
1.435.434 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
3.6 ly |
58,5 |
16 |
27.300 |
1.597.050 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
4.0 ly |
64,84 |
16 |
27.300 |
1.770.132 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
4.5 ly |
73,2 |
16 |
27.300 |
1.998.360 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 |
5.0 ly |
80,64 |
16 |
27.300 |
2.201.472 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
3.96 ly |
80,46 |
10 |
27.500 |
2.212.650 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
4.78 ly |
96,54 |
10 |
27.500 |
2.654.850 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
5.16 ly |
103,95 |
10 |
27.500 |
2.858.625 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
5.56 ly |
111,66 |
10 |
27.500 |
3.070.650 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 |
6.35 ly |
126,8 |
10 |
27.500 |
3.487.000 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
3.96 ly |
96,24 |
10 |
27.500 |
2.646.600 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
4.78 ly |
115,62 |
10 |
27.500 |
3.179.550 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
5.16 ly |
124,56 |
10 |
27.500 |
3.425.400 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
5.56 ly |
133,86 |
10 |
27.500 |
3.681.150 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 |
6.35 ly |
152,16 |
10 |
27.500 |
4.184.400 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
3.96 ly |
126,06 |
7 |
28.200 |
3.554.892 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
4.78 ly |
151,56 |
7 |
28.200 |
4.273.992 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
5.16 ly |
163,32 |
7 |
28.200 |
4.605.624 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
5.56 ly |
175,68 |
7 |
28.200 |
4.954.176 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 |
6.35 ly |
199,86 |
7 |
28.200 |
5.636.052 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá thép ống đen tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách |
Độ dày
(mm) |
Kg/Cây |
Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
Download |
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.0 ly |
2,99 |
168 |
24.050 |
71.910 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.1 ly |
3,27 |
168 |
24.050 |
78.644 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.2 ly |
3,55 |
168 |
24.050 |
85.378 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.4 ly |
4,1 |
168 |
24.050 |
98.605 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.5 ly |
4,37 |
168 |
24.050 |
105.099 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
1.8 ly |
5,17 |
168 |
21.050 |
108.829 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
2.0 ly |
5,68 |
168 |
20.450 |
116.156 |
|
✅ Thép ống đen Phi 21 |
2.5 ly |
7,76 |
168 |
20.450 |
158.692 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.0 ly |
3,8 |
113 |
23.550 |
89.490 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.1 ly |
4,16 |
113 |
23.550 |
97.968 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.2 ly |
4,52 |
113 |
23.550 |
106.446 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.4 ly |
5,23 |
113 |
22.350 |
116.891 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.5 ly |
5,58 |
113 |
22.350 |
124.713 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
1.8 ly |
6,62 |
113 |
21.050 |
139.351 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
2.0 ly |
7,29 |
113 |
20.450 |
149.081 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
2.5 ly |
8,93 |
113 |
20.450 |
182.619 |
|
✅ Thép ống đen Phi 27 |
3.0 ly |
10,65 |
113 |
20.450 |
217.793 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.0 ly |
4,81 |
80 |
23.550 |
113.276 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.1 ly |
5,27 |
80 |
23.550 |
124.109 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.2 ly |
5,74 |
80 |
23.550 |
135.177 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.4 ly |
6,65 |
80 |
22.350 |
148.628 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.5 ly |
7,1 |
80 |
22.350 |
158.685 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
1.8 ly |
8,44 |
80 |
21.050 |
177.662 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
2.0 ly |
9,32 |
80 |
20.450 |
190.594 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
2.5 ly |
11,47 |
80 |
20.450 |
234.562 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
2.8 ly |
12,72 |
80 |
20.450 |
260.124 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
3.0 ly |
13,54 |
80 |
20.450 |
276.893 |
|
✅ Thép ống đen Phi 34 |
3.2 ly |
14,35 |
80 |
20.450 |
293.458 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.0 ly |
6,1 |
61 |
23.550 |
143.655 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.1 ly |
6,69 |
61 |
23.550 |
157.550 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.2 ly |
7,28 |
61 |
23.550 |
171.444 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.4 ly |
8,45 |
61 |
22.350 |
188.858 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.5 ly |
9,03 |
61 |
22.350 |
201.821 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
1.8 ly |
10,76 |
61 |
21.050 |
226.498 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
2.0 ly |
11,9 |
61 |
20.450 |
243.355 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
2.5 ly |
14,69 |
61 |
20.450 |
300.411 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
2.8 ly |
16,32 |
61 |
20.450 |
333.744 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
3.0 ly |
17,4 |
61 |
20.450 |
355.830 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
3.2 ly |
18,47 |
61 |
20.450 |
377.712 |
|
✅ Thép ống đen Phi 42 |
3.5 ly |
20,02 |
61 |
20.450 |
409.409 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
2.0 ly |
13,64 |
52 |
20.450 |
278.938 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
2.5 ly |
16,87 |
52 |
20.450 |
344.992 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
2.8 ly |
18,77 |
52 |
20.450 |
383.847 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
2.9 ly |
19,4 |
52 |
20.450 |
396.730 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
3.0 ly |
20,02 |
52 |
20.450 |
434.767 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
3.2 ly |
21,26 |
52 |
20.450 |
409.409 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
3.4 ly |
22,49 |
52 |
20.450 |
459.921 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
3.8 ly |
24,91 |
52 |
20.450 |
509.410 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
4.0 ly |
26,1 |
52 |
20.450 |
533.745 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
4.5 ly |
29,03 |
52 |
20.450 |
593.664 |
|
✅ Thép ống đen Phi 49 |
5.0 ly |
32 |
52 |
20.450 |
654.400 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.1 ly |
9,57 |
37 |
23.550 |
225.374 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.2 ly |
10,42 |
37 |
23.550 |
245.391 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.4 ly |
12,12 |
37 |
22.350 |
270.882 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.5 ly |
