Danh sách và mã hiệu các sân bay ở Việt Nam
Tên sân bay Mã ICAO/IATA Tỉnh Độ dài Bay đêm
Sân bay Quốc tế Nội Bài VVNB/HANHà Nội 3200m/3800m Có
Sân bay quốc tế Cát Bi VVCI/HPH Hải Phòng 2402m Có
Sân bay Điện Biên Phủ VVDB/DIN Điện Biên 1830m Không
Sân bay Thọ Xuân VVTX/THD Thanh Hóa 3200m Có
Sân bay quốc tế Vinh Nghệ An VVVH/VII Nghệ An 2400m Có
Sân bay Đồng Hới Quảng BìnhVVDH/VDH Quảng Bình 2400m Không
Sân bay quốc tế Phú Bài Huế VVPB/HUI Thừa Thiên – Huế 2675m Có
Sân bay quốc tế Đà Nẵng VVDN/DAD Đà Nẵng 3500m/3048m Có
Sân bay quốc tế Chu Lai VVCL/VCL Quảng Nam 3050m Không
Sân bay Phù Cát VVPC/UIH Bình Định 3051m Không
Sân bay Tuy Hòa VVTH/TBB Phú Yên 2902m Không
Sân bay quốc tế Cam Ranh VVCR/CXR Khánh Hòa 3048m Có
Sân bay Buôn Ma Thuột VVBM/BMV Đắk Lắk 3000m Có
Sân bay Liên Khương Đà Lạt VVDL/DLI Lâm Đồng 3250m Có
Sân bay Pleiku VVPK/PXU Gia Lai 1817m Có
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất VVTS/SGN TP HCM 3048m/3800m Có
Sân bay Cà Mau VVCM/CAH Cà Mau 1500m Không
Sân bay Côn Đảo VVCS/VCS Bà Rịa-Vũng Tàu 1287m Không
Sân bay quốc tế Cần ThơVVCT/VCA Cần Thơ 3000m Có
Sân bay Rạch Giá Kiên GiangVVRG/VKG Kiên Giang 1500m Không
Sân bay quốc tế Phú Quốc VVPQ/PQC Kiên Giang 3000m Không
Sân bay Quốc tế Vân Đồn Quảng Ninh VVVD/VDO Quảng Ninh 3600m Có
Một số sân bay quân sự :
Tên sân bay Tỉnh Chiều dài đường băng
Sân bay Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 1800m
Sân bay Kép Bắc Giang 2200m/1700m
Sân bay Phú Giáo Bình Dương 1300m
Sân bay Phước Long Bình Phước 1500m
Sân bay Biên Hòa Đồng Nai 3053m
Sân bay Nước Trong Đồng Nai 1500m
Sân bay Kiến An Hải Phòng 2400m
Sân bay Hòa Lạc Hà Nội 2200m
Sân bay Nha Trang Khánh Hòa 1951m
Sân bay Cam Ly Lâm Đồng 1390m
Sân bay Anh Sơn Nghệ An 1500m
Sân bay Thành Sơn Ninh Thuận 3200m
Sân bay Nà Sản Sơn La 2409m
Sân bay Yên Bái Yên Bái 2200m
Sân bay Trường Sa Khánh Hoà 800m
Các sân bay không còn hoạt động nữa:
Tên sân bay Tỉnh Chiều dài phi đạo
Sân bay Bạch Mai Hà Nội 980m
Sân bay Châu Đốc An Giang 600m
Sân bay Long Xuyên An Giang 700m
Sân bay Núi Sam An Giang 800m
Sân bay Trà Vinh Trà Vinh 700m
Sân bay Trúc Giang Bến Tre 700m
Sân bay Hàm Tân Bình Thuận 1000m
Sân bay Phan Thiết Bình Thuận 1000m
Sân bay Sông Mao Bình Thuận 800m
Sân bay Quy Nhơn Bình Định 1300m
Sân bay Nước Mặn Đà Nẵng 1400m
Sân bay Dục Mỹ Khánh Hòa 800m
Sân bay Kon Tum Kon Tum 1000m
Sân bay Tam Kỳ Quảng Nam 800m
Sân bay Vĩnh Long Vĩnh Long 800m
Sân bay Cần Đốt Long An 800m
Sân bay Mộc Hóa Long An 1800m
Tham khảo:
Số điện thoại taxi nội bài airport