Thép V200, Sắt V200: Bảng Báo Giá Thép Hình V 200 Mới Nhất

Thép hình V 200 là một sản phẩm kim loại chất lượng cao, được chế tạo từ thép và có hình dạng hình chữ V với kích thước chủ yếu là độ cao 200 milimet. Được biết đến với độ cứng và sức bền vượt trội, thép hình V 200 là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật cơ khí.

Bảng Báo Giá Thép Hình V 200 Mới Nhất và Ứng Dụng Trong Xây Dựng

Thép hình V 200 là một dạng thép hình có mặt cắt hình chữ V, nổi bật với độ cứng và khả năng chịu lực cao.

Thông tin về bảng báo giá và ứng dụng của thép hình V 200 sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về tính chất và công dụng của loại thép này trong lĩnh vực xây dựng. Đề nghị liên hệ với các đại lý uy tín để nhận được thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất. Để được tư vấn thêm về thép hình V 200, quý khách vui lòng liên hệ với các đại lý thép uy tín.

Đặc Điểm Nổi Bật Thép Hình V 200

⭐ Bảng Báo Giá Thép Hình V 200 ✅Kho sắt thép uy tín hàng toàn quốc. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
⭐ Vận chuyển uy tín ✅Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
⭐ Sắt thép chính hãng ✅Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
⭐ Tư vấn miễn phí ✅Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu
Bảng Báo Giá Thép Hình V 200

Bảng Báo Giá Thép Hình V 200

Bảng giá thép hình V năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh  – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT

Tên Thép

Kích Thước

Trọng Lượng

Giá Nhập (vnđ/kg)

Giá Bán (vnđ/kg)

Giá Mua (vnđ/kg)

Download
1 Thép V25x25 250 6.52 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
2 Thép V25x25 (N.Bè) 300 6.54 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
3 Thép V25x25 300 7.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
4 Thép V30x30 200 5.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
5 Thép V30x30 250 6.80 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
6 Thép V30x30 (N.Bè) 250 7.02 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
7 Thép V30x30 280 8.00 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
8 Thép V30x30 (QT) 300 8.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
9 Thép V30x30 (N.Bè) 300 9.00 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
10 Thép V40x40 200 7.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
11 Thép V40x40 250 8.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
12 Thép V40x40 280 9.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
13 Thép V40x40 (N.Bè) 300 10.26 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
14 Thép V40x40 (QT) 300 10.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
15 Thép V40x40 330 11.80 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
16 Thép V40x40 350 12.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
17 Thép V40x40 (N.Bè) 400 13.20 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
18 Thép V40x40 (QT) 400 14.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
19 Thép V40x40 (N.Bè) 500 17.82 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
20 Thép V50x50 200 12.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
21 Thép V50x50 250 12.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
22 Thép V50x50 300 14.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
23 Thép V50x50 (N.Bè) 300 13.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
24 Thép V50x50 350 18.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
25 Thép V50x50 380 16.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
26 Thép V50x50 400 17.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
27 Thép V50x50 (N.Bè) 400 17.16 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
28 Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) 400 18.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
29 Thép V50x50 420 18.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
30 Thép V50x50 450 20.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
31 Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) 500 22.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
32 Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ) 500 20.94 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
33 Thép V50x50 (N.Bè/ đen) 500 22.08 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
34 Thép V50x50 (N.Bè) 600 26.82 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
35 Thép V50x50 600 24.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
36 Thép Vô0x60 (N.Bè) 500 26.28 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
37 Thép V60x60 (N.Bè) 600 30.78 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
38 Thép V63x63 (ACS) 400 23.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
39 Thép V63x63 (N.Bè) 500 27.96 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
40 Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) 500 28.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
41 Thép V63x63 (ACS) 550 31.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
42 Thép V63x63 (N.Bè) 600 32.94 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
43 Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) 600 33.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
44 Thép V65x65 (N.Bè) 600 34.68 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
45 Thép V70x70 (ACS) 550 35.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
46 Thép V70x70 (N.Bè) 600 36.90 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
47 Thép V70x70 (AKS/ĐVS) 6.00 37.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
48 Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 6.00 39.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
49 Thép V70x70 (ACS) 6.00 41.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
50 Thép V70x70 (N.Bè) 700 6 42.48 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
51 Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 43.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
52 Thép V70x70 (AKS/ĐVS) 800 6 47.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
53 Thép V75x75 (AKS/ĐVS) 5.00 6 33.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
54 Thép V75x75 (ACS) 5.50 6 39.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
55 Thép V75x75 (AKS/ĐVS) 6.00 6 38.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
56 Thép V75x75 (VNO) 6.00 6 39.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
57 Thép V75x75 (N.Bè) 6.00 6 39.66 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
58 Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 47.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
59 Thép V75x75 (N.Bè) 8.00 6 52.92 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
60 Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 53.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
61 Thép V75x75 (N.Bè) 9.00 6 60.60 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
62 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 6.00 6 43.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
63 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 7.00 6 48.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
64 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 800 6 56.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
65 Thép V90x90 (AKS/ĐVS) 600 6 48.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
66 Thép V90x90 (VNO) 650 6 53.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
67 Thép V90x90 (AKS/ĐVS) 7.00 6 56.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
68 Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 63.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
69 Thép V90x90 900 6 70.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
70 Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 62.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
71 Thép V100x100 (AKS/ĐVS) 800 6 68.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
72 Thép V100x100 (VNO) 800 6 72.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
73 Thép V100x100 (AKS) 1000 6 85.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
74 Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) 1000 6 88.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
75 Thép V100x100 (N.Bè) 10.00 6 90.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
76 Thép V120x120 8.00 6 88.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
77 Thép V120x120 10.00 6 109.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
78 Thép V120x120 1200 6 129.96 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
79 Thép V125x125 1000 6 114.78 22.000 – 26.000 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình v
80 Thép V125x125 1200 6 136.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
81 Thép V130x130 10.00 6 118.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
82 Thép V130x130 12.00 6 140.40 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
83 Thép V130x130 15.00 6 172.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
84 Thép V150x150 10.00 6 137.40 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
85 Thép V150x150 12.00 6 163.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
86 Thép V150x150 185.00 6 403.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
87 Thép V175x175 12.00 12 381.60 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
88 Thép V200x200 185.00 12 547.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
89 Thép V200x200 20.00 12 727.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v