12,96 |
37 |
22.350 |
289.656 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
1.8 ly |
15,47 |
37 |
21.050 |
325.644 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
2.0 ly |
17,13 |
37 |
20.450 |
350.309 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
2.5 ly |
21,23 |
37 |
20.450 |
434.154 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
2.8 ly |
23,66 |
37 |
20.450 |
483.847 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
2.9 ly |
24,46 |
37 |
20.450 |
500.207 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
3.0 ly |
25,26 |
37 |
20.450 |
516.567 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
3.5 ly |
29,21 |
37 |
20.450 |
597.345 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
3.8 ly |
31,54 |
37 |
20.450 |
644.993 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
4.0 ly |
33,09 |
37 |
20.450 |
676.691 |
|
✅ Thép ống đen Phi 60 |
5.0 ly |
40,62 |
37 |
20.450 |
830.679 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.1 ly |
12,13 |
27 |
23.550 |
285.662 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.2 ly |
13,21 |
27 |
23.550 |
311.096 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.4 ly |
15,37 |
27 |
22.350 |
343.520 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.5 ly |
16,45 |
27 |
22.350 |
367.658 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
1.8 ly |
19,66 |
27 |
21.050 |
413.843 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
2.0 ly |
21,78 |
27 |
20.450 |
445.401 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
2.5 ly |
27,04 |
27 |
20.450 |
552.968 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
2.8 ly |
30,16 |
27 |
20.450 |
616.772 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
2.9 ly |
31,2 |
27 |
20.450 |
638.040 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
3.0 ly |
32,23 |
27 |
20.450 |
659.104 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
3.2 ly |
34,28 |
27 |
20.450 |
701.026 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
3.5 ly |
37,34 |
27 |
20.450 |
763.603 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
3.8 ly |
40,37 |
27 |
20.450 |
825.567 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
4.0 ly |
42,38 |
27 |
20.450 |
866.671 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
4.5 ly |
47,34 |
27 |
20.450 |
968.103 |
|
✅ Thép ống đen Phi 76 |
5.0 ly |
52,23 |
27 |
20.450 |
1.068.104 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
2.8 ly |
35,42 |
24 |
20.450 |
724.339 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
2.9 ly |
36,65 |
24 |
20.450 |
749.493 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
3.0 ly |
37,87 |
24 |
20.450 |
774.442 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
3.2 ly |
40,3 |
24 |
20.450 |
824.135 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
3.5 ly |
43,92 |
24 |
20.450 |
898.164 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
3.8 ly |
47,51 |
24 |
20.450 |
971.580 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
4.0 ly |
49,9 |
24 |
20.450 |
1.020.455 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
4.5 ly |
55,8 |
24 |
20.450 |
1.141.110 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
5.0 ly |
61,63 |
24 |
20.450 |
1.260.334 |
|
✅ Thép ống đen Phi 90 |
6.0 ly |
73,07 |
24 |
20.450 |
1.494.282 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
1.4 ly |
23 |
16 |
22.350 |
514.050 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
1.8 ly |
29,75 |
16 |
21.050 |
626.238 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
2.0 ly |
33 |
16 |
20.450 |
674.850 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
2.4 ly |
39,45 |
16 |
20.450 |
806.753 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
2.5 ly |
41,06 |
16 |
20.450 |
839.677 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
2.8 ly |
45,86 |
16 |
20.450 |
937.837 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
3.0 ly |
49,05 |
16 |
20.450 |
1.003.073 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
3.8 ly |
61,68 |
16 |
20.450 |
1.261.356 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
4.0 ly |
64,81 |
16 |
20.450 |
1.325.365 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
4.5 ly |
72,58 |
16 |
20.450 |
1.484.261 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
5.0 ly |
80,27 |
16 |
20.450 |
1.641.522 |
|
✅ Thép ống đen Phi 114 |
6.0 ly |
95,44 |
16 |
20.450 |
1.951.748 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
3.96 ly |
80,46 |
10 |
20.450 |
1.645.407 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
4.78 ly |
96,54 |
10 |
20.450 |
1.974.243 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
5.16 ly |
103,95 |
10 |
20.450 |
2.125.778 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
5.56 ly |
111,66 |
10 |
20.450 |
2.283.447 |
|
✅ Thép ống đen Phi 141 |
6.35 ly |
126,8 |
10 |
20.450 |
2.593.060 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
3.96 ly |
96,24 |
10 |
20.450 |
1.968.108 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
4.78 ly |
115,62 |
10 |
20.450 |
2.364.429 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
5,16 ly |
124,56 |
10 |
20.450 |
2.547.252 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
5,56 ly |
133,86 |
10 |
20.450 |
2.737.437 |
|
✅ Thép ống đen Phi 168 |
6.35 ly |
152,16 |
10 |
20.450 |
3.111.672 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép ống đen
Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách |
Độ dày
(mm) |
Kg/Cây |
Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
Download |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 |
1,05 |
3,1 |
169 |
21.700 |
67.270 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 |
1,35 |
3,8 |
169 |
21.700 |
82.460 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 |
1,65 |
4,6 |
169 |
21.700 |
99.820 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 |
1,05 |
3,8 |
127 |
21.700 |
82.460 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 |
1,15 |
4,3 |
127 |
21.700 |
93.310 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 |
1,35 |
4,8 |
127 |
21.700 |
104.160 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 |
1,65 |
5,8 |
127 |
21.700 |
125.860 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 |
1,05 |
3,8 |
127 |
21.500 |
81.700 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 |
1,35 |
4,8 |
127 |
21.500 |
103.200 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 |
1,65 |
6,2 |
127 |
21.500 |
133.300 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 |
1,05 |
5,04 |
102 |
21.500 |
108.360 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 |
1,35 |
6,24 |
102 |
21.500 |
134.160 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 |
1,65 |
7,92 |
102 |
21.500 |
170.280 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 |
1,95 |
9,16 |
102 |
21.500 |
196.940 |
|
✅ Thép ống mạ kẽ Phi 42 |
1,05 |
6,3 |
61 |
21.500 |
135.450 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 |
1,35 |
