Bảng giá thép hình V năm 2024
Bấm gọi: 0909 936 937
Bấm gọi: 097 5555 055
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
|
Tên Thép
|
Kích Thước
|
Trọng Lượng
|
Giá Nhập (vnđ/kg)
|
Giá Bán (vnđ/kg)
|
Giá Mua (vnđ/kg)
|
Download |
1 |
Thép V25x25 |
250 |
6.52 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
2 |
Thép V25x25 (N.Bè) |
300 |
6.54 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
3 |
Thép V25x25 |
300 |
7.50 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
4 |
Thép V30x30 |
200 |
5.50 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
5 |
Thép V30x30 |
250 |
6.80 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
6 |
Thép V30x30 (N.Bè) |
250 |
7.02 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
7 |
Thép V30x30 |
280 |
8.00 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
8 |
Thép V30x30 (QT) |
300 |
8.50 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
9 |
Thép V30x30 (N.Bè) |
300 |
9.00 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
10 |
Thép V40x40 |
200 |
7.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
11 |
Thép V40x40 |
250 |
8.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
12 |
Thép V40x40 |
280 |
9.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
13 |
Thép V40x40 (N.Bè) |
300 |
10.26 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
14 |
Thép V40x40 (QT) |
300 |
10.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
15 |
Thép V40x40 |
330 |
11.80 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
16 |
Thép V40x40 |
350 |
12.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
17 |
Thép V40x40 (N.Bè) |
400 |
13.20 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
18 |
Thép V40x40 (QT) |
400 |
14.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
19 |
Thép V40x40 (N.Bè) |
500 |
17.82 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
20 |
Thép V50x50 |
200 |
12.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
21 |
Thép V50x50 |
250 |
12.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
22 |
Thép V50x50 |
300 |
14.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
23 |
Thép V50x50 (N.Bè) |
300 |
13.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
24 |
Thép V50x50 |
350 |
18.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
25 |
Thép V50x50 |
380 |
16.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
26 |
Thép V50x50 |
400 |
17.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
27 |
Thép V50x50 (N.Bè) |
400 |
17.16 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
28 |
Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) |
400 |
18.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
29 |
Thép V50x50 |
420 |
18.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
30 |
Thép V50x50 |
450 |
20.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
31 |
Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) |
500 |
22.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
32 |
Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ) |
500 |
20.94 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
33 |
Thép V50x50 (N.Bè/ đen) |
500 |
22.08 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
34 |
Thép V50x50 (N.Bè) |
600 |
26.82 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
35 |
Thép V50x50 |
600 |
24.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
36 |
Thép Vô0x60 (N.Bè) |
500 |
26.28 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
37 |
Thép V60x60 (N.Bè) |
600 |
30.78 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
38 |
Thép V63x63 (ACS) |
400 |
23.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
39 |
Thép V63x63 (N.Bè) |
500 |
27.96 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
40 |
Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) |
500 |
28.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
41 |
Thép V63x63 (ACS) |
550 |
31.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
42 |
Thép V63x63 (N.Bè) |
600 |
32.94 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
43 |
Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) |
600 |
33.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
44 |
Thép V65x65 (N.Bè) |
600 |
34.68 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
45 |
Thép V70x70 (ACS) |
550 |
35.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
46 |
Thép V70x70 (N.Bè) |
600 |
36.90 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
47 |
Thép V70x70 (AKS/ĐVS) |
6.00 |
37.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
48 |
Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) |
6.00 |
39.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
49 |
Thép V70x70 (ACS) |
6.00 |
41.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
50 |
Thép V70x70 (N.Bè) |
700 |
6 |
42.48 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
51 |
Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) |
700 |
6 |
43.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
52 |
Thép V70x70 (AKS/ĐVS) |
800 |
6 |
47.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
53 |
Thép V75x75 (AKS/ĐVS) |
5.00 |
6 |
33.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
54 |
Thép V75x75 (ACS) |
5.50 |
6 |
39.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
55 |
Thép V75x75 (AKS/ĐVS) |
6.00 |
6 |
38.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
56 |
Thép V75x75 (VNO) |
6.00 |
6 |
39.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
57 |
Thép V75x75 (N.Bè) |
6.00 |
6 |
39.66 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
58 |
Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) |
700 |
6 |
47.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
59 |
Thép V75x75 (N.Bè) |
8.00 |
6 |
52.92 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
60 |
Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) |
8.00 |
6 |
53.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
61 |
Thép V75x75 (N.Bè) |
9.00 |
6 |
60.60 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
62 |
Thép V80x80 (AKS/ĐVS) |
6.00 |
6 |
43.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
63 |
Thép V80x80 (AKS/ĐVS) |
7.00 |
6 |
48.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
64 |
Thép V80x80 (AKS/ĐVS) |
800 |
6 |
56.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
65 |
Thép V90x90 (AKS/ĐVS) |
600 |
6 |
48.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
66 |
Thép V90x90 (VNO) |
650 |
6 |
53.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
67 |
Thép V90x90 (AKS/ĐVS) |
7.00 |
6 |
56.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
68 |
Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) |
8.00 |
6 |
63.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
69 |
Thép V90x90 |
900 |
6 |
70.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
70 |
Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) |
700 |
6 |
62.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
71 |
Thép V100x100 (AKS/ĐVS) |
800 |
6 |
68.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
72 |
Thép V100x100 (VNO) |
800 |
6 |
72.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
73 |
Thép V100x100 (AKS) |
1000 |
6 |
85.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
74 |
Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) |
1000 |
6 |
88.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
75 |
Thép V100x100 (N.Bè) |
10.00 |
6 |
90.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
76 |
Thép V120x120 |
8.00 |
6 |
88.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
77 |
Thép V120x120 |
10.00 |
6 |
109.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
78 |
Thép V120x120 |
1200 |
6 |
129.96 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
79 |
Thép V125x125 |
1000 |
6 |
114.78 |
22.000 – 26.000 |
18.000 – 23.000 |
|
80 |
Thép V125x125 |
1200 |
6 |
136.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
81 |
Thép V130x130 |
10.00 |
6 |
118.80 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
82 |
Thép V130x130 |
12.00 |
6 |
140.40 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
83 |
Thép V130x130 |
15.00 |
6 |
172.80 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
84 |
Thép V150x150 |
10.00 |
6 |
137.40 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
85 |
Thép V150x150 |
12.00 |
6 |
163.80 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
86 |
Thép V150x150 |
185.00 |
6 |
403.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
87 |
Thép V175x175 |
12.00 |
12 |
381.60 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
88 |
Thép V200x200 |
185.00 |
12 |
547.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
89 |
Thép V200x200 |
20.00 |
12 |
727.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
-
- Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
- Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình tổng hợp mới nhất năm 2024
Tham khảo thêm thép hình V các loại