*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

    • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
    • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý: 

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
  • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình tổng hợp mới nhất năm 2024

Loại thép này đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  1. Xây Dựng Công Trình:

    • Làm khung và giàn giáo trong quá trình thi công các công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là trong những dự án có tải trọng lớn.
  2. Các Công Trình Xây Dựng Cụ Thể:

    • Sử dụng để làm cột, kèo, xà gồ trong các công trình xây dựng, đảm bảo khả năng chịu lực cao.
  3. Ứng Dụng Trong Ngành Giao Thông Vận Tải:

    • Làm khung, sườn cho xe tải, xe container có tải trọng lớn, giúp bảo đảm an toàn khi vận chuyển hàng hóa.
  4. Kết Cấu Chịu Lực Trong Công Trình Cầu và Đường Sắt:

    • Được tích hợp trong kết cấu chịu lực chính của các công trình cầu và đường sắt, đặc biệt là trong những dự án có tải trọng lớn.

Giá Thép Hình V 200:

Giá thép hình V 200 có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, loại thép hình, xuất xứ, và địa điểm mua hàng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo mới nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 15 tháng 10 năm 2024:

Kích Thước Thép Hình Loại Thép Độ Dài/Cây Báo Giá (nghìn/cây)
V200x100x8 CT3 12m 1.070.000
V200x100x8 SS400 12m 1.085.000
V200x100x8 A36 12m 1.095.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm mua hàng. Đề nghị quý khách liên hệ với các đại lý thép uy tín để nhận tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Ứng Dụng Của Thép Hình V 200:Bảng Báo Giá Thép Hình

Thép hình V 200, với kích thước lớn và khả năng chịu lực cao, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực có tải trọng lớn, bao gồm:

  • Làm khung và giàn giáo trong thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, đặc biệt là trong những dự án có tải trọng lớn, nơi cần độ cứng cao để đảm bảo an toàn cho người lao động.

  • Làm cột, kèo, xà gồ trong các công trình xây dựng có yêu cầu về khả năng chịu lực cao.

  • Làm khung, sườn cho xe tải, xe container có tải trọng lớn, giúp bảo đảm an toàn cho người ngồi trên xe.

  • Làm kết cấu chịu lực trong các công trình cầu, đường sắt có tải trọng lớn, nơi yêu cầu độ bền và độ cứng cao.