7,89 |
61 |
21.500 |
169.635 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 |
1,65 |
9,64 |
61 |
21.500 |
207.260 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 |
1,95 |
11,4 |
61 |
21.500 |
245.100 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 |
1,05 |
7,34 |
61 |
21.500 |
157.810 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 |
1,35 |
9,18 |
61 |
21.500 |
197.370 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 |
1,65 |
11,3 |
61 |
21.500 |
242.950 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 |
1,95 |
13,5 |
61 |
21.500 |
290.250 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 |
1,05 |
9 |
37 |
21.500 |
193.500 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 |
1,35 |
11,27 |
37 |
21.500 |
242.305 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 |
1,65 |
14,2 |
37 |
21.500 |
305.300 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 |
1,95 |
16,6 |
37 |
21.500 |
356.900 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 |
1,05 |
11,2 |
37 |
21.500 |
240.800 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 |
1,35 |
14,2 |
37 |
21.500 |
305.300 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 |
1,65 |
18 |
37 |
21.500 |
387.000 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 |
1,95 |
21 |
37 |
21.500 |
451.500 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 |
1,35 |
17 |
37 |
21.500 |
365.500 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 |
1,65 |
22 |
37 |
21.500 |
473.000 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 |
1,95 |
25,3 |
37 |
21.500 |
543.950 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 |
1,35 |
21,5 |
19 |
21.500 |
462.250 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 |
1,65 |
27,5 |
19 |
21.500 |
591.250 |
|
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 |
1,95 |
32,5 |
19 |
21.500 |
698.750 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
|
Kích thước Trong lòng (mm)
|
Trọng lượng (kg/m)
|
Giá (VNĐ)
|
Download |
1 |
21.2x21x6 |
5.94 |
17,500 ~ 23,500 |
|
2 |
21.2x23x6 |
6.44 |
17,500 ~ 23,500 |
|
3 |
21.2x26x6 |
7.26 |
17,500 ~ 23,500 |
|
4 |
26.65x21x6 |
7.7 |
17,500 ~ 23,500 |
|
5 |
26.65x23x6 |
8.29 |
17,500 ~ 23,500 |
|
6 |
26.65x26x6 |
9.36 |
17,500 ~ 23,500 |
|
7 |
33.5x21x6 |
9.76 |
17,500 ~ 23,500 |
|
8 |
33.5x23x6 |
10.72 |
17,500 ~ 23,500 |
|
9 |
33.5x26x6 |
11.89 |
17,500 ~ 23,500 |
|
10 |
33.5x29x6 |
13.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
11 |
33.5x32x6 |
14.4 |
17,500 ~ 23,500 |
|
12 |
42.2×24.1×6 |
12.47 |
17,500 ~ 23,500 |
|
13 |
42.2x23x6 |
13.56 |
17,500 ~ 23,500 |
|
14 |
42.2×26.5×6 |
15.24 |
17,500 ~ 23,500 |
|
15 |
42.2×29.6×6 |
16.87 |
17,500 ~ 23,500 |
|
16 |
42.2×32.6×6 |
18.6 |
17,500 ~ 23,500 |
|
17 |
42.2x36x6 |
20.56 |
17,500 ~ 23,500 |
|
18 |
48.1×24.1×6 |
14.3 |
17,500 ~ 23,500 |
|
19 |
48.1x23x6 |
15.59 |
17,500 ~ 23,500 |
|
20 |
48.1x25x6 |
16.98 |
17,500 ~ 23,500 |
|
21 |
48.1×26.6×6 |
17.5 |
17,500 ~ 23,500 |
|
22 |
48.1x27x6 |
18.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
23 |
48.1x29x6 |
19.38 |
17,500 ~ 23,500 |
|
24 |
48.1x32x6 |
21.42 |
17,500 ~ 23,500 |
|
25 |
48.1x36x6 |
23.71 |
17,500 ~ 23,500 |
|
26 |
48.1x40x6 |
26.1 |
17,500 ~ 23,500 |
|
27 |
59.9x21x6 |
17.97 |
17,500 ~ 23,500 |
|
28 |
59.9x23x6 |
19.61 |
17,500 ~ 23,500 |
|
29 |
59.9x26x6 |
22.46 |
17,500 ~ 23,500 |
|
30 |
59.9x29x6 |
24.48 |
17,500 ~ 23,500 |
|
31 |
59.9×32.6×6 |
26.86 |
17,500 ~ 23,500 |
|
32 |
59.9x36x6 |
30.18 |
17,500 ~ 23,500 |
|
33 |
59.9x40x6 |
33.4 |
17,500 ~ 23,500 |
|
34 |
59.9x45x6 |
37.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
35 |
59.9x50x6 |
40.62 |
17,500 ~ 23,500 |
|
36 |
75.6x21x6 |
22.85 |
17,500 ~ 23,500 |
|
37 |
75.6x23x6 |
24.96 |
17,500 ~ 23,500 |
|
38 |
75.6x25x6 |
27.04 |
17,500 ~ 23,500 |
|
39 |
75.6x26x6 |
28.08 |
17,500 ~ 23,500 |
|
40 |
75.6x27x6 |
29.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
41 |
75.6x29x6 |
31.37 |
17,500 ~ 23,500 |
|
42 |
75.6x32x6 |
34.26 |
17,500 ~ 23,500 |
|
43 |
75.6x36x6 |
38.58 |
17,500 ~ 23,500 |
|
44 |
75.6x40x6 |
42.4 |
17,500 ~ 23,500 |
|
45 |
75.6x45x6 |
47.34 |
17,500 ~ 23,500 |
|
46 |
75.6x50x6 |
52.23 |
17,500 ~ 23,500 |
|
47 |
88.3x21x6 |
26.8 |
17,500 ~ 23,500 |
|
48 |
88.3x23x6 |
29.28 |
17,500 ~ 23,500 |
|
49 |
88.3x25x6 |
31.74 |
17,500 ~ 23,500 |
|
50 |
88.3x26x6 |
32.97 |
17,500 ~ 23,500 |
|
51 |
88.3×27.6×6 |
34.22 |
17,500 ~ 23,500 |
|
52 |
88.3x29x6 |
36.83 |
17,500 ~ 23,500 |
|
53 |
88.9x32x6 |
40.32 |
17,500 ~ 23,500 |
|
54 |
88.9x36x6 |
45.14 |
17,500 ~ 23,500 |
|
55 |
88.9x40x6 |
50.22 |
17,500 ~ 23,500 |
|
56 |
88.9x45x6 |
55.8 |
17,500 ~ 23,500 |
|
57 |
88.9x50x6 |
62.01 |
17,500 ~ 23,500 |
|
58 |
113.5×25.6×6 |
41.06 |
17,500 ~ 23,500 |
|
59 |
113.5x27x6 |
44.29 |
17,500 ~ 23,500 |
|
60 |
113.5×29.9×6 |
47.48 |
17,500 ~ 23,500 |
|
61 |
113.5x32x6 |
52.58 |
17,500 ~ 23,500 |
|
62 |
113.5x36x6 |
58.5 |
17,500 ~ 23,500 |
|
63 |
113.5x40x6 |
64.84 |
17,500 ~ 23,500 |
|
64 |
113.5x45x6 |
73.2 |
17,500 ~ 23,500 |
|
65 |
113.5x50x6 |
80.64 |
17,500 ~ 23,500 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
TT |
Kích thước Trong lòng (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá (VNĐ) |
Download |
1 |
21.3×2.77×6 |
7.62 |
(Liên hệ) |
|
2 |
26.7×2.87×6 |
10.14 |
(Liên hệ) |
|
3 |
33.4×3.38×6 |
15.01 |
(Liên hệ) |
|
4 |
42.2×3.39×6 |
20.34 |
(Liên hệ) |
|
5 |
42.2×4.85×6 |
26.82 |
(Liên hệ) |
|
6 |
48.3×3.68×6 |
24.3 |
(Liên hệ) |
|
7 |
48.3×5.08×6 |
32.46 |
(Liên hệ) |
|
8 |
60.3×3.91×6 |
32.64 |
(Liên hệ) |
|
9 |
60.3×5.54×6 |
44.88 |
(Liên hệ) |
|
10 |
73.0×5.16×6 |
51.78 |
(Liên hệ) |
|
11 |
88.9×5.49×6 |
67.74 |
(Liên hệ) |
|
12 |
101.6×5.74×6 |
81.42 |
(Liên hệ) |
|
13 |
114.3×6.02×6 |
96.42 |
(Liên hệ) |
|
14 |
141.3×3.96×6 |
80.46 |
24,600 – 29,600 |
|
15 |
141.3×4.78×6 |
96.54 |
24,600 – 29,600 |
|
16 |
141.3×5.16×6 |
103.95 |
24,600 – 29,600 |
|
17 |
141.3×5.56×6 |
111.66 |
24,600 – 29,600 |
|
18 |
141.3×6.35×6 |
126.80 |
24,600 – 29,600 |
|
19 |
141.3×6.55×6 |
130.62 |
(Liên hệ) |
|
20 |
168.3×3.96×6 |
96.24 |
24,600 – 29,600 |
|
21 |
168.3×4.78×6 |
115.62 |
24,600 – 29,600 |
|
22 |
168.3×5.56×6 |
133.86 |
24,600 – 29,600 |
|
23 |
168.3×6.35×6 |
152.16 |
24,600 – 29,600 |
|
24 |
168.3×7.11×6 |
169.56 |
(Liên hệ) |
|
25 |
219.1×4.78×6 |
151.56 |
24,600 – 29,600 |
|
26 |
219.1×5.16×6 |
163.32 |
24,600 – 29,600 |
|
27 |
219.1×5.56×6 |
175.68 |
24,600 – 29,600 |
|
28 |
219.1×6.35×6 |
199.86 |
17,500 – 23,500 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẰNG GIÁ ỐNG KẼM HÒA PHÁT KÍCH THƯỚC LỚN CẬP NHẬT MỚI ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT |
Tên sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá tham khảo (ĐVT: 1000 đồng) |
Download |
1 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
141.3 x 3.96 |
6 |
80.46 |
26-28 |
|
2 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
141.3 x 4.78 |
6 |
96.54 |
26-28 |
|
3 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
