Thép V130, Sắt V130: Bảng Báo Giá Thép Hình V 130 Mới Nhất

Bảng giá thép hình V năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh  – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT

Tên Thép

Kích Thước

Trọng Lượng

Giá Nhập (vnđ/kg)

Giá Bán (vnđ/kg)

Giá Mua (vnđ/kg)

Download
1 Thép V25x25 250 6.52 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
2 Thép V25x25 (N.Bè) 300 6.54 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
3 Thép V25x25 300 7.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
4 Thép V30x30 200 5.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
5 Thép V30x30 250 6.80 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
6 Thép V30x30 (N.Bè) 250 7.02 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
7 Thép V30x30 280 8.00 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
8 Thép V30x30 (QT) 300 8.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
9 Thép V30x30 (N.Bè) 300 9.00 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
10 Thép V40x40 200 7.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
11 Thép V40x40 250 8.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
12 Thép V40x40 280 9.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
13 Thép V40x40 (N.Bè) 300 10.26 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
14 Thép V40x40 (QT) 300 10.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
15 Thép V40x40 330 11.80 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
16 Thép V40x40 350 12.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
17 Thép V40x40 (N.Bè) 400 13.20 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
18 Thép V40x40 (QT) 400 14.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
19 Thép V40x40 (N.Bè) 500 17.82 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
20 Thép V50x50 200 12.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
21 Thép V50x50 250 12.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
22 Thép V50x50 300 14.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
23 Thép V50x50 (N.Bè) 300 13.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
24 Thép V50x50 350 18.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
25 Thép V50x50 380 16.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
26 Thép V50x50 400 17.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
27 Thép V50x50 (N.Bè) 400 17.16 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
28 Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) 400 18.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
29 Thép V50x50 420 18.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
30 Thép V50x50 450 20.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
31 Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) 500 22.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
32 Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ) 500 20.94 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
33 Thép V50x50 (N.Bè/ đen) 500 22.08 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
34 Thép V50x50 (N.Bè) 600 26.82 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
35 Thép V50x50 600 24.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
36 Thép Vô0x60 (N.Bè) 500 26.28 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
37 Thép V60x60 (N.Bè) 600 30.78 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
38 Thép V63x63 (ACS) 400 23.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
39 Thép V63x63 (N.Bè) 500 27.96 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
40 Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) 500 28.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
41 Thép V63x63 (ACS) 550 31.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
42 Thép V63x63 (N.Bè) 600 32.94 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
43 Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) 600 33.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
44 Thép V65x65 (N.Bè) 600 34.68 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
45 Thép V70x70 (ACS) 550 35.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
46 Thép V70x70 (N.Bè) 600 36.90 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
47 Thép V70x70 (AKS/ĐVS) 6.00 37.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
48 Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 6.00 39.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
49 Thép V70x70 (ACS) 6.00 41.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
50 Thép V70x70 (N.Bè) 700 6 42.48 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
51 Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 43.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
52 Thép V70x70 (AKS/ĐVS) 800 6 47.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
53 Thép V75x75 (AKS/ĐVS) 5.00 6 33.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
54 Thép V75x75 (ACS) 5.50 6 39.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
55 Thép V75x75 (AKS/ĐVS) 6.00 6 38.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
56 Thép V75x75 (VNO) 6.00 6 39.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
57 Thép V75x75 (N.Bè) 6.00 6 39.66 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
58 Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 47.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
59 Thép V75x75 (N.Bè) 8.00 6 52.92 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
60 Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 53.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
61 Thép V75x75 (N.Bè) 9.00 6 60.60 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
62 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 6.00 6 43.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
63 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 7.00 6 48.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
64 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 800 6 56.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
65 Thép V90x90 (AKS/ĐVS) 600 6 48.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
66 Thép V90x90 (VNO) 650 6 53.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
67 Thép V90x90 (AKS/ĐVS) 7.00 6 56.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
68 Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 63.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
69 Thép V90x90 900 6 70.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
70 Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 62.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
71 Thép V100x100 (AKS/ĐVS) 800 6 68.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
72 Thép V100x100 (VNO) 800 6 72.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
73 Thép V100x100 (AKS) 1000 6 85.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
74 Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) 1000 6 88.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
75 Thép V100x100 (N.Bè) 10.00 6 90.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
76 Thép V120x120 8.00 6 88.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
77 Thép V120x120 10.00 6 109.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
78 Thép V120x120 1200 6 129.96 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
79 Thép V125x125 1000 6 114.78 22.000 – 26.000 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình v
80 Thép V125x125 1200 6 136.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
81 Thép V130x130 10.00 6 118.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
82 Thép V130x130 12.00 6 140.40 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
83 Thép V130x130 15.00 6 172.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
84 Thép V150x150 10.00 6 137.40 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
85 Thép V150x150 12.00 6 163.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
86 Thép V150x150 185.00 6 403.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
87 Thép V175x175 12.00 12 381.60 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
88 Thép V200x200 185.00 12 547.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
89 Thép V200x200 20.00 12 727.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v

*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

    • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
    • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý: 

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
  • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình tổng hợp mới nhất năm 2024

Tham khảo thêm thép hình V các loại

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại huyện Bình Chánh

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận 1

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận 12

Mạnh Tiến Phát báo giá tôn Hoa Sen tại Phú Yên

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận Bình Tân

DMCA
PROTECTED