Thép U250, Sắt U250 – Bảng Báo Giá Thép Hình U 250

Bảng Báo Giá Thép Hình U 250 Mới Nhất và Ứng Dụng Trong Xây Dựng

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, và giao thông. Trong danh mục đa dạng của thép hình, thép hình U đứng đầu về sự phổ biến.

Bảng báo giá và thông tin về ứng dụng của thép hình U 250 trên đây sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về tính chất và công dụng của loại thép này trong lĩnh vực xây dựng. Đồng thời, đề nghị liên hệ với các đại lý uy tín để nhận được thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất.

Chính sách ưu đãi khi mua thép hình U 250 tại Tôn Thép Sáng Chinh

✅Giá thép hình U 250 ⭐ Tốt nhất thị trường, chiết khấu cao
✅ Sản phẩm ⭕ Chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/ CQ
✅ Vận chuyển ⭐ Vận chuyển, giao hàng nhanh sau 24h báo giá

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng Báo Giá Thép Hình, Giá Sắt Thép U 250

Bảng Báo Giá Thép Hình, Giá Sắt Thép U 250

Thép hình U có mặt cắt hình chữ U, với độ cứng và khả năng chịu lực cao.

Thép hình U thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Làm cột, kèo, và xà gồ trong các công trình xây dựng.
  • Được ứng dụng trong khung cấu trúc và giàn giáo trong quá trình thi công.
  • Sử dụng làm vật liệu cầu và đường ray.

Bảng giá thép hình U năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160 01/2024

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài (m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng (kg/cây) Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) Download
1 Thép chữ U50 – 22 x 2.3 ly 6 Việt Nam 12 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
2 Thép chữ U50 – 25 x 2.4 x 3.0 ly 6 Việt Nam 13 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
3 Thép chữ U65 – 65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly 6 Việt Nam 18 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
4 Thép chữ U80 – 35 x 3.0 ly 6 Việt Nam 22 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
5 Thép chữ U80 – 35 x 3.5 x 3.0 ly 6 Việt Nam 21 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
6 Thép chữ U80 – 37 x 3.7 ly 6 Việt Nam 22 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
7 Thép chữ U80 – 38 x 4.0 ly 6 Việt Nam 31 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
8 Thép chữ U80 – 40 x 4.0 ly 6 Việt Nam 31 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
9 Thép chữ U80 – 40 x 5.0 ly 6 Việt Nam 42 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
10 Thép chữ U100 – 45 x 3.0 ly 6 Việt Nam 31 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
11 Thép chữ U100 – 45 x 4 x 5.5 ly 6 Việt Nam 41 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
12 Thép chữU100 – 46 x 4.4 x 5.5 ly 6 Việt Nam 45 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
13 Thép chữ U100 – 48 x 4.7 x 5.7 ly 6 Việt Nam 47 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
14 Thép chữ U100 – 50 x 5.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 56.16 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
15 Thép chữ U120 – 46 x 4.0 ly 5 Việt Nam 41 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
16 Thép chữ U120 – 48 x 3.5 ly 5 Việt Nam 42 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
17 Thép chữ U120 – 50 x 4.8 ly 6 Việt Nam 53 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
18 Thép chữ U120 – 51 x 5.2 ly 6 Việt Nam 55 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
19 Thép chữ U120 – 52 x 5.0 ly 6 Việt Nam 51 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
20 Thép chữ U140 – 52 x 4.5 ly 6 Việt Nam 53 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
21 Thép chữ U140 – 56 x 3.5 ly 6 Việt Nam 52 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
22 Thép chữ U140 – 58 x 5.5 ly 6 Việt Nam 65 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
23 Thép chữ U150 – 75 x 6.5 ly 6 Việt Nam 111.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
24 Thép chữU150 – 75 x 7.5 ly   Hàng Nhập Khẩu 144 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình U
25 Thép chữ U160 – 58 x 4.8 ly 6 Việt Nam 72.5 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
26 Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly 6 Việt Nam 80 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
27 Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 84 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
28 Thép chữ U160 – 68 x 6.5 ly   Hàng Nhập Khẩu 75 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài (m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng (kg/cây) Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) Download
1 Thép chữ U180 – 64 x 5.3 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 90 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
2 Thép chữ U180 – 68 x 6.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 102 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
3 Thép chữ U180 – 68 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 105 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
4 Thép chữU180 – 68 x 6.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 111.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
5 Thép chữ U180 – 75 x 7 x 10.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 128.52 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
6 Thép chữ U200 – 69 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 102 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
7 Thép chữ U200 – 75 x 8.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 141 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
8 Thép chữ U200 – 76 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 112.8 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
9 Thép chữ U200 – 75 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
10 Thép chữ U200 – 80 x 7.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
11 Thép chữ U200 – 90 x 8.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 182.04 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
12 Thép chữ U250 – 78 x 6.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 136.8 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
13 Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 141 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
14 Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 143.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
15 Thép chữ U250 – 78 x 8.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
16 Thép chữ U250 – 80 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 188.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
17 Thép chữ U250 – 90 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 207.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
18 Thép chữ U280 – 84 x 9.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 188.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
19 Thép chữ U300 – 82 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 186.12 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
20 Thép chữ U300 – 90 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 228.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
21 Thép chữ U300 – 87 x 9.5 ly 12 Hàng Nhập Khẩu 470.04 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
22 Thép chữ U380 – 100 x 10.5 x 16 12 Hàng Nhập Khẩu 654 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
23 Thép chữ U400 12 Hàng Nhập Khẩu Liên hệ 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
24 Thép chữ U500 6 Hàng Nhập Khẩu Liên hệ 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm mua hàng. Đề nghị quý khách liên hệ với các đại lý thép uy tín để nhận tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình tổng hợp mới nhất năm 2024

Thông số kỹ thuật Thép Hình U 250

Thép hình U 250 là một loại thép hình chữ U được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát, sử dụng mác thép SS400 và tuân thủ tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101:2010.