141.3 x 5.56 |
6 |
111.66 |
26-28 |
|
4 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
141.3 x 6.35 |
6 |
130.62 |
26-28 |
|
5 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
168.3 x 3.96 |
L |
96.24 |
26-28 |
|
6 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
168.3 x 4.78 |
6 |
115.62 |
26-28 |
|
7 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
168.3 x 5.56 |
6 |
133.86 |
26-28 |
|
8 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
168.3 x 6.35 |
6 |
152.16 |
26-28 |
|
9 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
219.1 x 4.78 |
6 |
151.56 |
26-28 |
|
10 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
219.1 x 5.16 |
6 |
163.32 |
26-28 |
|
11 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
219.1 x 5.56 |
6 |
175.68 |
26-28 |
|
12 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
219.1 x 6.35 |
6 |
199.86 |
26-28 |
|
13 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
273.1 x 6.35 |
6 |
250.5 |
29-31 |
|
14 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
273.1 x 7.8 |
6 |
306.06 |
29-31 |
|
15 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
273.1 x 9.27 |
6 |
361.68 |
29-31 |
|
16 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
323.9 x 4.57 |
6 |
215.82 |
29-31 |
|
17 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
323.9 x 6.35 |
6 |
298.2 |
29-31 |
|
18 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
323.9 x 8.38 |
6 |
391.02 |
29-31 |
|
19 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 4.78 |
6 |
247.74 |
29-31 |
|
20 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 6.35 |
6 |
328.02 |
29-31 |
|
21 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 7.92 |
6 |
407.52 |
29-31 |
|
22 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 9.53 |
68 |
4875 |
29-31 |
|
23 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 11.1 |
6 |
565.56 |
29-31 |
|
24 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
355.6 x 12.7 |
6 |
644.04 |
29-31 |
|
25 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
406 x 6.35 |
6 |
375.72 |
29-32 |
|
26 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
406 x 7.93 |
6 |
467.34 |
29-32 |
|
27 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
406 x 9.53 |
6 |
559.38 |
29-32 |
|
28 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
406 x 12.7 |
6 |
739.44 |
29-32 |
|
29 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
457.2 x 6.35 |
6 |
526.26 |
29-32 |
|
30 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
4572 x 7.93 |
6 |
526.26 |
29-32 |
|
31 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
457.2 x 9.53 |
6 |
630.96 |
29-32 |
|
32 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
457.2 x 11.1 |
6 |
7323 |
29-32 |
|
34 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
508 x 9.53 |
6 |
702.54 |
29-32 |
|
35 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
508 x 12.7 |
6 |
930.3 |
29-32 |
|
37 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
609.6 x 9.53 |
6 |
846.3 |
29-32 |
|
38 |
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng |
609.6 x 12.7 |
6 |
1121.88 |
29-32 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT |
Tên sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Download |
1 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×40 |
422 x 40 |
6 |
22.61 |
26-28 |
|
2 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×42 |
422 x 42 |
6 |
23.62 |
26-28 |
|
3 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×45 |
422 x 45 |
6 |
25.1 |
26-28 |
|
4 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×4.0 |
48.1 x 4.0 |
6 |
26.1 |
26-28 |
|
5 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×42 |
48.1 x 42 |
6 |
27.28 |
26-28 |
|
6 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×45 |
48.1 x 45 |
6 |
29.03 |
26-28 |
|
7 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×438 |
48.1 x 438 |
6 |
30.75 |
26-28 |
|
8 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×50 |
48.1 x 50 |
6 |
31.89 |
26-28 |
|
9 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.0 |
59.9 x 4.0 |
6 |
33.09 |
26-28 |
|
10 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.2 |
59.9 x 4.2 |
6 |
34.62 |
26-28 |
|
11 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.5 |
59.9 x 4.5 |
6 |
36.89 |
26-28 |
|
12 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.8 |
59.9 x 4.8 |
6 |
39.13 |
26-28 |
|
13 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×5.0 |
59.9 x 5.0 |
6 |
40.62 |
26-28 |
|
14 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6 x 4.0 |
75.6 x 4.0 |
6 |
42.38 |
26-28 |
|
15 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×4.2 |
75.6 x 4.2 |
6 |
44.37 |
26-28 |
|
16 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×45 |
75.6 x 45 |
6 |
47.34 |
26-28 |
|
17 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×4.8 |
75.6 x 4.8 |
6 |
50.29 |
26-28 |
|
18 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×5.0 |
75.6 x 5.0 |
6 |
52.23 |
26-28 |
|
19 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×52 |
75.6 x 52 |
6 |
54.17 |
26-28 |
|
20 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×5.5 |
75.6 x 5.5 |
6 |
57.05 |
26-28 |
|
21 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6.0 |
75.6 x 6.0 |
6 |
61.79 |
26-28 |
|
22 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.0 |
88.3 x 4.0 |
6 |
49.9 |
26-28 |
|
23 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.2 |
88.3 x 4.2 |
6 |
52.27 |
26-28 |
|
24 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.5 |
88.3 x 4.5 |
6 |
55.8 |
26-28 |
|
25 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.8 |
88.3 x 4.8 |
6 |
59.31 |
26-28 |
|
26 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×5.0 |
88.3 x 5.0 |
6 |
61.63 |
26-28 |
|
27 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×5.2 |
88.3 x 5.2 |
6 |
63.94 |
26-28 |
|
28 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×55 |
88.3 x 55 |
6 |
67.39 |
26-28 |
|
29 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×6.0 |
88.3 x 6.0 |
6 |
73.07 |
26-28 |
|
30 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×4.0 |
1135 x 4.0 |
6 |
64.81 |
26-28 |
|
31 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×42 |
1135 x 42 |
6 |
67.93 |
26-28 |
|
32 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×45 |
1135 x 45 |
6 |
72.58 |
26-28 |
|
33 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×4.8 |
1135 x 4.8 |
6 |
77.2 |
26-28 |
|
34 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×5.0 |
1135 x 5.0 |
6 |
80.27 |
26-28 |
|
35 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 113552 |
1135 x 52 |
6 |
83.33 |
26-28 |
|
36 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×55 |
1135 x 55 |
6 |
87.89 |
26-28 |
|
37 |
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×6.0 |
1135 x 6.0 |
6 |
95.44 |
26-28 |
|
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin kích thước có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm cụ thể.
Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước và giá tham khảo của các sản phẩm ống thép Hòa Phát:
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT |
Tên sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Download |
1 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.0 |
6 |
299 |
18-24 |
|
2 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.1 |
6 |
327 |
18-24 |
|
3 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.2 |
6 |
355 |
18-24 |
|
4 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.4 |
6 |
41 |
18-24 |
|
5 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.5 |
6 |
4.37 |
Đang cập nhật |
|
6 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 1.8 |
6 |
517 |
18-24 |
|
7 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 2.0 |
6 |
5.68 |
18-24 |
|
8 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 2.3 |
6 |
6.43 |
Đang cập nhật |
|
9 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
21.2 x 2.5 |
6 |
6.92 |
Đang cập nhật |
|
10 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.0 |
6 |
38 |
18-24 |
|
11 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.1 |
6 |
4.16 |
18-24 |
|
12 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.2 |
6 |
452 |
18-24 |
|
13 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.4 |
6 |
523 |
18-24 |
|
14 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.5 |
6 |
5.58 |
Pang cép nhat |
|
15 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 1.8 |
6 |
6.62 |
18-24 |
|
16 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 2.0 |
6 |
7.29 |
18-24 |
|
17 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 2.3 |
6 |
829 |
Đang cập nhật |
|
18 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
26.65 x 2.5 |
6 |
8.93 |
Đang cập nhật |
|
19 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.0 |
6 |
481 |
18-24 |
|
20 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.1 |
6 |
527 |
18-24 |
|
21 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.2 |
6 |
5.74 |
18-24 |
|
22 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.4 |
6 |
6.65 |
18-24 |
|
23 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.5 |
6 |
7.1 |
Đang cập nhật |
|
24 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 1.8 |
6 |
8.44 |
18-24 |
|
25 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 2.0 |
6 |
9.32 |
18-24 |
|
26 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 2.3 |
6 |
10.62 |
Đang cập nhật |
|
27 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 2.5 |
6 |
11.47 |
Đang cập nhật |
|
28 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 2.8 |
6 |
12.72 |
Đang cập nhật |
|
29 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 3.0 |
6 |
13.54 |
Đang cập nhật |
|
30 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
33.5 x 3.5 |
6 |
15.54 |
Đang cập nhật |
|
31 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.1 |
6 |
6.69 |
18-24 |
|
32 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.2 |
6 |
7.28 |
18-24 |
|
33 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.4 |
6 |
8.45 |
18-24 |
|
34 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.5 |
6 |
9.03 |
Đang cập nhật |
|
35 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 1.8 |
6 |
10.76 |
18-24 |
|
36 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 2.0 |
6 |
11.9 |
18-24 |
|
37 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 2.3 |
6 |
13.58 |
Đang cập nhật |
|
38 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 2.5 |
6 |
14.69 |
Đang cập nhật |
|
39 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 2.8 |
6 |
16.32 |
Đang cập nhật |
|
40 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 3.0 |
6 |
17.4 |
Đang cập nhật |
|
41 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
42.2 x 3.2 |
6 |
18.47 |
Đang cập nhật |
|
42 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 1.2 |
6 |
8.33 |
18-24 |
|
43 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 1.4 |
6 |
9.67 |
18-24 |
|
44 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 1.5 |
6 |
10.34 |
Đang cập nhật |
|
45 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 1.8 |
6 |
12.33 |
18-24 |
|
46 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 2.0 |
6 |
13.64 |
18-24 |
|
47 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 2.3 |
6 |
15.59 |
Đang cập nhật |
|
48 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 2.5 |
6 |
16.87 |
Đang cập nhật |
|
49 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 3.0 |
6 |
20.02 |
Đang cập nhật |
|
50 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
48.1 x 3.5 |
6 |
23.1 |
Đang cập nhật |
|
51 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 1.4 |
6 |
12.12 |
18-24 |
|
52 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 1.5 |
6 |
12.96 |
Đang cập nhật |
|
53 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
50.9 x 1.8 |
6 |
15.47 |
18-24 |
|
54 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 2.0 |
6 |
17.13 |
18-24 |
|
55 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 2.3 |
6 |
19.6 |
Đang cập nhật |
|
56 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 2.5 |
6 |
21.23 |
Đang cập nhật |
|
57 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 3.0 |
6 |
25.26 |
Đang cập nhật |
|
58 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
59.9 x 3.5 |
6 |
29.21 |
Đang cập nhật |
|
59 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 1.4 |
6 |
15.37 |
18-24 |
|
60 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 1.5 |
6 |
16.45 |
Đang cập nhật |
|
61 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 1.8 |
6 |
19.66 |
18-24 |
|
62 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 2.0 |
6 |
21.78 |
18-24 |
|
63 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 2.3 |
6 |
24.95 |
Đang cập nhật |
|
64 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 2.5 |
6 |
27.04 |
Đang cập nhật |
|
65 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 2.8 |
6 |
30.16 |
Đang cập nhật |
|
66 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 3.0 |
6 |
32.23 |
Bang cap nhat |
|
67 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
75.6 x 3.5 |
6 |
37.34 |
Đang cập nhật |
|
68 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 1.4 |
6 |
18 |
18-24 |
|
69 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 1.5 |
6 |
19.27 |
Đang cập nhật |
|
70 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 1.8 |
6 |
23.04 |
18-24 |
|
71 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 2.0 |
6 |
25.54 |
18-24 |
|
72 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 2.3 |
6 |
20.27 |
18-24 |
|
73 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 2.5 |
6 |
31.74 |
Đang cập nhật |
|
74 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 3.0 |
6 |
37.87 |
Đang cập nhật |
|
75 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
88.3 x 3.5 |
6 |
43.92 |
Đang cập nhật |
|
76 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 1.8 |
6 |
29.75 |
18-24 |
|
77 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 2.0 |
6 |
33 |
18-24 |
|
78 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 2.3 |
6 |
37.84 |
18-24 |
|
79 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 2.5 |
6 |
41.06 |
Đang cập nhật |
|
80 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 3.0 |
6 |
49.05 |
Đang cập nhật |
|
81 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ |
113.5 x 3.5 |
6 |
56.97 |
Bang cap nhat |
|
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin cập nhật có thể thay đổi theo thời gian.