Tham khảo thêm thép hình V các loại:

✅✅✅Câu hỏi thép hình V200

  1. Thép Hình V200 là gì?

    • Trả lời: Thép Hình V200 là một loại thép có hình dạng giống chữ “V” với độ cao của hình là 200 mm.
  2. Ứng dụng chính của Thép Hình V200 là gì?

    • Trả lời: Thép Hình V200 thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc, như làm cột, dầm và các công trình khác.
  3. Đặc điểm kỹ thuật của Thép Hình V200 là gì?

    • Trả lời: Bao gồm kích thước chính như độ cao, chiều rộng, độ dày và khối lượng.
  4. Thép Hình V200 được sản xuất từ nguyên liệu nào?

    • Trả lời: Thép Hình V200 thường được sản xuất từ thép carbon hoặc các loại thép hợp kim.
  5. Các ưu điểm của việc sử dụng Thép Hình V200 là gì?

    • Trả lời: Có thể bao gồm độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và dễ gia công.
  6. Thép Hình V200 có khả năng chống ăn mòn không?

    • Trả lời: Khả năng chống ăn mòn của Thép Hình V200 có thể tăng lên nếu được sơn phủ hoặc sản xuất từ thép không gỉ.
  7. Làm thế nào để xác định chất lượng của Thép Hình V200?

    • Trả lời: Kiểm tra chứng chỉ chất lượng, kích thước và trọng lượng, cũng như kiểm tra tính đồng đều của chất liệu.
  8. Thép Hình V200 có thể chịu được áp lực lớn không?

    • Trả lời: Khả năng chịu áp lực của Thép Hình V200 phụ thuộc vào độ dày và chất liệu, thường được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cụ thể.
  9. Làm thế nào để bảo quản và bảo dưỡng Thép Hình V200?

    • Trả lời: Bảo quản ở môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với nước và chất ăn mòn, kiểm tra định kỳ để phát hiện và xử lý sự hỏng hóc.
  10. Thép Hình V200 có thể được đặt hàng theo yêu cầu không?

    • Trả lời: Thường có thể đặt hàng theo yêu cầu về kích thước, độ dày và chất liệu cụ thể.
  11. Quy trình sản xuất Thép Hình V200 như thế nào?

    • Trả lời: Bao gồm gia công, cắt, uốn và hàn theo các quy trình sản xuất cụ thể.
  12. Thép Hình V200 có thể được sử dụng trong xây dựng cầu cảng không?

    • Trả lời: Có, thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc cầu, cảng và các công trình khác.
  13. Làm thế nào để kết nối các đoạn Thép Hình V200 với nhau?

    • Trả lời: Có thể sử dụng các phương pháp như hàn, ren, hoặc các loại kết nối khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  14. Thép Hình V200 có thể được sơn phủ như thế nào để bảo vệ khỏi ăn mòn?

    • Trả lời: Sử dụng các loại sơn chống ăn mòn và quy trình sơn phủ chuyên nghiệp.
  15. Thép Hình V200 có thể chịu được nhiệt độ cao không?

    • Trả lời: Khả năng chịu nhiệt độ cao phụ thuộc vào chất liệu cụ thể của thép.
  16. Thép Hình V200 có thể được sử dụng trong ngành sản xuất ô tô không?

    • Trả lời: Có thể, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  17. Làm thế nào để tính toán trọng lượng của Thép Hình V200?

    • Trả lời: Sử dụng công thức trọng lượng = diện tích cắt ngang x độ dày x trọng lượng riêng của thép.
  18. Thép Hình V200 có thể được tái chế không?

    • Trả lời: Có, nhiều loại thép có thể được tái chế để giảm thiểu tác động đến môi trường.
  19. Làm thế nào để kiểm tra độ đàn hồi của Thép Hình V200?

    • Trả lời: Sử dụng các phương pháp kiểm tra như kiểm tra uốn, kiểm tra đàn hồi.
  20. Thép Hình V200 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu không?

    • Trả lời: Có, nó có thể được sử dụng trong xây dựng kết cấu của tàu và các công trình đóng tàu.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại huyện Bình Chánh

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận 1

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận 12

Mạnh Tiến Phát báo giá tôn Hoa Sen tại Phú Yên

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận Bình Tân

DMCA
PROTECTED