Kích thước:

  • Chiều cao: 250mm
  • Chiều rộng: 40mm
  • Độ dày: 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm

Thông số kỹ thuật:

  • Khối lượng riêng: 7850 kg/m3
  • Độ bền kéo: 340 N/mm2
  • Độ giãn dài tối thiểu: 14%
  • Độ cứng Brinell: HB240

Bảng tra Thép Hình U 250:

Kích thước Trọng lượng (kg/m) Diện tích (cm2) Moment quán tính (cm4)
U250 x 40 x 4 53.20 600.000 100.000
U250 x 40 x 5 61.20 660.000 110.000
U250 x 40 x 6 69.20 720.000 120.000
U250 x 40 x 7 77.20 780.000 130.000
U250 x 40 x 8 85.20 840.000 140.000
U250 x 40 x 9 93.20 900.000 150.000

Ứng dụng của Thép Hình U 250:

Thép hình U 250 có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  1. Xây dựng:

    • Thường được sử dụng để làm khung kèo, cột, dầm trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  2. Cơ khí:

    • Sử dụng làm khung xe, máy móc, và thiết bị trong ngành công nghiệp cơ khí.
  3. Nông nghiệp:

    • Áp dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, và các công trình nông nghiệp.

Lưu ý khi sử dụng Thép Hình U 250:

  1. Lựa chọn kích thước phù hợp:

    • Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế cụ thể.
  2. Kiểm tra chất lượng:

    • Thực hiện kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.
  3. Bảo quản đúng cách:

    • Lưu trữ thép theo cách đúng để bảo đảm chất lượng và độ bền. Tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.

So sánh Thép Hình U 200 và U 250:

Thép hình U 250 có kích thước chiều cao lớn hơn so với Thép Hình U 200, điều này mang lại khả năng chịu lực và tải lớn hơn, là lựa chọn phù hợp cho các dự án đòi hỏi sức mạnh và ổn định cao.

Tham khảo thêm thép hình U các loại:

Câu hỏi về thép hình U 250 tại Tôn Thép Sáng Chinh

✅✅✅Thép hình U 250 tại Tôn Thép Sáng Chinh có những đặc tính kỹ thuật nổi bật nào?

Trả lời: Xác định các đặc tính như kích thước, độ dày, và khả năng chịu lực của thép hình U 250.

✅✅✅Ứng dụng chính của thép hình U 250 trong các dự án xây dựng là gì?

Trả lời: Mô tả cụ thể về việc sử dụng thép hình U 250 trong cấu trúc khung, cột hoặc các ứng dụng khác.

✅✅✅Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp các loại thép hình U 250 với kích thước và chiều dài nào?

Trả lời: Thông tin chi tiết về kích thước và chiều dài của thép hình U 250.

✅✅✅Làm thế nào để khách hàng lựa chọn giữa các loại thép hình U 250 tại Tôn Thép Sáng Chinh dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án?

Trả lời: Hướng dẫn về cách chọn lựa giữa các loại thép hình U 250 phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng.

✅✅✅Thép hình U 250 có được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao không?

Trả lời: Thông tin về nguồn gốc và chất lượng nguyên liệu của thép hình U 250.

✅✅✅Các dịch vụ hỗ trợ khách hàng mà Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp cho thép hình U 250 là gì?

Trả lời: Dịch vụ như cắt, gia công, và tư vấn kỹ thuật có sẵn không?

✅✅✅Thép hình U 250 có tính chất chống ăn mòn hay chống rỉ không?

Trả lời: Thông tin về tính chất chống ăn mòn và biện pháp bảo quản của thép hình U 250.

✅✅✅Làm thế nào để đảm bảo an toàn khi vận chuyển và lắp đặt thép hình U 250 từ Tôn Thép Sáng Chinh?

Trả lời: Hướng dẫn về các quy trình an toàn khi vận chuyển và lắp đặt thép hình U 250.

✅✅✅Tính năng nổi bật của dịch vụ giao hàng từ Tôn Thép Sáng Chinh cho khách hàng mua thép hình U 250 là gì?

Trả lời: Thông tin về dịch vụ giao hàng, thời gian và phí vận chuyển.

✅✅✅Làm thế nào để liên hệ và đặt mua thép hình U 250 từ Tôn Thép Sáng Chinh?

Trả lời: Địa chỉ, số điện thoại, hoặc thông tin liên hệ trực tuyến để khách hàng có thể đặt mua và liên lạc với Tôn Thép Sáng Chinh.

 

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại huyện Bình Chánh

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận 1

Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận 12

Mạnh Tiến Phát báo giá tôn Hoa Sen tại Phú Yên

Công ty cung cấp dịch vụ san lấp mặt bằng tại Quận Bình Tân

DMCA
PROTECTED