Thép Vina One là một trong những thương hiệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sắt thép và vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Không những thế Vina One còn được khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn.
Bảng báo giá ống thép VinaOne chính hãng, chi tiết từng quy cách ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Quy cách kích thước |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/ cây) |
Giá (vnd/ kg) |
Download |
Phi 21 |
1.00 |
2.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 21 |
1.20 |
3.30 |
Đang cập nhật |
|
Phi 21 |
1.40 |
4.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 27 |
1.00 |
3.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 27 |
1.20 |
4.10 |
Đang cập nhật |
|
Phi 27 |
1.40 |
5.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 27 |
1.80 |
6.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
1.00 |
4.30 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
1.20 |
5.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
1.40 |
6.55 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
1.80 |
7.90 |
Đang cập nhật |
|
Phi 34 |
2.00 |
6.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
1.20 |
8.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
1.40 |
9.80 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
1.80 |
11.80 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
2.00 |
14.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 42 |
2.30 |
14.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
1.20 |
7.20 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
1.40 |
8.60 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
1.80 |
11.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
2.00 |
13.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 49 |
2.30 |
16.30 |
Đang cập nhật |
|
Phi 60 |
1.20 |
9.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 60 |
1.40 |
11.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 60 |
1.80 |
13.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 60 |
2.00 |
17.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 76 |
1.20 |
11.30 |
Đang cập nhật |
|
Phi 76 |
1.40 |
13.70 |
Đang cập nhật |
|
Phi 76 |
1.80 |
17.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 76 |
2.00 |
21.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 90 |
1.40 |
17.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 90 |
1.80 |
21.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 90 |
2.00 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 114 |
1.40 |
21.00 |
Đang cập nhật |
|
Phi 114 |
1.80 |
26.50 |
Đang cập nhật |
|
Phi 114 |
2.00 |
32.00 |
Đang cập nhật |
|
Giá sắt hộp vinaone vuông |
|
12×12 |
1.00 |
1.70 |
Đang cập nhật |
|
14×14 |
0.90 |
1.80 |
Đang cập nhật |
|
14×14 |
1.20 |
2.55 |
Đang cập nhật |
|
16×16 |
0.90 |
2.55 |
Đang cập nhật |
|
16×16 |
1.20 |
3.10 |
Đang cập nhật |
|
20×20 |
0.90 |
2.60 |
Đang cập nhật |
|
20×20 |
1.20 |
3.40 |
Đang cập nhật |
|
20×20 |
1.40 |
4.60 |
Đang cập nhật |
|
25×25 |
0.90 |
3.30 |
Đang cập nhật |
|
25×25 |
1.20 |
4.70 |
Đang cập nhật |
|
25×25 |
1.40 |
5.90 |
Đang cập nhật |
|
30×30 |
0.90 |
4.20 |
Đang cập nhật |
|
30×30 |
1.20 |
5.50 |
Đang cập nhật |
|
30×30 |
1.40 |
7.00 |
Đang cập nhật |
|
30×30 |
1.80 |
9.20 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
1.00 |
6.20 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
1.20 |
7.40 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
1.40 |
9.40 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
1.80 |
12.00 |
Đang cập nhật |
|
40×40 |
2.00 |
14.20 |
Đang cập nhật |
|
50×50 |
1.20 |
9.60 |
Đang cập nhật |
|
50×50 |
1.40 |
12.00 |
Đang cập nhật |
|
50×50 |
1.80 |
15.00 |
Đang cập nhật |
|
50×50 |
2.00 |
18.00 |
Đang cập nhật |
|
75×75 |
1.40 |
18.20 |
Đang cập nhật |
|
75×75 |
1.80 |
22.00 |
Đang cập nhật |
|
75×75 |
2.00 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
90×90 |
1.40 |
22.00 |
Đang cập nhật |
|
90×90 |
1.80 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
90×90 |
2.00 |
31.00 |
Đang cập nhật |
|
Giá sắt hộp VinaOne chữ nhật |
|
13×26 |
0.90 |
2.60 |
Đang cập nhật |
|
13×26 |
1.10 |
3.10 |
Đang cập nhật |
|
13×26 |
1.20 |
3.40 |
Đang cập nhật |
|
20×40 |
0.90 |
4.30 |
Đang cập nhật |
|
20×40 |
1.20 |
5.50 |
Đang cập nhật |
|
20×40 |
1.40 |
7.00 |
Đang cập nhật |
|
25×50 |
0.90 |
5.20 |
Đang cập nhật |
|
25×50 |
1.20 |
7.20 |
Đang cập nhật |
|
25×50 |
1.40 |
9.10 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
0.90 |
6.30 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
1.20 |
8.50 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
1.40 |
10.80 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
1.80 |
13.20 |
Đang cập nhật |
|
30×60 |
2.00 |
16.80 |
Đang cập nhật |
|
30×90 |
1.20 |
11.50 |
Đang cập nhật |
|
30×90 |
1.40 |
14.50 |
Đang cập nhật |
|
40×80 |
1.20 |
11.40 |
Đang cập nhật |
|
40×80 |
1.40 |
14.40 |
Đang cập nhật |
|
40×80 |
1.80 |
18.00 |
Đang cập nhật |
|
40×80 |
2.00 |
21.00 |
Đang cập nhật |
|
50×100 |
1.20 |
14.40 |
Đang cập nhật |
|
50×100 |
1.40 |
18.20 |
Đang cập nhật |
|
50×100 |
1.80 |
22.00 |
Đang cập nhật |
|
50×100 |
2.00 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
60×120 |
1.40 |
22.00 |
Đang cập nhật |
|
60×120 |
1.80 |
27.00 |
Đang cập nhật |
|
60×120 |
2.00 |
32.50 |
Đang cập nhật |
|
Giá tham khảo và thông tin kích thước có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm cụ thể.
Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53 ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài |
Trọng lượng |
Thép SeAH
(Giá tham khảo, vnđ) |
Download |
Ống mạ kẽm |
Ống đen |
1 |
21.3 x 2.77 x 6 (m) |
7.62 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
2 |
26.7 x 2.87 x 6 (m) |
10.14 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
3 |
33.4 x 3.38 x 6 (m) |
15.01 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
4 |
42.2 x 3.39 x 6 (m) |
20.34 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
5 |
42.2 x 4.85 x 6 (m) |
26.82 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
6 |
48.3 x 3.68 x 6 (m) |
24.3 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
7 |
48.3 x 5.08 x 6 (m) |
32.46 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
8 |
60.3 x 3.91 x 6 (m) |
32.64 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
9 |
60.3 x 5.54 x 6 (m) |
44.88 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
10 |
73.0 x 5.16 x 6 (m) |
51.78 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.200 – 24.700 |
|
11 |
88.9 x 5.49 x 6 (m) |
67.74 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
12 |
101.6 x 5.74 x 6 (m) |
81.42 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
13 |
114.3 x 6.02 x 6 (m) |
96.42 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
14 |
141.3 x 3.96 x 6 (m) |
80.46 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
15 |
141.3 x 4.78 x 6 (m) |
96.54 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
16 |
141.3 x 5.16 x 6 (m) |
103.95 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
17 |
141.3 x 5.56 x 6 (m) |
111.66 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
18 |
141.3 x 6.35 x 6 (m) |
126.80 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
19 |
141.3 x 6.55 x 6 (m) |
130.62 (kg) |
26.4 – 31.6 |
18.400 – 25.000 |
|
20 |
168.3 x 3.96 x 6 (m) |
96.24 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
21 |
168.3 x 4.78 x 6 (m) |
115.62 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
22 |
168.3 x 5.56 x 6 (m) |
133.86 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
23 |
168.3 x 6.35 x 6 (m) |
152.16 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
24 |
168.3 x 7.11 x 6 (m) |
169.56 (kg) |
26.600 – 31.600 |
18.400 – 25.000 |
|
25 |
219.1 x 4.78 x 6 (m) |
151.56 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
26 |
219.1 x 5.16 x 6 (m) |
163.32 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
27 |
219.1 x 5.56 x 6 (m) |
175.68 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
28 |
219.1 x 6.35 x 6 (m) |
199.86 (kg) |
26.200 – 31.400 |
18.000 – 24.500 |
|
29 |
219.1 x 8.18 x 6 (m) |
255.30 (kg) |
26.600 – 31.600 |
18.400 – 25.000 |
|
30 |
273.1 x 5.16 x 6 (m) |
240.48 (kg) |
x |
x |
|
31 |
273.1 x 5.56 x 6 (m) |
220.02 (kg) |
x |
x |
|
32 |
273.1 x 6.35 x 6 (m) |
250.5 (kg) |
x |
x |
|
33 |
273.1 x 7.80 x 6 (m) |
306.06 (kg) |
x |
x |
|
34 |
273.1 x 9.27 x 6 (m) |
361.68 (kg) |
x |
x |
|
35 |
323.8 x 5.16 x 6 (m) |
243.3 (kg) |
x |
x |
|
36 |
323.8 x 5.56 x 6 (m) |
261.78 (kg) |
x |
x |
|
37 |
323.8 x 6.35 x 6 (m) |
298.26 (kg) |
x |
x |
|
38 |
323.9 x 8.38 x 6 (m) |
391.02 (kg) |
x |
x |
|
39 |
355.6 x 4.78 x 6 (m) |
247.74 (kg) |
x |
x |
|
40 |
355.6 x 6.35 x 6 (m) |
328.02 (kg) |
x |
x |
|
41 |
355.6 x 7.92 x 6 (m) |
407.52 (kg) |
x |
x |
|
42 |
355.6 x 9.53 x 6 (m) |
487.5 (kg) |
x |
x |
|
43 |
355.6 x 11.1 x 6 (m) |
565.56 (kg) |
x |
x |
|
44 |
355.6 x 12.7 x 6 (m) |
644.04 (kg) |
x |
x |
|
45 |
406.4 x 6.35 x 6 (m) |
375.72 (kg) |
x |
x |
|
46 |
406.4 x 7.93 x 6 (m) |
467.34 (kg) |
x |
x |
|
47 |
406.4 x 9.53 x 6 (m) |
559.38 (kg) |
x |
x |
|
48 |
406.4 x 12.7 x 6 (m) |
739.44 (kg) |
x |
x |
|
49 |
457.2 x 6.35 x 6 (m) |
526.26 (kg) |
x |
x |
|
50 |
457.2 x 7.93 x 6 (m) |
526.26 (kg) |
x |
x |
|
51 |
457.2 x 9.53 x 6 (m) |
630.96 (kg) |
x |
x |
|
52 |
457.2 x 11.1 x 6 (m) |
732.3 (kg) |
x |
x |
|
53 |
508.1 x 9.53 x 6 (m) |
702.54 (kg) |
x |
x |
|
54 |
508.1 x 12.7 x 6 (m) |
930.3 (kg) |
x |
x |
|
55 |
609.6 x 9.53 x 6 (m) |
846.3 (kg) |
x |
x |
|
56 |
609.6 x 12.7 x 6 (m) |
1121.88 (kg) |
x |
x |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387 ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài |
Trọng lượng |
Thép SeAH
(Giá tham khảo, vnđ) |
Download |
Ống mạ kẽm |
Ống đen |
1 |
21.2 x 2.1 x 6 (m) |
5.94 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
2 |
21.2 x 2.3 x 6 (m) |
6.44 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
3 |
21.2 x 2.6 x 6 (m) |
7.26 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
4 |
26.65 x 2.1 x 6 (m) |
7.7 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
5 |
26.65 x 2.3 x 6 (m) |
8.29 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
6 |
26.65 x 2.6 x 6 (m) |
9.36 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
7 |
33.5 x 2.1 x 6 (m) |
9.76 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
8 |
33.5 x 2.3 x 6 (m) |
10.72 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
9 |
33.5 x 2.6 x 6 (m) |
11.89 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
10 |
33.5 x 2.9 x 6 (m) |
13.14 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
11 |
33.5 x 3.2 x 6 (m) |
14.4 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
12 |
42.2 x 2.1 x 6 (m) |
12.47 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
13 |
42.2 x 2.3 x 6 (m) |
13.56 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
14 |
42.2 x 2.6 x 6 (m) |
15.24 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
15 |
42.2 x 2.9 x 6 (m) |
16.87 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
16 |
42.2 x 3.2 x 6 (m) |
18.6 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
17 |
42.2 x 3.6 x 6 (m) |
20.56 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
18 |
48.1 x 2.1 x 6 (m) |
14.3 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
19 |
48.1 x 2.3 x 6 (m) |
15.59 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
20 |
48.1 x 2.5 x 6 (m) |
16.98 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
21 |
48.1 x 2.6 x 6 (m) |
17.5 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
22 |
48.1 x 2.7 x 6 (m) |
18.14 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
23 |
48.1 x 2.9 x 6 (m) |
19.38 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
24 |
48.1 x 3.2 x 6 (m) |
21.42 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
25 |
48.1 x 3.6 x 6 (m) |
23.71 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
26 |
48.1 x 4.0 x 6 (m) |
26.1 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
27 |
59.9 x 2.1 x 6 (m) |
17.97 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
28 |
59.9 x 2.3 x 6 (m) |
19.61 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
29 |
59.9 x 2.6 x 6 (m) |
22.16 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
30 |
59.9 x 2.9 x 6 (m) |
24.48 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
31 |
59.9 x 3.2 x 6 (m) |
26.86 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
32 |
59.9 x 3.6 x 6 (m) |
30.18 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
33 |
59.9 x 4.0 x 6 (m) |
33.1 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
34 |
59.9 x 4.5 x 6 (m) |
37.14 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
35 |
59.9 x 5.0 x 6 (m) |
40.62 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
36 |
75.6 x 2.1 x 6 (m) |
22.85 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
37 |
75.6 x 2.3 x 6 (m) |
24.96 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
38 |
75.6 x 2.5 x 6 (m) |
27.04 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
39 |
75.6 x 2.6 x 6 (m) |
28.08 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
40 |
75.6 x 2.7 x 6 (m) |
29.14 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
41 |
75.6 x 2.9 x 6 (m) |
31.37 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
42 |
75.6 x 3.2 x 6 (m) |
34.26 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
43 |
75.6 x 3.6 x 6 (m) |
38.58 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
44 |
75.6 x 4.0 x 6 (m) |
42.4 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
45 |
75.6 x 4.5 x 6 (m) |
47.34 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
46 |
75.6 x 5.0 x 6 (m) |
52.23 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
47 |
88.3 x 2.1 x 6 (m) |
26.8 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
48 |
88.3 x 2.3 x 6 (m) |
29.28 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
49 |
88.3 x 2.5 x 6 (m) |
31.74 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
50 |
88.3 x 2.6 x 6 (m) |
32.97 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
51 |
88.3 x 2.7 x 6 (m) |
34.22 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
52 |
88.3 x 2.9 x 6 (m) |
36.83 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
53 |
88.9 x 3.2 x 6 (m) |
40.32 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
54 |
88.9 x 3.6 x 6 (m) |
45.14 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
55 |
88.9 x 4.0 x 6 (m) |
50.22 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
56 |
88.9 x 4.5 x 6 (m) |
55.8 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
57 |
88.9 x 5.0 x 6 (m) |
62.01 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
58 |
113.5 x 2.5 x 6 (m) |
41.06 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
59 |
113.5 x 2.7 x 6 (m) |
44.29 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
60 |
113.5 x 2.9 x 6 (m) |
47.48 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
61 |
113.5 x 3.2 x 6 (m) |
52.58 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
62 |
113.5 x 3.6 x 6 (m) |
58.5 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
63 |
113.5 x 4.0 x 6 (m) |
64.84 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
64 |
113.5 x 4.5 x 6 (m) |
73.2 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
65 |
113.5 x 5.0 x 6 (m) |
80.64 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY ngày 15/10/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài |
Trọng lượng |
Thép SeAH
(Giá tham khảo, ĐVT: 1000đ) |
Download |
Ống mạ kẽm |
Ống đen |
1 |
42.2 x 4.0 x 6 (m) |
22.61 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
2 |
42.2 x 4.2 x 6 (m) |
23.62 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
3 |
42.2 x 4.5 x 6 (m) |
25.1 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
4 |
48.1 x 4.0 x 6 (m) |
26.1 (kg) |
27.000 – 32.000 |
18.000 – 24.500 |
|
5 |
48.1 x 4.2 x 6 (m) |
27.28 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
6 |
48.1 x 4.5 x 6 (m) |
29.03 (kg) |
27.200 – 32.200 |
18.000 – 24.500 |
|
7 |
48.1 x 4.8 x 6 (m) |
30.75 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
8 |
48.1 x 5.0 x 6 (m) |
31.89 (kg) |
27.200 – 32.200 |
18.000 – 24.500 |
|
9 |
59.9 x 4.0 x 6 (m) |
33.09 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
10 |
59.9 x 4.2 x 6 (m) |
34.62 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
11 |
59.9 x 4.5 x 6 (m) |
36.89 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
12 |
59.9 x 4.8 x 6 (m) |
39.13 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
13 |
59.9 x 5.0 x 6 (m) |
40.62 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
14 |
75.6 x 4.0 x 6 (m) |
42.38 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
15 |
75.6 x 4.2 x 6 (m) |
44.37 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
16 |
75.6 x 4.5 x 6 (m) |
47.34 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
17 |
75.6 x 4.8 x 6 (m) |
50.29 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
18 |
75.6 x 5.0 x 6 (m) |
52.23 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
19 |
75.6 x 5.2 x 6 (m) |
54.17 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
20 |
75.6 x 5.5 x 6 (m) |
57.05 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
21 |
75.6 x 6.0 x 6 (m) |
61.79 (kg) |
x |
18.200 – 24.700 |
|
22 |
88.3 x 4.0 x 6 (m) |
49.9 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
23 |
88.3 x 4.2 x 6 (m) |
52.27 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
24 |
88.3 x 4.5 x 6 (m) |
55.8 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
25 |
88.3 x 4.8 x 6 (m) |
59.31 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
26 |
88.3 x 5.0 x 6 (m) |
61.63 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
27 |
88.3 x 5.2 x 6 (m) |
63.94 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
28 |
88.3 x 5.5 x 6 (m) |
67.39 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
29 |
88.3 x 6.0 x 6 (m) |
73.07 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
30 |
113.5 x 4.0 x 6 (m) |
64.81 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
31 |
113.5 x 4.2 x 6 (m) |
67.93 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
32 |
113.5 x 4.5 x 6 (m) |
72.58 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
33 |
113.5 x 4.8 x 6 (m) |
77.2 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
34 |
113.5 x 5.0 x 6 (m) |
80.27 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
35 |
113.5 x 5.2 x 6 (m) |
83.33 (kg) |
x |
18.000 – 24.500 |
|
36 |
113.5 x 5.5 x 6 (m) |
87.89 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
37 |
113.5 x 6.0 x 6 (m) |
95.44 (kg) |
26.000 – 31.000 |
18.000 – 24.500 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống đúc
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024
Tham khảo thêm thép ống các loại
- Thép ống, sắt ống phi 10
- Thép ống, sắt ống phi 12
- Thép ống, sắt ống phi 18
- Thép ống, sắt ống phi 20
- Thép ống, sắt ống phi 25
- Thép ống, sắt ống phi 32
- Thép ống, sắt ống phi 51
- Thép ống, sắt ống phi 70
- Thép ống, sắt ống phi 76
- Thép ống, sắt ống phi 89
- Thép ống, sắt ống phi 90